KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 70 | 68 | 93 |
200N | 728 | 117 | 272 |
400N | 7627 7560 1050 | 0464 6282 0461 | 4776 6757 0928 |
1TR | 3930 | 2095 | 1851 |
3TR | 96853 28966 36735 50325 33149 35320 34009 | 70240 19306 91261 34335 63549 02870 30156 | 86269 43036 14789 92033 81054 22709 34984 |
10TR | 92957 09681 | 08235 53341 | 07262 49779 |
15TR | 39905 | 12948 | 36340 |
30TR | 74487 | 53857 | 45655 |
2TỶ | 824610 | 331302 | 410380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 57 | 40 | 19 |
200N | 962 | 264 | 027 |
400N | 5529 6435 8803 | 3555 5345 2705 | 7757 3350 9495 |
1TR | 6953 | 6890 | 2780 |
3TR | 68609 76647 84874 58528 02869 88436 63125 | 97715 70201 56399 35010 41338 54488 28620 | 87721 18821 40544 04647 88971 06549 40111 |
10TR | 00403 03629 | 33287 39787 | 85272 30349 |
15TR | 67608 | 02465 | 24210 |
30TR | 14523 | 93161 | 98065 |
2TỶ | 563572 | 223365 | 741261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | C50 | T12K2 | |
100N | 03 | 07 | 04 |
200N | 803 | 879 | 952 |
400N | 1347 4424 0774 | 0691 1864 0104 | 3326 5483 8537 |
1TR | 0415 | 8302 | 4783 |
3TR | 35598 36663 16690 66373 54787 67484 45422 | 41272 22195 58169 97521 13073 56281 41327 | 55804 12418 50325 74838 76376 62074 95379 |
10TR | 64531 90469 | 82324 90041 | 38232 51578 |
15TR | 52768 | 96347 | 27685 |
30TR | 52715 | 33105 | 41404 |
2TỶ | 807921 | 637973 | 339278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12B | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 50 | 08 | 69 |
200N | 787 | 127 | 946 |
400N | 9089 6333 3289 | 3939 6840 4498 | 3628 6448 9457 |
1TR | 8243 | 4349 | 2884 |
3TR | 03391 13944 67967 85319 22803 12848 32613 | 02082 03756 78414 40287 22812 01788 12673 | 82947 01405 64472 09732 19826 67235 67423 |
10TR | 39700 83550 | 65319 36374 | 74064 56175 |
15TR | 20993 | 18529 | 62380 |
30TR | 46671 | 19154 | 97075 |
2TỶ | 733861 | 044788 | 278631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 55 | 72 | 93 | 57 |
200N | 856 | 488 | 920 | 575 |
400N | 1741 5936 6201 | 1696 0067 5778 | 4113 3429 9673 | 9673 7879 2864 |
1TR | 6520 | 5626 | 4745 | 4073 |
3TR | 51994 29943 08230 55316 64676 83064 07518 | 66913 60404 79041 04914 35607 67412 67721 | 67152 20541 21282 78651 45010 04936 88695 | 18964 85264 48976 51104 38367 04305 64240 |
10TR | 00567 01451 | 26750 03006 | 73352 15724 | 54142 01769 |
15TR | 61837 | 69666 | 03015 | 25316 |
30TR | 27790 | 29141 | 51175 | 14832 |
2TỶ | 364103 | 143479 | 363940 | 760731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL49 | 13KS49 | 26TV49 | |
100N | 08 | 12 | 40 |
200N | 138 | 953 | 357 |
400N | 6509 4135 8610 | 9199 1822 9878 | 6522 1900 6596 |
1TR | 6097 | 7640 | 8056 |
3TR | 06514 71954 29319 60552 96023 10800 64957 | 20694 25401 48379 54574 23829 90762 62438 | 34506 93001 00987 09190 47181 96824 47153 |
10TR | 85346 99076 | 60689 56051 | 31949 26494 |
15TR | 50764 | 63168 | 65935 |
30TR | 55960 | 28910 | 22338 |
2TỶ | 856288 | 143019 | 241971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 98 | 19 | 03 |
200N | 821 | 771 | 160 |
400N | 5788 7094 0824 | 6062 0644 2822 | 4644 6563 2967 |
1TR | 2555 | 8956 | 2946 |
3TR | 76556 78096 46603 44695 39843 38798 66369 | 41550 07332 42127 83335 03865 86576 60622 | 27691 92459 12164 48576 65041 69494 85127 |
10TR | 27459 91291 | 86323 10247 | 60862 19735 |
15TR | 99444 | 64221 | 44501 |
30TR | 25913 | 97369 | 16108 |
2TỶ | 312379 | 095880 | 428713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep