KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | F15 | T04K3 | |
100N | 71 | 27 | 64 |
200N | 492 | 305 | 074 |
400N | 4515 8804 1434 | 0737 2753 5154 | 3097 1149 0069 |
1TR | 8078 | 6557 | 7789 |
3TR | 68697 67158 43103 24597 11303 94886 07678 | 01020 03570 26360 88822 16172 87750 19471 | 54901 85913 85221 85946 15295 06235 75999 |
10TR | 33698 28306 | 35351 86655 | 13951 64563 |
15TR | 39366 | 09430 | 94982 |
30TR | 41945 | 67939 | 50100 |
2TỶ | 891000 | 717709 | 622778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 50 | 06 | 68 |
200N | 130 | 159 | 115 |
400N | 9401 1186 4947 | 1803 1934 4670 | 9436 3024 1030 |
1TR | 8743 | 7150 | 0018 |
3TR | 10168 69443 62369 83120 66422 78046 68248 | 15726 40232 42465 60592 70378 73425 50849 | 28484 25903 45169 35020 31952 38816 96045 |
10TR | 82930 17018 | 17303 11851 | 33945 28005 |
15TR | 93223 | 23200 | 77707 |
30TR | 76120 | 48441 | 07683 |
2TỶ | 992420 | 081557 | 739909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 32 | 86 | 05 | 91 |
200N | 528 | 245 | 771 | 045 |
400N | 8711 7363 3757 | 6434 3243 8233 | 4375 0593 6831 | 0487 2748 0384 |
1TR | 2513 | 1229 | 5620 | 9001 |
3TR | 79374 38025 17120 98136 18006 81579 74326 | 12692 78404 39164 91227 73698 84165 78078 | 45420 45782 39070 75101 44670 19167 34096 | 13112 08047 78553 31896 80896 97479 25679 |
10TR | 59271 78501 | 66434 74013 | 66356 76315 | 85565 55586 |
15TR | 09655 | 44764 | 67086 | 56364 |
30TR | 87025 | 66243 | 49413 | 68967 |
2TỶ | 640400 | 775274 | 188584 | 381788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL15 | 04KS15 | 28TV15 | |
100N | 07 | 29 | 94 |
200N | 664 | 435 | 371 |
400N | 3890 0818 2081 | 2050 5488 0477 | 4866 9537 2850 |
1TR | 4666 | 3857 | 0274 |
3TR | 16721 29060 98502 77933 65665 83608 43322 | 30973 62629 82780 66874 68901 54255 45303 | 14666 63590 96925 03124 63883 50377 38245 |
10TR | 57391 81105 | 85532 51281 | 39621 36480 |
15TR | 66286 | 82064 | 14265 |
30TR | 24739 | 87594 | 35693 |
2TỶ | 809019 | 370652 | 914200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 32 | 60 | 58 |
200N | 690 | 911 | 301 |
400N | 7473 8441 6469 | 9164 1174 9377 | 9723 1569 9238 |
1TR | 1337 | 4854 | 5088 |
3TR | 46907 38472 68891 90862 03389 62655 27181 | 20046 85456 20864 11498 53665 09797 89245 | 78279 28220 66444 73633 80975 23512 90167 |
10TR | 70499 91557 | 61621 96065 | 09767 02067 |
15TR | 82369 | 41124 | 07973 |
30TR | 04842 | 72610 | 75607 |
2TỶ | 295216 | 805535 | 758459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 61 | 52 | 88 |
200N | 464 | 688 | 847 |
400N | 8507 5580 2342 | 2072 2702 4976 | 8454 2166 9038 |
1TR | 7051 | 5570 | 0066 |
3TR | 04771 59435 65863 51224 32969 66194 58977 | 13883 91239 14032 44059 72207 61524 32633 | 71769 24511 37505 73730 98366 61721 05914 |
10TR | 22963 85289 | 99064 76035 | 88081 54182 |
15TR | 18709 | 14449 | 72891 |
30TR | 86985 | 78404 | 55499 |
2TỶ | 628441 | 817084 | 760670 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T4K2 | |
100N | 06 | 90 | 66 |
200N | 555 | 016 | 089 |
400N | 4167 8181 8229 | 5670 9121 2471 | 4158 0089 4576 |
1TR | 9089 | 9407 | 7512 |
3TR | 58077 01384 69911 44516 91607 56091 08041 | 18242 75011 27323 93787 81846 37503 94415 | 77542 18928 44749 04540 97290 49586 57480 |
10TR | 59124 69237 | 97825 18064 | 53348 02328 |
15TR | 83233 | 11844 | 49818 |
30TR | 05274 | 55301 | 07514 |
2TỶ | 706401 | 107762 | 235878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep