KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T06 | |
100N | 14 | 46 | 36 |
200N | 443 | 461 | 688 |
400N | 0216 6784 4997 | 0069 3316 2475 | 8926 0846 5393 |
1TR | 8330 | 4984 | 3240 |
3TR | 76824 22532 96463 91098 91614 31197 51543 | 78510 74249 19683 62143 70875 12368 58422 | 83944 00316 76010 25829 48597 58283 72702 |
10TR | 52949 99385 | 23581 67300 | 88167 47851 |
15TR | 36508 | 19440 | 24659 |
30TR | 66040 | 11129 | 81591 |
2TỶ | 339249 | 822247 | 525697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24-T6 | 6B | T6-K2 | |
100N | 92 | 58 | 44 |
200N | 517 | 341 | 779 |
400N | 9534 7531 9734 | 5967 8983 3856 | 2512 8214 1261 |
1TR | 4812 | 0054 | 1418 |
3TR | 65227 87719 74279 78977 40609 02216 99813 | 83821 53551 35584 53426 03126 02951 24614 | 96127 35578 49555 75823 48720 71739 86135 |
10TR | 40463 19941 | 79336 02510 | 43534 56309 |
15TR | 38628 | 54227 | 29053 |
30TR | 11725 | 79186 | 02683 |
2TỶ | 183242 | 697959 | 633621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | D24 | T06K2 | |
100N | 79 | 51 | 06 |
200N | 831 | 701 | 490 |
400N | 5522 2690 8907 | 5735 5480 0562 | 0549 3252 9160 |
1TR | 9824 | 3478 | 0016 |
3TR | 44647 02377 70854 31565 94872 97949 20460 | 37352 19847 73440 55315 31242 93904 25892 | 79888 51121 28290 94877 01137 49345 97706 |
10TR | 41057 75925 | 30227 41015 | 43579 50634 |
15TR | 19975 | 18922 | 08101 |
30TR | 59181 | 86473 | 41422 |
2TỶ | 202575 | 936076 | 538464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 64 | 28 | 90 |
200N | 185 | 061 | 982 |
400N | 8196 7201 3397 | 3935 3908 1039 | 5498 6793 1631 |
1TR | 2503 | 8829 | 2371 |
3TR | 00891 43430 61736 06538 09011 32106 61293 | 18677 60141 45742 02442 32593 49442 41266 | 05599 21871 92088 84628 12897 13058 09035 |
10TR | 35376 24081 | 67306 64827 | 90446 85389 |
15TR | 12038 | 65960 | 90513 |
30TR | 93153 | 11325 | 84951 |
2TỶ | 587315 | 348308 | 518355 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 71 | 69 | 06 | 11 |
200N | 564 | 936 | 278 | 409 |
400N | 5517 6941 8963 | 6898 8614 4318 | 7622 8083 4843 | 4816 0071 8315 |
1TR | 7739 | 2819 | 9029 | 8055 |
3TR | 74299 27626 19279 83502 43731 71542 84970 | 10681 21589 11063 73462 38191 14860 65543 | 58706 55635 31282 31719 76470 10901 92829 | 79836 66221 81241 40469 11712 77305 42965 |
10TR | 47059 84779 | 46566 67638 | 90626 99946 | 96282 12420 |
15TR | 80602 | 11277 | 28244 | 68549 |
30TR | 68243 | 06757 | 99465 | 38841 |
2TỶ | 056533 | 297752 | 539487 | 555710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL23 | 06KS23 | 27TV23 | |
100N | 35 | 76 | 53 |
200N | 145 | 171 | 828 |
400N | 0137 7912 4821 | 9486 3480 8954 | 2800 6838 4472 |
1TR | 3532 | 5692 | 8891 |
3TR | 44818 16042 78759 54441 93566 13177 08548 | 67177 44872 46228 01303 30241 42158 75385 | 32047 06563 48612 42505 96522 47863 52970 |
10TR | 71029 96000 | 88232 16589 | 41549 83840 |
15TR | 07512 | 92037 | 60030 |
30TR | 72821 | 85246 | 31861 |
2TỶ | 352720 | 233040 | 256912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
100N | 56 | 11 | 42 |
200N | 173 | 356 | 479 |
400N | 4170 0819 6348 | 9620 8822 9658 | 8633 3180 2675 |
1TR | 6117 | 1356 | 8054 |
3TR | 32358 72143 47148 52704 21514 78632 81665 | 05640 79948 21824 14483 71873 56091 45672 | 56329 82563 38265 76090 91496 65772 96384 |
10TR | 62868 44444 | 22855 38398 | 79331 12264 |
15TR | 83283 | 66226 | 38647 |
30TR | 99477 | 28353 | 95488 |
2TỶ | 501566 | 893294 | 805996 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep