KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 00 | 52 | 92 |
200N | 655 | 222 | 865 |
400N | 6155 2591 1571 | 8604 7637 7386 | 2844 6745 1434 |
1TR | 3534 | 5595 | 0474 |
3TR | 45880 41081 93636 80263 25627 62157 17754 | 33133 24898 80101 05999 47317 26680 22779 | 76544 77627 29617 02294 02545 89124 74513 |
10TR | 15523 02270 | 94546 35499 | 22444 48046 |
15TR | 06319 | 49693 | 94358 |
30TR | 79837 | 08287 | 94531 |
2TỶ | 902601 | 775609 | 817779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T08 | |
100N | 30 | 39 | 41 |
200N | 378 | 651 | 754 |
400N | 9431 7598 2267 | 3250 2887 1364 | 3204 5926 5408 |
1TR | 9643 | 3798 | 4307 |
3TR | 76939 84326 19585 93303 18325 58654 40703 | 02617 30114 90049 49264 55951 70873 46617 | 57367 45286 00310 51175 32811 59936 14091 |
10TR | 56327 57783 | 27823 32015 | 68525 40514 |
15TR | 63813 | 84370 | 24285 |
30TR | 82155 | 14584 | 91870 |
2TỶ | 957835 | 024198 | 671968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8B | T8K2 | |
100N | 89 | 97 | 84 |
200N | 165 | 575 | 662 |
400N | 0357 3065 8558 | 9177 5487 8309 | 0352 6790 2924 |
1TR | 2027 | 7125 | 2503 |
3TR | 16418 30314 80418 46489 71069 12448 10755 | 73345 64164 45078 34656 26084 11916 34307 | 90019 45835 60876 40046 81273 89930 23590 |
10TR | 99831 98392 | 44933 79721 | 86208 56249 |
15TR | 01543 | 32777 | 94163 |
30TR | 16688 | 98202 | 58665 |
2TỶ | 690082 | 035587 | 023585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | F32 | T08K2 | |
100N | 44 | 98 | 63 |
200N | 629 | 517 | 220 |
400N | 2618 3928 8675 | 0191 9442 3042 | 1644 2045 4400 |
1TR | 6471 | 9671 | 6041 |
3TR | 62925 03454 31048 30508 21602 28739 31854 | 75880 75989 54024 99615 81928 58070 12407 | 64443 71798 37214 35654 66835 82962 27910 |
10TR | 13005 81588 | 96718 64819 | 84384 33815 |
15TR | 83592 | 84130 | 79110 |
30TR | 07279 | 25679 | 16042 |
2TỶ | 759790 | 168081 | 713679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 75 | 15 | 12 |
200N | 356 | 463 | 249 |
400N | 9181 0924 6702 | 9571 3702 2826 | 7400 9854 4738 |
1TR | 1827 | 7933 | 1084 |
3TR | 13987 90590 97159 47583 58804 32135 03038 | 52879 95201 48781 46317 50703 35992 26466 | 80667 21784 78123 26734 64508 06109 21224 |
10TR | 16830 81906 | 03940 89256 | 08702 96728 |
15TR | 54815 | 06993 | 50232 |
30TR | 62764 | 93306 | 10812 |
2TỶ | 797559 | 463789 | 422802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 15 | 86 | 75 | 35 |
200N | 234 | 623 | 242 | 858 |
400N | 3738 8880 5167 | 3479 3075 6630 | 0871 0276 0707 | 2865 0008 2313 |
1TR | 9687 | 0894 | 2270 | 7249 |
3TR | 32680 76485 53757 88871 85803 23138 52842 | 91805 74768 19078 54697 23274 76889 59434 | 88880 73189 43544 35808 51902 73028 00716 | 64874 35686 02753 33259 14421 20309 73320 |
10TR | 21265 53897 | 69109 47947 | 41255 46815 | 96792 66455 |
15TR | 30040 | 24196 | 83281 | 77038 |
30TR | 92576 | 44516 | 64552 | 03332 |
2TỶ | 404033 | 759401 | 152205 | 989730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL32 | 08KS32 | 28TV32 | |
100N | 75 | 53 | 32 |
200N | 391 | 423 | 949 |
400N | 2880 4469 2490 | 6743 3907 1185 | 5805 3968 7806 |
1TR | 5857 | 5512 | 2806 |
3TR | 76723 68825 74902 34692 28858 41915 95346 | 42622 65051 53737 81483 47336 20426 78777 | 19275 83473 49581 95114 39012 96676 92897 |
10TR | 50709 10298 | 42218 76343 | 09368 79911 |
15TR | 47401 | 04215 | 26025 |
30TR | 68438 | 63684 | 47165 |
2TỶ | 876748 | 204591 | 147653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep