KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL33 | 08KS33 | 29TV33 | |
100N | 16 | 74 | 87 |
200N | 735 | 630 | 148 |
400N | 7562 5256 2788 | 2373 2560 3645 | 5987 2575 4052 |
1TR | 5526 | 3497 | 7896 |
3TR | 99591 78109 77411 74820 35224 62692 50124 | 61347 97019 39567 28645 02121 10373 81298 | 82537 84290 40802 40210 37473 96119 84812 |
10TR | 67288 19295 | 42774 53406 | 46723 38137 |
15TR | 64869 | 88400 | 78524 |
30TR | 13476 | 73683 | 34796 |
2TỶ | 590121 | 689460 | 253197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 08 | 89 | 98 |
200N | 486 | 248 | 813 |
400N | 2226 7174 5366 | 0016 1912 2548 | 7569 5566 4245 |
1TR | 6745 | 6897 | 5652 |
3TR | 06638 18515 07995 71910 34896 16780 86677 | 08938 70914 43390 17166 35309 30100 80110 | 95099 94750 73998 02532 15083 20818 52339 |
10TR | 14731 17083 | 67890 50942 | 81350 61759 |
15TR | 28876 | 14394 | 11474 |
30TR | 65034 | 18128 | 13754 |
2TỶ | 194034 | 362626 | 439016 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | T8K2 | |
100N | 47 | 75 | 21 |
200N | 351 | 425 | 298 |
400N | 3594 5465 2928 | 7751 4735 2947 | 9010 3425 2843 |
1TR | 7217 | 2051 | 0528 |
3TR | 61501 28521 49785 68390 40441 88445 80162 | 39249 10933 25029 04628 09156 98396 08739 | 86859 88651 53994 66845 05967 66242 79287 |
10TR | 96777 53990 | 78933 81108 | 57572 03959 |
15TR | 18334 | 39584 | 76952 |
30TR | 04660 | 43030 | 77183 |
2TỶ | 530101 | 013740 | 598621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8B | T8K2 | |
100N | 99 | 11 | 03 |
200N | 549 | 213 | 880 |
400N | 5992 3729 1733 | 6206 5592 6226 | 5605 2972 0445 |
1TR | 0724 | 7346 | 3303 |
3TR | 53520 71743 55849 51817 70718 89668 74049 | 10210 43027 37174 36571 34261 88937 93054 | 90764 41115 66377 39546 50511 01194 89050 |
10TR | 74862 76702 | 38706 93774 | 18906 39519 |
15TR | 38741 | 46442 | 65276 |
30TR | 09374 | 79516 | 36334 |
2TỶ | 944544 | 527204 | 415933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | H32 | T08K2 | |
100N | 80 | 30 | 68 |
200N | 155 | 789 | 457 |
400N | 4925 8393 1141 | 2382 5228 4392 | 2853 2364 1892 |
1TR | 1030 | 8079 | 9720 |
3TR | 94355 59044 70388 20136 63744 44559 88898 | 70685 45014 28338 46369 21872 39276 28352 | 36076 29049 34739 95808 65885 10996 46176 |
10TR | 53935 65937 | 87756 44701 | 83573 19555 |
15TR | 07051 | 15628 | 49925 |
30TR | 70258 | 21266 | 69630 |
2TỶ | 703980 | 673483 | 956202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 79 | 93 | 82 |
200N | 144 | 519 | 049 |
400N | 2298 5454 0215 | 8025 1603 6579 | 5540 1324 4480 |
1TR | 5501 | 7352 | 7890 |
3TR | 98083 40385 67737 15499 96175 24050 93702 | 95735 60976 45045 20276 64299 20850 56240 | 51245 63860 37139 18722 10481 38767 84440 |
10TR | 53991 99783 | 67331 75323 | 31558 13701 |
15TR | 43502 | 53143 | 95462 |
30TR | 26285 | 46558 | 92037 |
2TỶ | 285519 | 672889 | 411553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 16 | 21 | 19 | 69 |
200N | 684 | 968 | 767 | 711 |
400N | 3168 3299 3529 | 6563 2305 8695 | 6063 5639 4576 | 2892 2495 8213 |
1TR | 5296 | 0961 | 0247 | 8060 |
3TR | 63463 21548 53555 51364 01727 70001 84684 | 81205 28694 44058 76138 13982 01788 12090 | 96356 23867 76259 73728 65279 57479 15773 | 26805 13498 81190 71532 50967 55018 69788 |
10TR | 53095 17717 | 09811 22838 | 23742 47173 | 22493 50268 |
15TR | 64269 | 60265 | 20567 | 55386 |
30TR | 71060 | 12681 | 54465 | 59050 |
2TỶ | 346206 | 694115 | 556479 | 016452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep