KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 19 | 83 | 14 |
200N | 696 | 852 | 724 |
400N | 5313 0922 1814 | 3985 1752 0070 | 0981 2263 6944 |
1TR | 5018 | 6099 | 8656 |
3TR | 32428 56233 29224 70849 20669 17458 89764 | 19349 08761 65055 53976 78993 80259 53912 | 96994 23915 63782 08057 50918 16647 78389 |
10TR | 07611 16460 | 67207 24247 | 83976 83047 |
15TR | 71609 | 25263 | 89079 |
30TR | 34096 | 59241 | 70743 |
2TỶ | 372540 | 335122 | 002603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 44 | 80 | 70 | 51 |
200N | 714 | 280 | 861 | 149 |
400N | 4804 7269 6115 | 3501 3015 2676 | 2401 3299 1381 | 6513 1728 3611 |
1TR | 4468 | 2610 | 5459 | 9673 |
3TR | 15752 91761 14370 01574 10493 60161 35972 | 54361 79375 28698 45210 36092 51498 22663 | 65942 07862 08658 95400 44921 86284 85659 | 08006 64012 96163 31589 02607 83270 86758 |
10TR | 28954 61737 | 92903 26848 | 05372 72401 | 90875 65820 |
15TR | 06914 | 77693 | 30070 | 95155 |
30TR | 77743 | 85610 | 50886 | 30506 |
2TỶ | 063815 | 425911 | 260083 | 377118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL19 | 05KS19 | 27TV19 | |
100N | 85 | 00 | 56 |
200N | 033 | 581 | 409 |
400N | 3620 1082 1862 | 9814 2826 3228 | 2533 5208 0365 |
1TR | 3696 | 1346 | 0001 |
3TR | 26075 88528 64495 11137 64648 67412 46023 | 55991 73399 79308 32271 61524 13497 99399 | 16617 64534 30356 46688 17038 75826 08697 |
10TR | 12039 44360 | 52502 05619 | 68794 07939 |
15TR | 46047 | 84193 | 23420 |
30TR | 81352 | 79797 | 78858 |
2TỶ | 895054 | 027386 | 822105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 64 | 52 | 65 |
200N | 688 | 932 | 418 |
400N | 6407 3101 6357 | 3623 4593 4384 | 0312 9128 3209 |
1TR | 2315 | 2262 | 1971 |
3TR | 92331 12204 09469 18618 41193 16730 75205 | 45457 15597 79475 32808 44451 07640 06155 | 47031 34801 63126 75945 39134 06160 57141 |
10TR | 10671 61843 | 09383 08366 | 75258 12882 |
15TR | 90852 | 31879 | 38951 |
30TR | 79720 | 23741 | 29188 |
2TỶ | 535419 | 450580 | 172096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 67 | 45 | 54 |
200N | 229 | 253 | 737 |
400N | 9260 3845 0656 | 7628 0655 1867 | 3803 9258 3378 |
1TR | 3110 | 0402 | 1140 |
3TR | 57003 21560 69204 16299 81227 22750 29958 | 42042 68498 76740 60583 12670 69441 88093 | 43962 63920 56236 30869 84934 02737 39897 |
10TR | 24528 54608 | 42119 11879 | 20610 39201 |
15TR | 65860 | 72047 | 66032 |
30TR | 95524 | 41128 | 19002 |
2TỶ | 754411 | 978810 | 887709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 04 | 33 | 44 |
200N | 236 | 190 | 488 |
400N | 3071 1354 0910 | 9517 1422 0304 | 3643 9439 4043 |
1TR | 3234 | 2155 | 1597 |
3TR | 76649 60435 31076 97175 08419 65465 38763 | 17700 20398 89251 41507 77627 69396 38502 | 41892 86239 46011 25661 87280 38105 27863 |
10TR | 78410 77712 | 03188 66896 | 16120 29956 |
15TR | 60082 | 28589 | 04732 |
30TR | 21332 | 96082 | 85851 |
2TỶ | 348921 | 493208 | 921072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | D19 | T05K1 | |
100N | 62 | 80 | 94 |
200N | 251 | 504 | 652 |
400N | 4067 4810 7087 | 5777 8074 8228 | 2907 2337 5948 |
1TR | 3912 | 0699 | 8170 |
3TR | 86233 53989 93622 34544 23840 18770 70994 | 29682 28851 07260 91185 51636 94494 65145 | 13885 56888 58359 89414 98428 00378 53725 |
10TR | 33598 09021 | 28169 32168 | 08025 47033 |
15TR | 14893 | 55596 | 69301 |
30TR | 12096 | 05483 | 46213 |
2TỶ | 236959 | 493447 | 895478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep