KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL42 | 10KS42 | 25TV42 | |
100N | 94 | 58 | 69 |
200N | 469 | 346 | 212 |
400N | 8249 0264 7676 | 2225 3434 6446 | 7549 4783 6858 |
1TR | 7487 | 5255 | 9176 |
3TR | 96760 80823 47030 47127 06364 59926 44632 | 97351 01533 51374 99684 20478 46137 54023 | 22748 11406 03984 27756 43701 66636 24214 |
10TR | 69605 36825 | 19203 56808 | 07732 39072 |
15TR | 04320 | 86725 | 71134 |
30TR | 64386 | 73018 | 63022 |
2TỶ | 511085 | 291623 | 811854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 30 | 02 | 55 |
200N | 228 | 189 | 769 |
400N | 2183 9926 7581 | 1662 6045 4160 | 8697 7710 1822 |
1TR | 0799 | 4703 | 7297 |
3TR | 98872 87301 83512 48473 13441 96972 64318 | 05440 80622 79926 80126 85436 64981 23756 | 77391 35856 40268 22030 36215 23138 71770 |
10TR | 30661 55533 | 95363 22027 | 06250 96875 |
15TR | 69182 | 81113 | 79506 |
30TR | 75024 | 51654 | 97161 |
2TỶ | 411440 | 806319 | 423705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 36 | 32 | 15 |
200N | 793 | 999 | 486 |
400N | 7191 0457 7537 | 9711 1106 1227 | 1196 8574 5757 |
1TR | 1804 | 4533 | 7828 |
3TR | 69091 51249 26721 62783 43382 74205 51250 | 60699 07474 47875 09322 85224 51168 53495 | 73537 46689 16682 22185 26548 12843 77813 |
10TR | 86659 23978 | 02102 78595 | 44260 42037 |
15TR | 62987 | 13538 | 07480 |
30TR | 64236 | 16361 | 52745 |
2TỶ | 271627 | 410198 | 616210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 16 | 43 | 16 |
200N | 277 | 852 | 049 |
400N | 4787 4325 0919 | 6941 6475 3172 | 8317 2177 0870 |
1TR | 4145 | 7754 | 4882 |
3TR | 06224 89469 65200 09729 03138 49035 15749 | 67310 61253 84275 66439 23134 42609 83646 | 63905 03668 95733 69989 37537 45252 33867 |
10TR | 03317 66444 | 23553 83644 | 02095 71498 |
15TR | 81096 | 52990 | 36931 |
30TR | 70303 | 55966 | 58946 |
2TỶ | 945499 | 513802 | 566281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | B41 | T10K2 | |
100N | 63 | 11 | 84 |
200N | 852 | 012 | 621 |
400N | 8986 6812 2515 | 1954 4008 9716 | 3170 2677 7042 |
1TR | 6305 | 2005 | 4646 |
3TR | 39632 15793 90284 96937 97274 94383 12654 | 84424 83069 83280 05143 16566 62911 51139 | 18672 59300 09201 07643 97951 55382 85044 |
10TR | 44037 31881 | 29133 80297 | 56513 03377 |
15TR | 92960 | 95652 | 63906 |
30TR | 07868 | 81685 | 60521 |
2TỶ | 643781 | 339765 | 314946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 30 | 31 | 88 |
200N | 368 | 393 | 654 |
400N | 8038 4568 2065 | 4826 6929 7520 | 6283 2629 2607 |
1TR | 3123 | 3890 | 1006 |
3TR | 97658 19091 88443 38492 92820 28149 57552 | 68224 16564 64938 62317 19377 52701 62567 | 64998 53115 67854 09537 07016 45276 94597 |
10TR | 33662 15852 | 27022 12252 | 57475 87716 |
15TR | 27840 | 13513 | 97598 |
30TR | 12274 | 43853 | 08834 |
2TỶ | 093620 | 644979 | 361494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | M10K2 | K2T10 | |
100N | 35 | 87 | 99 | 21 |
200N | 274 | 916 | 596 | 653 |
400N | 3636 3047 3823 | 4328 1485 4778 | 1350 0432 5246 | 2619 3088 5819 |
1TR | 3185 | 7853 | 8788 | 1773 |
3TR | 25819 83459 93660 24343 16853 74247 89051 | 45173 24121 23505 25907 55788 66888 42106 | 73376 20954 19182 59972 76330 44099 49558 | 77678 94102 97945 80811 70066 12661 39177 |
10TR | 93340 78378 | 66842 76941 | 26648 43472 | 90885 96613 |
15TR | 67634 | 20598 | 81966 | 68606 |
30TR | 77773 | 18613 | 52659 | 82765 |
2TỶ | 289455 | 637472 | 865620 | 263561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep