KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6B | T06K2 | |
100N | 53 | 67 | 63 |
200N | 184 | 392 | 688 |
400N | 5290 4207 4932 | 4780 0595 7304 | 6577 7756 6445 |
1TR | 8580 | 2491 | 9277 |
3TR | 05200 45656 18978 19106 16232 54956 00203 | 24381 16116 81249 90662 16169 29164 10766 | 10575 28915 68016 24426 05189 33252 58932 |
10TR | 43155 25579 | 22650 40598 | 19815 16347 |
15TR | 40835 | 47571 | 57297 |
30TR | 88685 | 02672 | 82682 |
2TỶ | 516475 | 184799 | 358831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | B24 | T06K2 | |
100N | 27 | 06 | 16 |
200N | 890 | 460 | 699 |
400N | 6154 4184 7981 | 5722 7263 4817 | 5952 6130 5415 |
1TR | 5470 | 2377 | 7575 |
3TR | 13968 98708 06837 38504 11345 07549 50611 | 71770 23369 22029 19597 59825 94245 04288 | 07120 75093 64093 80098 48170 53227 45659 |
10TR | 01606 91069 | 81812 18544 | 92838 47693 |
15TR | 80587 | 01596 | 10792 |
30TR | 84241 | 60394 | 86670 |
2TỶ | 110863 | 430902 | 512343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 08 | 78 | 47 |
200N | 671 | 124 | 781 |
400N | 9295 8333 5890 | 8366 0814 9540 | 0220 1009 9044 |
1TR | 9064 | 5380 | 9806 |
3TR | 48596 70120 98934 93049 53256 79468 18992 | 63936 60540 15442 37715 73953 51249 75533 | 51212 11658 83017 27917 92910 97084 61473 |
10TR | 96109 27712 | 51764 46097 | 46719 72178 |
15TR | 61230 | 45799 | 72683 |
30TR | 12233 | 15363 | 05926 |
2TỶ | 773275 | 778588 | 869488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | T6K2 | K2T6 | |
100N | 52 | 19 | 81 | 96 |
200N | 349 | 774 | 647 | 327 |
400N | 6932 6657 6096 | 1494 8938 6729 | 7189 0752 0802 | 4197 5113 1093 |
1TR | 7741 | 1429 | 5469 | 3930 |
3TR | 57707 64667 57741 28658 86727 86323 46324 | 19547 43795 51756 51084 25946 39099 40722 | 24168 61289 66560 79325 69800 41172 99924 | 99450 59775 57266 77046 46858 00095 89993 |
10TR | 38305 02883 | 20661 31479 | 87721 71268 | 89163 58425 |
15TR | 78242 | 73404 | 29422 | 15565 |
30TR | 42015 | 26382 | 41308 | 10135 |
2TỶ | 130272 | 414373 | 196808 | 108469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL24 | 06KS24 | 25TV24 | |
100N | 69 | 14 | 85 |
200N | 996 | 894 | 045 |
400N | 9041 2935 1969 | 2107 7383 2236 | 5577 7105 3450 |
1TR | 2784 | 7787 | 0426 |
3TR | 26134 12321 77386 52005 31710 71146 80307 | 77044 33750 63187 12666 06173 03696 74103 | 72502 51521 90158 29447 01715 60442 23098 |
10TR | 67909 05997 | 58258 86599 | 96843 92615 |
15TR | 48236 | 74758 | 38718 |
30TR | 16357 | 38443 | 59396 |
2TỶ | 303903 | 908811 | 956241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 04 | 91 | 38 |
200N | 125 | 592 | 257 |
400N | 3566 8161 1954 | 9728 3654 8150 | 1823 0084 7753 |
1TR | 5074 | 8894 | 0713 |
3TR | 57515 84239 64412 55318 33718 53098 51887 | 87401 21351 71605 81864 86423 23049 01315 | 38918 36791 82357 54264 85019 73987 41446 |
10TR | 58223 92277 | 35557 82534 | 76011 73215 |
15TR | 35778 | 12729 | 03030 |
30TR | 24436 | 80528 | 58373 |
2TỶ | 052253 | 197107 | 954454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T06 | |
100N | 53 | 23 | 25 |
200N | 419 | 417 | 998 |
400N | 3306 2641 1902 | 9256 4093 4617 | 1938 2797 2001 |
1TR | 7669 | 5207 | 1659 |
3TR | 29911 26906 13468 72708 52090 56657 79054 | 70498 93438 51912 91725 79193 30713 04390 | 60489 89166 78461 73893 40271 45372 05631 |
10TR | 23006 82216 | 94476 59430 | 98328 42830 |
15TR | 15163 | 64137 | 70130 |
30TR | 82020 | 43647 | 37413 |
2TỶ | 189849 | 009983 | 332411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep