KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL24 | 06KS24 | 28TV24 | |
100N | 84 | 30 | 55 |
200N | 532 | 233 | 982 |
400N | 1436 8308 5729 | 2157 8408 8395 | 6823 7216 3387 |
1TR | 1357 | 9956 | 2205 |
3TR | 16536 34558 70328 92184 55849 03502 65325 | 80653 44485 14037 88396 86420 36331 59000 | 58805 68361 28256 42466 30264 66479 94950 |
10TR | 69834 24511 | 34676 65320 | 58734 94033 |
15TR | 78420 | 78102 | 44439 |
30TR | 90733 | 78745 | 71831 |
2TỶ | 716487 | 429157 | 393591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 54 | 95 | 34 |
200N | 576 | 409 | 140 |
400N | 7075 1708 1460 | 6501 7550 6713 | 5469 2822 8441 |
1TR | 0756 | 1776 | 0241 |
3TR | 73969 65685 09552 19102 10280 61079 95817 | 11239 88446 61936 60999 63190 08841 63054 | 54173 81371 73015 06981 86445 65891 64035 |
10TR | 97982 98770 | 58665 91961 | 70226 11947 |
15TR | 29476 | 42657 | 46792 |
30TR | 15548 | 81140 | 04297 |
2TỶ | 746188 | 380259 | 273879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T06 | |
100N | 29 | 26 | 60 |
200N | 369 | 668 | 793 |
400N | 9439 6731 9670 | 7081 1264 2482 | 9211 2769 9550 |
1TR | 9399 | 7782 | 8509 |
3TR | 67907 03521 01907 93630 49109 63383 20157 | 47124 10142 57716 92707 78010 06644 46924 | 42329 55148 26107 70413 19703 17987 74135 |
10TR | 41414 90774 | 70289 75044 | 90155 29110 |
15TR | 96603 | 16349 | 65459 |
30TR | 99337 | 37870 | 59933 |
2TỶ | 021844 | 433086 | 035240 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6B | T6K2 | |
100N | 45 | 82 | 17 |
200N | 146 | 459 | 343 |
400N | 6161 8535 1560 | 2840 3747 8069 | 7916 7135 9254 |
1TR | 9539 | 3561 | 4827 |
3TR | 91936 01915 43449 27888 18379 00354 01259 | 05748 87252 26388 91087 09130 64035 47684 | 37512 31144 31033 76997 83585 52766 82003 |
10TR | 99858 35649 | 53291 38611 | 35069 50406 |
15TR | 92311 | 15865 | 46467 |
30TR | 96173 | 22915 | 27858 |
2TỶ | 814963 | 953399 | 438532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | F23 | T06K2 | |
100N | 61 | 97 | 41 |
200N | 902 | 992 | 993 |
400N | 9744 0534 0999 | 1296 2072 7436 | 8407 8589 4506 |
1TR | 6306 | 9254 | 5637 |
3TR | 18738 87314 50720 85781 14540 61290 06626 | 25136 34359 98565 70317 62967 67563 21278 | 83902 44286 99792 12546 18254 37578 49700 |
10TR | 44408 17470 | 46111 11571 | 39454 09899 |
15TR | 62039 | 76877 | 68791 |
30TR | 78947 | 58781 | 57710 |
2TỶ | 368406 | 067911 | 571647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 12 | 82 | 13 |
200N | 539 | 498 | 001 |
400N | 5576 6771 3257 | 3433 6024 8386 | 7573 4463 5811 |
1TR | 0409 | 3622 | 5135 |
3TR | 44057 43015 39232 72173 37107 69001 70981 | 15980 52546 27589 66377 48912 31032 10542 | 46029 90404 92814 96152 33416 90992 10362 |
10TR | 25879 14634 | 65067 31660 | 70937 40020 |
15TR | 76335 | 14806 | 35022 |
30TR | 08300 | 94492 | 76698 |
2TỶ | 709732 | 379289 | 461808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 24 | 14 | 87 | 44 |
200N | 087 | 942 | 049 | 460 |
400N | 7174 4009 7023 | 9644 5938 0116 | 5662 8774 7389 | 6607 3897 6544 |
1TR | 0744 | 4283 | 8966 | 2063 |
3TR | 09965 19224 68223 24835 91305 63654 46153 | 99065 97116 44534 57437 30750 83331 50134 | 82961 93396 97709 34904 28132 52579 89136 | 86681 79848 30000 08990 21868 74623 63933 |
10TR | 07137 29813 | 47510 80484 | 63996 93531 | 80151 18710 |
15TR | 26031 | 70996 | 10981 | 57409 |
30TR | 67947 | 40379 | 54508 | 93661 |
2TỶ | 516979 | 717791 | 949729 | 129255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep