KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 38 | 20 | 46 |
200N | 564 | 062 | 832 |
400N | 7590 8027 8209 | 6917 1177 3816 | 0490 0031 2077 |
1TR | 7279 | 5076 | 3286 |
3TR | 46763 82920 71494 01795 70573 80199 26521 | 71251 05827 01024 18690 06398 25307 58379 | 14690 47475 76033 65791 52124 33299 12407 |
10TR | 50074 17988 | 83546 03779 | 52830 44765 |
15TR | 86004 | 94648 | 21301 |
30TR | 90305 | 07685 | 10152 |
2TỶ | 229144 | 984191 | 958212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | M11K2 | K2T11 | |
100N | 79 | 04 | 11 | 71 |
200N | 667 | 702 | 606 | 261 |
400N | 1169 9399 1457 | 3404 0058 0236 | 6739 0708 9504 | 6523 7496 1022 |
1TR | 1359 | 4827 | 7923 | 5379 |
3TR | 67196 11685 76586 67568 36012 54000 17609 | 36103 56031 74437 21681 42060 38665 53128 | 78096 58982 85072 10667 90781 41461 60745 | 34620 99031 21609 35851 42527 94010 98150 |
10TR | 22290 43948 | 95587 26650 | 02518 22826 | 62363 15576 |
15TR | 58868 | 37261 | 40543 | 38196 |
30TR | 48561 | 37651 | 86843 | 33961 |
2TỶ | 089122 | 533876 | 147821 | 661692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL46 | 11KS46 | 25TV46 | |
100N | 44 | 39 | 44 |
200N | 675 | 505 | 636 |
400N | 4147 5842 0939 | 1749 1458 6104 | 0917 3192 9662 |
1TR | 0836 | 7387 | 7337 |
3TR | 33766 07724 73592 81715 00714 17007 38626 | 88620 20219 61699 19164 83422 96311 73849 | 02920 60302 05393 42359 99163 42009 48674 |
10TR | 09299 64249 | 72373 16313 | 92222 40409 |
15TR | 86147 | 05278 | 70617 |
30TR | 98786 | 14589 | 38896 |
2TỶ | 273889 | 415722 | 079137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 60 | 95 | 21 |
200N | 471 | 219 | 824 |
400N | 3291 6092 3620 | 8262 6140 0403 | 2106 6218 6074 |
1TR | 3500 | 5685 | 5454 |
3TR | 54468 86817 82289 54544 74686 82490 68995 | 75557 69545 93970 70090 10604 85012 00302 | 45381 10038 13594 90046 38572 70245 49455 |
10TR | 93163 59537 | 50274 65869 | 46821 45805 |
15TR | 53909 | 79796 | 51620 |
30TR | 27819 | 74778 | 57841 |
2TỶ | 122058 | 665909 | 034564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 36 | 75 | 88 |
200N | 303 | 735 | 753 |
400N | 6645 5507 8267 | 9725 7606 5713 | 6448 5803 2777 |
1TR | 4962 | 9795 | 9615 |
3TR | 72824 20521 91874 50392 46625 85035 20924 | 58350 02811 36124 02795 15785 84390 45032 | 74557 82586 36887 00809 32060 35062 38595 |
10TR | 48229 68079 | 79652 04972 | 22028 53813 |
15TR | 63782 | 06345 | 09148 |
30TR | 77213 | 90881 | 57243 |
2TỶ | 443265 | 842403 | 579749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 92 | 48 | 67 |
200N | 088 | 088 | 694 |
400N | 5372 6617 3844 | 3977 8744 0603 | 8408 2866 8086 |
1TR | 3801 | 3852 | 5299 |
3TR | 65909 98928 69418 95863 07040 49178 70124 | 61210 97121 21805 39365 35855 61202 14040 | 26551 01060 42193 95562 49185 27111 82235 |
10TR | 76289 52877 | 29969 87257 | 71905 67532 |
15TR | 14134 | 24640 | 06471 |
30TR | 17636 | 66591 | 84844 |
2TỶ | 101168 | 597347 | 017285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | B45 | T11K1 | |
100N | 51 | 84 | 94 |
200N | 821 | 803 | 591 |
400N | 1969 3033 0279 | 6548 2491 5830 | 7274 8821 4799 |
1TR | 3852 | 1003 | 8682 |
3TR | 20880 68222 37066 56104 24105 89823 63582 | 05378 43342 99752 30631 05366 10719 37776 | 64442 92130 43590 18804 68551 06994 40323 |
10TR | 57560 36400 | 36968 62412 | 61295 14272 |
15TR | 03994 | 72817 | 28187 |
30TR | 31205 | 03227 | 98507 |
2TỶ | 985199 | 875413 | 138518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep