KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 53 | 55 | 51 |
200N | 734 | 080 | 003 |
400N | 2940 9080 7928 | 8835 7425 9066 | 7018 3975 2469 |
1TR | 1321 | 0281 | 3758 |
3TR | 33371 40278 62985 17139 63268 37389 83238 | 82666 65337 42364 71500 12888 05334 98358 | 62472 38659 79389 04472 29826 49422 69235 |
10TR | 89402 74246 | 24297 84313 | 21290 57577 |
15TR | 70893 | 53855 | 35982 |
30TR | 33084 | 39248 | 21855 |
2TỶ | 204345 | 705601 | 855151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 66 | 51 | 93 | 66 |
200N | 376 | 936 | 534 | 354 |
400N | 5817 4110 2440 | 2463 6968 7841 | 7990 0023 7616 | 7327 9898 6659 |
1TR | 1431 | 0211 | 9972 | 4871 |
3TR | 92267 14094 51589 26765 98294 00981 54412 | 14401 90897 68765 94227 16150 54360 80755 | 39996 62743 63462 07268 47408 57253 41430 | 76291 71294 22674 76585 95128 79590 11386 |
10TR | 26874 34631 | 42812 40290 | 28966 12459 | 63140 76774 |
15TR | 61905 | 64760 | 20638 | 90926 |
30TR | 98240 | 77421 | 01073 | 36947 |
2TỶ | 490837 | 078675 | 836619 | 611064 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL37 | 09KS37 | 24TV37 | |
100N | 78 | 36 | 79 |
200N | 010 | 699 | 487 |
400N | 7515 1338 5662 | 0471 5945 3270 | 2773 4230 8305 |
1TR | 1430 | 9941 | 9871 |
3TR | 19586 60927 80061 34808 64452 98098 16656 | 13020 76519 87852 01922 55167 45826 87572 | 41940 20252 16382 83941 01021 91865 08372 |
10TR | 55536 82419 | 22635 59861 | 23526 44805 |
15TR | 61951 | 10060 | 17270 |
30TR | 58630 | 09117 | 67288 |
2TỶ | 852978 | 784727 | 877212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 42 | 25 | 12 |
200N | 897 | 725 | 372 |
400N | 5883 3870 7554 | 5321 0693 4034 | 4935 3272 9501 |
1TR | 5601 | 4234 | 2002 |
3TR | 44821 25433 79537 69630 98252 21025 24739 | 09009 44501 89967 54399 59423 42181 75565 | 14321 72644 40337 14381 77505 31217 95825 |
10TR | 89842 46692 | 15620 90562 | 78044 90869 |
15TR | 19436 | 30803 | 90117 |
30TR | 63687 | 29482 | 80519 |
2TỶ | 878418 | 659472 | 967672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 75 | 11 | 65 |
200N | 978 | 486 | 690 |
400N | 3101 6903 1463 | 3048 2696 1551 | 6131 2793 4667 |
1TR | 1291 | 4792 | 3807 |
3TR | 21730 91779 71242 49141 66758 95945 03936 | 28960 76440 63502 63208 18214 50878 34769 | 33857 15171 76117 97844 03575 76123 60078 |
10TR | 30843 77325 | 55904 56926 | 04388 56234 |
15TR | 85049 | 79450 | 39823 |
30TR | 86933 | 08698 | 47755 |
2TỶ | 594809 | 958030 | 323495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T09 | 9B | T09K2 | |
100N | 17 | 81 | 24 |
200N | 851 | 500 | 627 |
400N | 8184 4527 4430 | 2394 6403 9821 | 5207 3147 5901 |
1TR | 2434 | 7286 | 0226 |
3TR | 76341 32216 04713 64633 96272 77037 42518 | 90421 21494 63783 18540 75609 18359 45436 | 15341 18055 91791 79594 32189 84113 20619 |
10TR | 52174 18039 | 21599 77971 | 12621 19436 |
15TR | 99533 | 22406 | 99755 |
30TR | 39124 | 42213 | 16687 |
2TỶ | 434881 | 097439 | 842548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | A37 | T09K1 | |
100N | 40 | 41 | 14 |
200N | 429 | 842 | 632 |
400N | 9747 7046 4259 | 5077 8742 4803 | 8782 4346 3561 |
1TR | 5854 | 0863 | 4513 |
3TR | 41231 49458 40960 55119 96392 49959 07543 | 48418 83989 87717 79396 33875 54438 38527 | 32499 00823 84280 34234 04783 70758 40238 |
10TR | 01134 87202 | 30602 78047 | 32020 71230 |
15TR | 44147 | 33088 | 23186 |
30TR | 90621 | 79203 | 10876 |
2TỶ | 942457 | 727343 | 685930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep