KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 21 | 50 | 85 |
200N | 477 | 635 | 067 |
400N | 6970 8124 7209 | 3308 4104 8547 | 6122 8459 4947 |
1TR | 4434 | 8508 | 6975 |
3TR | 70084 99124 95221 13223 61118 97727 92605 | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 | 21496 87516 50119 76209 41398 08051 28396 |
10TR | 74824 77119 | 00854 77160 | 86928 53992 |
15TR | 56193 | 29027 | 72403 |
30TR | 81947 | 22615 | 11397 |
2TỶ | 128282 | 105296 | 624713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1K3 | |
100N | 75 | 01 | 17 |
200N | 309 | 886 | 814 |
400N | 4095 7814 5157 | 9331 5758 6316 | 9623 2166 4293 |
1TR | 1174 | 6877 | 9722 |
3TR | 32918 65027 56442 87138 81298 77338 66076 | 33794 00079 30599 61696 74121 85628 00147 | 30516 87927 33386 52207 48598 23723 72733 |
10TR | 09739 18439 | 35984 45774 | 71127 07388 |
15TR | 24482 | 53714 | 53123 |
30TR | 08251 | 90523 | 51208 |
2TỶ | 939854 | 668132 | 146217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | F02 | T01K2 | |
100N | 46 | 02 | 27 |
200N | 532 | 217 | 479 |
400N | 5121 0527 2969 | 2466 6184 1716 | 4517 6886 2524 |
1TR | 2496 | 1221 | 8526 |
3TR | 13009 14277 77656 83096 99027 58173 36635 | 56389 00623 05912 29743 88418 62514 27731 | 48449 06088 59450 39373 37988 84521 52813 |
10TR | 16474 49612 | 27071 75603 | 97962 13990 |
15TR | 35083 | 58204 | 43851 |
30TR | 45382 | 30251 | 75634 |
2TỶ | 021420 | 760561 | 017718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1B | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 36 | 78 | 55 |
200N | 010 | 642 | 787 |
400N | 9527 0001 6931 | 9975 5894 7771 | 6368 8653 7383 |
1TR | 7019 | 6129 | 5656 |
3TR | 62512 74724 42404 31352 83401 86249 58267 | 98442 97383 34788 90617 68133 53366 38758 | 79165 78222 49313 44123 06334 74989 18591 |
10TR | 13445 11394 | 91994 76522 | 16568 65634 |
15TR | 29823 | 76729 | 98923 |
30TR | 50357 | 53195 | 05919 |
2TỶ | 952263 | 250328 | 228836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | K2T1 | K2T1 | |
100N | 35 | 74 | 89 | 31 |
200N | 930 | 444 | 341 | 299 |
400N | 2440 7905 3287 | 3218 5048 1319 | 7840 9617 3138 | 9100 4008 9316 |
1TR | 5411 | 7936 | 6073 | 2293 |
3TR | 42189 57721 51996 39037 15451 24573 49286 | 30008 06744 23494 73040 42963 27368 38048 | 78496 16324 92989 96661 87839 35232 68266 | 94787 14368 27501 08558 17958 31222 52535 |
10TR | 74759 04850 | 33678 32517 | 15478 41043 | 78142 01668 |
15TR | 71711 | 38697 | 19108 | 25854 |
30TR | 81209 | 04620 | 44916 | 88328 |
2TỶ | 643358 | 207190 | 332059 | 967531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL02 | 01KS02 | 28TV02 | |
100N | 14 | 03 | 60 |
200N | 979 | 554 | 952 |
400N | 9823 7385 7446 | 3609 5081 8282 | 8314 0683 5841 |
1TR | 7697 | 1321 | 5514 |
3TR | 89828 98052 14614 09123 51360 21399 77279 | 76213 70303 34851 45384 57641 85253 11738 | 09959 30509 44502 44165 24051 62784 15508 |
10TR | 51068 28584 | 80802 09423 | 43467 25467 |
15TR | 03262 | 42427 | 36799 |
30TR | 34834 | 61128 | 13463 |
2TỶ | 036299 | 420753 | 095650 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 90 | 85 | 91 |
200N | 363 | 009 | 599 |
400N | 6370 3350 3044 | 5571 4682 2405 | 0419 0048 5986 |
1TR | 5281 | 9819 | 8506 |
3TR | 16268 69528 32064 31075 89251 43627 86648 | 99481 92893 31405 25745 95881 49216 66346 | 68481 12107 89905 72158 92327 44091 95988 |
10TR | 01114 79034 | 26221 21319 | 17584 45595 |
15TR | 59673 | 71737 | 76099 |
30TR | 36292 | 44930 | 37276 |
2TỶ | 238939 | 855373 | 439242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep