KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T05 | |
100N | 65 | 86 | 51 |
200N | 451 | 649 | 190 |
400N | 3141 5081 8119 | 9777 7678 3197 | 4222 6680 4793 |
1TR | 7573 | 7306 | 0966 |
3TR | 78271 60538 56267 01900 47692 97931 26677 | 31315 99001 14938 29107 97485 35514 64050 | 71870 94269 05481 43992 71285 35067 37621 |
10TR | 96075 11586 | 42964 18024 | 14583 49801 |
15TR | 50782 | 03550 | 13162 |
30TR | 66047 | 42676 | 04808 |
2TỶ | 127570 | 797311 | 139695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5B | T5K2 | |
100N | 68 | 71 | 06 |
200N | 810 | 276 | 958 |
400N | 0181 5994 2381 | 2902 7929 7107 | 6945 8640 5041 |
1TR | 8611 | 5107 | 5631 |
3TR | 32629 51743 14543 82370 65458 65143 35685 | 78365 08447 75919 26379 80802 82907 09041 | 59670 48212 25176 75698 10514 11825 81738 |
10TR | 52094 13027 | 08340 57950 | 33677 26627 |
15TR | 98446 | 62261 | 44714 |
30TR | 65939 | 81374 | 25644 |
2TỶ | 758176 | 762598 | 276267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | F19 | T05K2 | |
100N | 58 | 04 | 02 |
200N | 368 | 537 | 215 |
400N | 7296 5552 4295 | 5341 2116 5935 | 3010 5346 2886 |
1TR | 1036 | 7732 | 5378 |
3TR | 04725 34030 14522 40218 15168 01637 58708 | 15682 04749 65467 31743 75775 71168 47950 | 09251 50502 84711 67907 52117 46396 06018 |
10TR | 10605 30653 | 25699 05107 | 12974 21473 |
15TR | 91934 | 40914 | 72183 |
30TR | 72560 | 85912 | 61640 |
2TỶ | 330475 | 336860 | 502543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 42 | 12 | 08 |
200N | 166 | 273 | 407 |
400N | 6335 0076 3973 | 6976 8272 0287 | 5467 5036 0120 |
1TR | 2210 | 6091 | 7195 |
3TR | 23909 27696 13713 67199 17764 56498 11013 | 20069 56967 53418 06709 26387 46364 95491 | 96127 66522 47003 48863 10558 31449 28929 |
10TR | 14533 59238 | 06022 66050 | 89688 37499 |
15TR | 47381 | 46367 | 31879 |
30TR | 83783 | 91267 | 04578 |
2TỶ | 293580 | 036168 | 002268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 06 | 37 | 35 | 98 |
200N | 012 | 408 | 269 | 330 |
400N | 7532 6602 9073 | 9421 6272 1584 | 9389 9088 7292 | 9628 0332 9303 |
1TR | 2569 | 3806 | 9615 | 6840 |
3TR | 35227 87591 06561 64293 19873 51231 05707 | 72464 04336 41072 20351 12422 03557 36475 | 56796 87397 49865 13993 37572 12888 65268 | 50662 95251 21024 48222 29315 90379 86145 |
10TR | 08554 16824 | 75742 20079 | 88161 00192 | 38344 69421 |
15TR | 92560 | 67239 | 74914 | 13159 |
30TR | 43483 | 66841 | 45702 | 78345 |
2TỶ | 178777 | 674067 | 236733 | 699828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL19 | 05KS19 | 28TV19 | |
100N | 32 | 88 | 57 |
200N | 225 | 919 | 809 |
400N | 9948 5692 4380 | 7134 2425 4310 | 7444 2006 9975 |
1TR | 3036 | 6067 | 4103 |
3TR | 02339 38104 40500 12036 51345 60818 38611 | 03950 13897 70109 66442 53320 90615 14081 | 95688 06571 75057 15824 72601 89340 26736 |
10TR | 98864 08465 | 95466 47029 | 12368 23351 |
15TR | 35483 | 71180 | 36250 |
30TR | 29299 | 00380 | 29326 |
2TỶ | 364685 | 448568 | 438613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 73 | 08 | 37 |
200N | 044 | 586 | 490 |
400N | 5873 8062 2096 | 8441 0948 1367 | 5026 6078 9268 |
1TR | 1731 | 7473 | 6911 |
3TR | 67280 45970 79386 28416 81340 17416 66451 | 10905 53398 50768 54546 25129 72288 93498 | 68760 60424 19553 43040 07952 70767 79208 |
10TR | 38583 89692 | 62449 82435 | 30780 25050 |
15TR | 51103 | 68281 | 53821 |
30TR | 41870 | 04364 | 55213 |
2TỶ | 555910 | 971592 | 905336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep