KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | D03 | T01K3 | |
100N | 01 | 86 | 94 |
200N | 702 | 602 | 310 |
400N | 5058 2398 0190 | 6513 9433 0781 | 4552 8707 3661 |
1TR | 4011 | 5293 | 6250 |
3TR | 59486 93204 83935 17760 37449 99491 24910 | 14597 65612 15491 76015 67405 81178 94379 | 63673 55377 21678 26275 19674 86337 51751 |
10TR | 89617 02643 | 37123 02775 | 21671 13431 |
15TR | 41327 | 22180 | 05600 |
30TR | 16713 | 86598 | 93012 |
2TỶ | 512221 | 452578 | 931447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB1 | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 37 | 59 | 75 |
200N | 916 | 389 | 435 |
400N | 6950 8840 9464 | 8138 7286 7675 | 1175 4317 1153 |
1TR | 9416 | 8109 | 2661 |
3TR | 26747 01654 22420 12091 57945 40720 56431 | 56488 20140 68713 82950 12890 78846 28928 | 32563 18191 99154 22290 84765 31243 91027 |
10TR | 10204 58921 | 26287 18244 | 17512 79192 |
15TR | 27122 | 44147 | 18640 |
30TR | 94718 | 26434 | 25623 |
2TỶ | 394486 | 567405 | 456470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | K2T1 | K2T1 | |
100N | 47 | 82 | 96 | 80 |
200N | 991 | 549 | 020 | 921 |
400N | 3978 8725 6029 | 9115 1239 0790 | 8948 5620 5594 | 2911 1879 0673 |
1TR | 9969 | 1329 | 6652 | 5520 |
3TR | 19162 66393 94516 76063 26654 71388 03383 | 64113 51576 54463 92473 16231 01989 35105 | 55584 56304 25821 51892 85690 75238 17382 | 39223 89410 70564 26623 02890 81651 97341 |
10TR | 89213 87026 | 67623 32920 | 62162 22443 | 10004 99713 |
15TR | 88661 | 00201 | 95339 | 74410 |
30TR | 02819 | 67734 | 02889 | 73199 |
2TỶ | 850085 | 527008 | 509417 | 452573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL02 | 01KS02 | 27TV02 | |
100N | 74 | 31 | 42 |
200N | 700 | 512 | 845 |
400N | 1939 1813 5736 | 8245 3891 6325 | 4212 5464 3142 |
1TR | 4671 | 7529 | 8839 |
3TR | 51476 26053 46318 06132 99055 54590 13029 | 92157 12597 08506 14751 34902 65080 01373 | 87199 30643 94629 51720 23788 62432 18612 |
10TR | 35017 13540 | 42736 96090 | 50738 25576 |
15TR | 32752 | 43583 | 74859 |
30TR | 05347 | 86256 | 43903 |
2TỶ | 344216 | 815462 | 600886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 32 | 86 | 31 |
200N | 605 | 480 | 120 |
400N | 4510 3379 2610 | 6629 7227 2110 | 6963 7946 9387 |
1TR | 6548 | 5342 | 7670 |
3TR | 36533 74577 59041 55677 04579 16253 73577 | 56130 83369 74150 82556 49820 41003 19961 | 76465 55661 20782 71150 82018 47333 77808 |
10TR | 58444 93080 | 49498 58324 | 32863 20116 |
15TR | 25914 | 92203 | 73263 |
30TR | 35909 | 56988 | 45981 |
2TỶ | 534847 | 678619 | 892087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 79 | 76 | 92 |
200N | 742 | 978 | 395 |
400N | 0825 4897 3688 | 3375 6241 5472 | 6016 6567 5373 |
1TR | 5319 | 3208 | 5610 |
3TR | 93180 98671 93281 39685 08130 58587 15696 | 68408 15827 32672 68540 72606 47452 29489 | 12076 68197 26219 11949 90294 28987 41411 |
10TR | 65495 08939 | 92539 71408 | 52383 53296 |
15TR | 10456 | 53787 | 84090 |
30TR | 14430 | 49499 | 64936 |
2TỶ | 593276 | 734863 | 900774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 06 | 83 | 23 |
200N | 430 | 749 | 652 |
400N | 4011 3696 5083 | 9710 9358 6875 | 6564 7271 4524 |
1TR | 8452 | 8433 | 3022 |
3TR | 62258 97677 09941 69736 32140 04313 53754 | 95026 84246 38488 31253 03472 01645 11610 | 97402 59325 86176 39670 39637 26031 21904 |
10TR | 47002 78153 | 95685 81703 | 25807 40652 |
15TR | 53628 | 43613 | 59684 |
30TR | 11974 | 20258 | 11968 |
2TỶ | 963953 | 771447 | 531323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep