KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | D46 | T11K2 | |
100N | 39 | 03 | 07 |
200N | 643 | 208 | 176 |
400N | 3646 5529 9653 | 5788 4075 0585 | 5127 2107 9147 |
1TR | 4203 | 7214 | 0099 |
3TR | 63618 47773 42214 69754 68774 63812 58544 | 27557 70702 39497 64686 10671 23098 63792 | 24000 44374 67620 07520 46911 25183 72423 |
10TR | 02213 42598 | 27168 62843 | 66967 64739 |
15TR | 41245 | 01224 | 66055 |
30TR | 60120 | 10098 | 76899 |
2TỶ | 567054 | 141230 | 273100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 36 | 33 | 63 |
200N | 632 | 447 | 635 |
400N | 1792 7043 8168 | 4946 1408 8885 | 2889 7829 0517 |
1TR | 6265 | 1011 | 1394 |
3TR | 11376 29894 95460 05560 15485 33032 15227 | 55418 77535 47832 97200 29546 49526 11723 | 53961 94717 29596 71714 37489 48340 73334 |
10TR | 99375 88354 | 26112 09289 | 92990 13783 |
15TR | 18981 | 12447 | 11312 |
30TR | 25016 | 61935 | 93089 |
2TỶ | 506839 | 472488 | 292771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 39 | 71 | 66 | 55 |
200N | 261 | 863 | 925 | 467 |
400N | 2066 8628 3242 | 2336 1139 5745 | 7191 3196 3809 | 8314 9382 3365 |
1TR | 2890 | 4087 | 4330 | 1599 |
3TR | 34467 36119 56868 12126 29962 52628 20084 | 03080 13688 22642 37463 18928 09645 06293 | 05387 51624 43885 10108 01398 71614 49785 | 21432 72943 56595 70478 16228 98205 62802 |
10TR | 94591 58086 | 47625 92885 | 56294 96441 | 73091 19667 |
15TR | 87839 | 28363 | 71828 | 44074 |
30TR | 15077 | 24421 | 52141 | 19130 |
2TỶ | 547780 | 282213 | 113999 | 866587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL45 | 11KS45 | 27TV45 | |
100N | 85 | 89 | 31 |
200N | 210 | 809 | 740 |
400N | 3594 0597 9552 | 7636 1149 7972 | 7374 2739 3462 |
1TR | 7335 | 3770 | 1153 |
3TR | 31189 00756 89247 20144 31225 33710 64385 | 87655 20608 42517 86204 56616 99775 72923 | 35518 41238 43937 04890 04657 79658 63285 |
10TR | 82375 86616 | 76915 57930 | 12879 93870 |
15TR | 25844 | 53288 | 75123 |
30TR | 57038 | 10335 | 52152 |
2TỶ | 368960 | 894975 | 878406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 30 | 97 | 73 |
200N | 748 | 292 | 451 |
400N | 2380 2111 0304 | 2369 2016 7648 | 0891 3093 2572 |
1TR | 5703 | 2390 | 3304 |
3TR | 07562 76236 66278 18382 60699 89496 09038 | 79185 94938 06481 00861 66948 30156 96298 | 94492 80541 01292 75051 05087 29603 14843 |
10TR | 89561 14175 | 70983 31832 | 91746 61265 |
15TR | 63108 | 71926 | 58646 |
30TR | 81900 | 19314 | 94317 |
2TỶ | 050701 | 350128 | 663615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 91 | 16 | 09 |
200N | 792 | 146 | 368 |
400N | 0994 6014 2847 | 6129 2605 8511 | 0241 4478 4661 |
1TR | 7059 | 9346 | 7056 |
3TR | 79191 57150 76996 05296 82232 98137 83054 | 36915 32298 12056 82489 15944 77445 00549 | 50887 99772 55529 50799 93961 95026 81364 |
10TR | 47331 40948 | 30972 70715 | 76169 30128 |
15TR | 15250 | 74917 | 14379 |
30TR | 10230 | 37053 | 58277 |
2TỶ | 753838 | 908952 | 068146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11-K1 | |
100N | 12 | 33 | 59 |
200N | 489 | 059 | 970 |
400N | 6118 6960 9637 | 1858 8900 8466 | 2235 2045 5888 |
1TR | 9674 | 9379 | 0623 |
3TR | 45670 90855 88461 70863 29682 95384 21257 | 72824 09078 76149 69340 92599 82792 52389 | 56260 24072 09002 95318 01799 11222 33476 |
10TR | 35343 20525 | 50301 14354 | 20369 75128 |
15TR | 73160 | 58316 | 53184 |
30TR | 95634 | 03367 | 71170 |
2TỶ | 719393 | 627837 | 571188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep