KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T03K3 | |
100N | 40 | 51 | 85 |
200N | 336 | 799 | 907 |
400N | 0305 6828 6520 | 0574 8984 4340 | 2409 2789 4985 |
1TR | 6067 | 3551 | 3536 |
3TR | 51046 10660 18650 56467 74519 30452 70880 | 84533 35635 48032 16965 58632 43508 62124 | 22956 84427 33609 79956 09066 50860 18970 |
10TR | 18990 72669 | 16640 36262 | 81464 34582 |
15TR | 90506 | 12118 | 50140 |
30TR | 34427 | 73710 | 88537 |
2TỶ | 522950 | 399404 | 483744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | B11 | T03K2 | |
100N | 25 | 94 | 51 |
200N | 010 | 498 | 483 |
400N | 9986 2211 9154 | 7189 8628 6017 | 3417 6135 6848 |
1TR | 2643 | 0344 | 5348 |
3TR | 16140 21885 10230 13953 34383 20906 79767 | 74777 45718 85775 25289 97446 62321 72973 | 34901 48532 02329 97886 42999 44425 43929 |
10TR | 14563 44502 | 03892 49110 | 87306 42986 |
15TR | 44075 | 13263 | 67201 |
30TR | 82413 | 85895 | 82326 |
2TỶ | 340289 | 693769 | 795255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 81 | 44 | 79 |
200N | 490 | 075 | 151 |
400N | 2789 0600 6587 | 2892 4237 3238 | 8795 2445 8821 |
1TR | 9266 | 0712 | 4817 |
3TR | 01185 20705 43618 94387 79745 28258 27526 | 66580 96107 06532 08656 87899 89768 39030 | 10352 72843 92717 31598 55935 83410 04643 |
10TR | 07492 51899 | 23745 93126 | 37319 50650 |
15TR | 66779 | 38117 | 77834 |
30TR | 41214 | 24141 | 00699 |
2TỶ | 521340 | 617016 | 603073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 31 | 27 | 52 | 70 |
200N | 823 | 014 | 320 | 969 |
400N | 1500 3049 2981 | 4331 9760 4783 | 9156 3803 8554 | 4328 6722 8228 |
1TR | 6851 | 9153 | 0772 | 1334 |
3TR | 02559 78184 38202 67521 76602 00983 46988 | 52574 39104 71347 51665 30177 92836 57764 | 38513 92381 46342 94608 78237 49513 50899 | 16760 50436 96853 11729 64388 58572 47951 |
10TR | 79243 98291 | 05483 86182 | 44310 32547 | 80438 51277 |
15TR | 94013 | 63278 | 76092 | 41226 |
30TR | 78883 | 10282 | 91333 | 52547 |
2TỶ | 681550 | 061189 | 437221 | 780597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL11 | 03KS11 | 25TV11 | |
100N | 92 | 63 | 20 |
200N | 638 | 700 | 930 |
400N | 2687 6921 5099 | 4096 7558 2159 | 8303 1831 2342 |
1TR | 6684 | 5349 | 8556 |
3TR | 73557 06695 54836 79364 25696 44165 59637 | 06351 76574 38495 97867 29547 58737 14234 | 54896 88592 24950 75366 43328 72592 37544 |
10TR | 74431 46015 | 40442 03899 | 77501 31026 |
15TR | 16043 | 11528 | 70589 |
30TR | 21893 | 78703 | 57943 |
2TỶ | 183766 | 151671 | 693909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 72 | 86 | 30 |
200N | 277 | 315 | 746 |
400N | 3976 4813 3439 | 7360 6368 2267 | 2538 7920 6226 |
1TR | 5945 | 6032 | 6416 |
3TR | 92503 28224 02567 03773 04879 46542 37870 | 34715 90750 17960 23977 82625 94622 27246 | 16347 41218 26150 33887 18932 32012 69899 |
10TR | 31282 44341 | 95119 06548 | 75629 07589 |
15TR | 01490 | 40163 | 24861 |
30TR | 67730 | 43217 | 16714 |
2TỶ | 712951 | 045501 | 735803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 29 | 65 | 33 |
200N | 613 | 811 | 253 |
400N | 3653 3981 8545 | 5516 8787 9549 | 8781 3452 5916 |
1TR | 7223 | 0921 | 1215 |
3TR | 25980 25013 68113 88538 46183 13576 41089 | 84812 60131 89683 01659 36669 98265 34196 | 19602 96324 05995 50328 63105 58792 05212 |
10TR | 60970 35440 | 83048 95873 | 38965 81487 |
15TR | 97279 | 31674 | 63141 |
30TR | 19014 | 32654 | 69155 |
2TỶ | 375720 | 449979 | 769902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep