KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 27 | 29 | 30 |
200N | 535 | 101 | 961 |
400N | 7861 7312 9338 | 7233 7856 1501 | 5914 9142 5499 |
1TR | 9859 | 3540 | 9776 |
3TR | 10573 01519 39444 61846 87891 45826 40934 | 70812 19677 95280 60806 34969 81604 07439 | 78463 95274 44199 36859 64247 06658 76198 |
10TR | 56761 24618 | 62810 19173 | 61572 90123 |
15TR | 75674 | 34539 | 43368 |
30TR | 21040 | 63534 | 33045 |
2TỶ | 191329 | 657290 | 234492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 54 | 42 | 25 |
200N | 237 | 626 | 314 |
400N | 6654 6482 5290 | 2560 0023 6689 | 7475 5967 6763 |
1TR | 5043 | 1770 | 4301 |
3TR | 05136 03418 62367 05685 80409 94034 21617 | 01855 91880 69564 82285 36680 06204 25562 | 87243 56025 87500 68300 43385 86285 66555 |
10TR | 57803 73096 | 93714 56634 | 39178 80470 |
15TR | 45539 | 96528 | 86511 |
30TR | 24464 | 77862 | 52696 |
2TỶ | 886637 | 562586 | 144230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | C07 | T02K2 | |
100N | 44 | 59 | 04 |
200N | 253 | 153 | 678 |
400N | 4895 1618 0664 | 5859 7435 0607 | 7525 8789 2928 |
1TR | 1868 | 8864 | 9015 |
3TR | 58692 93334 90858 69977 25275 64335 33677 | 92476 37375 65182 06668 09438 13757 48545 | 63653 64798 71957 67339 93944 07202 68072 |
10TR | 70165 07891 | 88217 63540 | 35300 24047 |
15TR | 13071 | 25344 | 81043 |
30TR | 64347 | 92766 | 17540 |
2TỶ | 791734 | 239614 | 388565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2B | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 90 | 68 | 79 |
200N | 495 | 830 | 985 |
400N | 6059 8286 7662 | 8785 1427 7505 | 7365 8597 7341 |
1TR | 4460 | 9445 | 3100 |
3TR | 59481 77636 72194 86652 20392 09403 11707 | 21674 66169 70783 07922 57668 67497 57090 | 63434 31902 54669 97355 58529 20445 65093 |
10TR | 10664 65196 | 48992 29716 | 00950 06894 |
15TR | 83996 | 40835 | 63679 |
30TR | 74333 | 54440 | 10835 |
2TỶ | 378604 | 514708 | 122393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | M2K2 | K2T2 | |
100N | 07 | 77 | 14 | 80 |
200N | 178 | 641 | 898 | 996 |
400N | 2610 9350 1197 | 9351 4543 0457 | 2227 2975 9282 | 4792 7208 3101 |
1TR | 0069 | 9001 | 5855 | 4809 |
3TR | 16720 56544 89365 11927 54041 00487 82506 | 01380 47514 43070 82097 23406 17348 80811 | 48332 42923 56152 73353 46872 06330 14308 | 12565 38030 72207 77516 05649 20522 39212 |
10TR | 71283 66208 | 38433 42599 | 22234 72328 | 68818 09455 |
15TR | 66066 | 80916 | 69970 | 82036 |
30TR | 00145 | 39477 | 12048 | 82302 |
2TỶ | 712662 | 669649 | 675133 | 176200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL06 | 02KS06 | 26TV06 | |
100N | 89 | 11 | 80 |
200N | 374 | 602 | 791 |
400N | 2359 6962 6013 | 2153 3752 9634 | 4783 8333 2639 |
1TR | 4131 | 2812 | 6535 |
3TR | 92025 80952 35839 51668 91600 28576 67481 | 27904 57467 37066 13275 12023 96683 86836 | 49990 96066 89937 40411 43125 28956 95051 |
10TR | 08284 69518 | 81456 92260 | 48548 30758 |
15TR | 59267 | 41951 | 81889 |
30TR | 18331 | 36269 | 05535 |
2TỶ | 028867 | 615641 | 112242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 50 | 46 | 54 |
200N | 742 | 240 | 804 |
400N | 6999 6743 1174 | 6515 6755 1684 | 0086 9768 2830 |
1TR | 0993 | 6473 | 7083 |
3TR | 89752 87841 30740 29466 35109 56664 78468 | 22497 96373 33161 71007 38349 75225 63049 | 60042 66296 85568 10818 65205 35494 81107 |
10TR | 85568 03630 | 84049 07466 | 51618 55636 |
15TR | 63272 | 96957 | 19936 |
30TR | 12630 | 74365 | 79811 |
2TỶ | 744772 | 467949 | 524135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep