KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 17 | 29 | 12 |
200N | 334 | 396 | 351 |
400N | 4668 6927 2997 | 1754 4780 9823 | 1562 1771 6637 |
1TR | 3389 | 1023 | 9404 |
3TR | 72720 44045 65224 18856 19602 59014 32494 | 57747 57929 35523 12884 59705 75738 33353 | 84016 18130 39436 37601 23855 98742 69963 |
10TR | 23066 10247 | 17383 52845 | 02140 19579 |
15TR | 86442 | 21749 | 96118 |
30TR | 01073 | 22309 | 68045 |
2TỶ | 649194 | 696156 | 739178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T07K2 | |
100N | 86 | 38 | 14 |
200N | 035 | 918 | 118 |
400N | 7386 6792 3304 | 1221 7456 8713 | 3052 1731 1212 |
1TR | 3528 | 3557 | 4245 |
3TR | 52417 43101 39519 57317 49798 11198 42789 | 21849 19481 66610 10593 51965 41889 28234 | 13914 85039 26941 62267 32482 26254 54006 |
10TR | 27307 45183 | 74136 11286 | 23482 51836 |
15TR | 47092 | 14592 | 33944 |
30TR | 82736 | 62633 | 40643 |
2TỶ | 543665 | 527458 | 501536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | B28 | T07K2 | |
100N | 63 | 50 | 61 |
200N | 003 | 593 | 904 |
400N | 0969 6538 4113 | 0430 9668 0902 | 8315 0776 2031 |
1TR | 9656 | 8269 | 2310 |
3TR | 05099 27819 66013 80561 00798 81368 33567 | 57799 87084 65019 28166 63150 86559 65661 | 09946 94924 25196 45070 21626 83530 38295 |
10TR | 47328 62654 | 51642 68424 | 19132 47151 |
15TR | 35195 | 55806 | 33522 |
30TR | 34585 | 32109 | 48090 |
2TỶ | 749825 | 497708 | 685304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 19 | 26 | 54 |
200N | 574 | 808 | 893 |
400N | 8263 6595 6960 | 9039 7341 8237 | 4454 3265 1904 |
1TR | 2145 | 9440 | 8632 |
3TR | 39960 21563 31756 45037 49358 56047 60659 | 10068 77462 44480 09447 94502 78525 98963 | 93871 48215 64355 70878 87725 86807 35128 |
10TR | 23760 03867 | 23369 06953 | 48444 77980 |
15TR | 99076 | 04140 | 54819 |
30TR | 94999 | 20244 | 56009 |
2TỶ | 113839 | 490809 | 787940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | M7K2 | K2T7 | |
100N | 56 | 72 | 11 | 64 |
200N | 299 | 602 | 746 | 588 |
400N | 9163 7053 9004 | 8339 1559 9490 | 3048 6965 2130 | 3653 0086 9538 |
1TR | 9369 | 5330 | 7085 | 8067 |
3TR | 02066 30117 98994 38423 66243 73967 84006 | 67922 06526 60479 84436 19098 87892 86471 | 06270 07569 76754 35820 45210 66037 01613 | 12358 36926 53338 97212 98565 09762 27625 |
10TR | 23901 58058 | 90592 20623 | 53939 56065 | 29993 09264 |
15TR | 44991 | 10026 | 85097 | 86054 |
30TR | 29412 | 11385 | 92389 | 44228 |
2TỶ | 730127 | 126618 | 841913 | 664197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL28 | 07KS28 | 25TV28 | |
100N | 60 | 45 | 95 |
200N | 385 | 706 | 061 |
400N | 5789 9651 3098 | 7258 2745 9182 | 9792 4427 7321 |
1TR | 2891 | 6761 | 4008 |
3TR | 93583 11869 93234 72740 86220 07526 30537 | 07486 53787 33012 71596 60747 05890 07025 | 22327 64438 57525 04344 04632 43113 67190 |
10TR | 12386 19482 | 61586 74245 | 72137 35047 |
15TR | 69556 | 67990 | 27270 |
30TR | 10705 | 86814 | 36381 |
2TỶ | 266214 | 279153 | 903643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 93 | 52 | 64 |
200N | 620 | 130 | 622 |
400N | 2709 9684 3717 | 5555 5640 7120 | 7211 3653 8831 |
1TR | 6581 | 5930 | 1564 |
3TR | 23435 19797 35786 07697 39088 60864 27829 | 84156 36627 77446 74397 84779 14580 14826 | 70687 80941 03541 00400 31710 42978 72544 |
10TR | 13612 62126 | 07894 46054 | 79218 10348 |
15TR | 83937 | 58309 | 59244 |
30TR | 51667 | 26282 | 06939 |
2TỶ | 895794 | 657352 | 492759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep