KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL02 | 01KS02 | 26TV02 | |
100N | 69 | 02 | 57 |
200N | 222 | 511 | 959 |
400N | 5708 7323 0776 | 1707 5337 3451 | 2371 7945 2332 |
1TR | 1425 | 8750 | 4808 |
3TR | 73995 25643 13225 84983 90141 63408 29291 | 46276 59622 02822 50721 92226 32136 05723 | 48101 00615 38710 71349 17208 68112 05934 |
10TR | 08020 36525 | 81032 52316 | 25190 78050 |
15TR | 22404 | 91677 | 14100 |
30TR | 10431 | 02757 | 87997 |
2TỶ | 294110 | 940369 | 879255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 67 | 49 | 25 |
200N | 425 | 758 | 484 |
400N | 6961 9295 1722 | 5553 8682 4810 | 1385 4422 6105 |
1TR | 6255 | 3793 | 8483 |
3TR | 37980 19292 73767 53593 74314 50980 05355 | 54704 51623 20105 92427 93127 72553 34954 | 61517 66660 96231 65488 54397 97744 39048 |
10TR | 21637 37146 | 86644 82338 | 34281 01804 |
15TR | 78275 | 56501 | 39054 |
30TR | 43836 | 29351 | 85370 |
2TỶ | 471990 | 874770 | 109525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 21 | 17 | 68 |
200N | 882 | 832 | 220 |
400N | 7122 8375 7647 | 6810 0948 3732 | 1564 2427 4695 |
1TR | 1308 | 5664 | 9422 |
3TR | 97853 34095 50542 07187 00039 64855 15725 | 38531 09190 17829 42775 58855 81202 95283 | 25748 99188 51176 29786 58431 50130 84020 |
10TR | 90765 44671 | 48790 67256 | 05022 87013 |
15TR | 84207 | 24417 | 95381 |
30TR | 43601 | 22591 | 16011 |
2TỶ | 230026 | 480297 | 031294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 58 | 77 | 12 |
200N | 443 | 285 | 269 |
400N | 3698 4316 6841 | 4177 8637 6368 | 8759 8077 4664 |
1TR | 3725 | 1159 | 6387 |
3TR | 31436 72078 23900 51490 18355 16758 73509 | 31634 84832 32959 63421 59916 98917 09596 | 86551 14044 77540 02971 34097 57198 17453 |
10TR | 05651 01333 | 03621 96162 | 65519 44531 |
15TR | 76435 | 94380 | 31739 |
30TR | 83064 | 64474 | 00203 |
2TỶ | 755124 | 589396 | 810166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | C02 | T01K2 | |
100N | 81 | 76 | 19 |
200N | 477 | 036 | 909 |
400N | 6761 1167 3855 | 9787 8222 0877 | 0632 4507 0220 |
1TR | 8213 | 6261 | 1875 |
3TR | 88340 66314 90012 88772 47831 81276 27323 | 84288 55233 57645 23061 97599 21607 19276 | 57934 43845 29104 55416 20699 25219 54091 |
10TR | 27230 46923 | 60720 33317 | 71046 94823 |
15TR | 09265 | 39959 | 55035 |
30TR | 74827 | 00321 | 44003 |
2TỶ | 068704 | 882099 | 702552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1B | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 19 | 31 | 60 |
200N | 120 | 112 | 151 |
400N | 6234 3229 8265 | 7831 1715 1701 | 0097 9293 4316 |
1TR | 0114 | 2635 | 0091 |
3TR | 95299 93181 06086 29840 04428 20356 93429 | 43729 11128 44545 38913 76718 68133 94267 | 69366 51519 73022 08429 65848 12537 14773 |
10TR | 88411 08465 | 78250 94791 | 73196 48438 |
15TR | 42491 | 47411 | 32256 |
30TR | 61808 | 10424 | 42247 |
2TỶ | 002709 | 121123 | 204335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | M1K1 | K1T1 | |
100N | 93 | 69 | 88 | 23 |
200N | 087 | 965 | 913 | 738 |
400N | 2510 7706 9286 | 6327 6427 9300 | 6228 3946 0664 | 0418 0262 7143 |
1TR | 4362 | 6129 | 1744 | 6493 |
3TR | 74436 97435 42069 96989 81009 15195 65349 | 71737 86396 76263 94996 81427 66723 24723 | 95107 76509 02256 69391 76959 48888 89901 | 82383 48562 61946 86802 68634 52471 68602 |
10TR | 41307 66939 | 45237 12501 | 71239 18538 | 82181 35594 |
15TR | 29077 | 02403 | 26098 | 94629 |
30TR | 18373 | 85944 | 24544 | 85801 |
2TỶ | 010560 | 702844 | 456320 | 067719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep