KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 31 | 01 | 56 |
200N | 351 | 862 | 437 |
400N | 0499 2076 1357 | 3089 3285 5126 | 3938 7893 3012 |
1TR | 6077 | 5169 | 9844 |
3TR | 66411 39464 45370 40822 54733 83557 09004 | 09984 08871 73116 36877 87019 07306 60570 | 95646 60902 32408 64227 04202 56069 71765 |
10TR | 89110 84760 | 88692 46850 | 59418 45197 |
15TR | 81467 | 83708 | 89128 |
30TR | 56438 | 96536 | 05275 |
2TỶ | 504311 | 087438 | 672718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 28 | 85 | 15 | 05 |
200N | 137 | 318 | 261 | 977 |
400N | 7732 8464 3357 | 0410 5901 1321 | 1884 4622 1344 | 4767 8010 8845 |
1TR | 2288 | 2865 | 0903 | 3661 |
3TR | 99723 71819 76235 31957 48046 07711 35486 | 67379 03042 86759 81969 75381 37922 35693 | 82845 70304 98278 44230 98243 99122 45951 | 92300 72081 81144 17875 71379 19259 77757 |
10TR | 77073 05366 | 77076 63404 | 68160 49249 | 13537 04694 |
15TR | 18306 | 67672 | 46527 | 89340 |
30TR | 99768 | 66519 | 99237 | 81495 |
2TỶ | 456041 | 410659 | 920436 | 895715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL07 | 02KS07 | 29TV07 | |
100N | 03 | 09 | 08 |
200N | 040 | 290 | 643 |
400N | 6804 8856 2486 | 5419 5156 5438 | 6294 2747 8925 |
1TR | 3847 | 3323 | 7863 |
3TR | 34347 33830 19355 99124 85186 87674 51913 | 36368 68908 80902 94495 52999 98186 48576 | 23707 68741 45512 40699 92146 97172 40125 |
10TR | 50959 40865 | 35466 77355 | 92815 90313 |
15TR | 91956 | 21299 | 93482 |
30TR | 31714 | 43399 | 74364 |
2TỶ | 993867 | 561317 | 391151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG-2K2 | 2K2 | |
100N | 16 | 79 | 70 |
200N | 119 | 919 | 110 |
400N | 6784 1613 1415 | 6275 4995 5441 | 3700 6765 6525 |
1TR | 7797 | 7474 | 3373 |
3TR | 09355 06749 50922 20343 56703 63752 03546 | 77803 77893 98540 06539 16434 19834 51045 | 51198 06598 87651 81543 36722 86887 54341 |
10TR | 19841 83025 | 24497 89521 | 55617 70991 |
15TR | 37170 | 05381 | 06152 |
30TR | 43313 | 91281 | 42033 |
2TỶ | 392121 | 713835 | 611281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 60 | 38 | 23 |
200N | 447 | 744 | 108 |
400N | 4620 7663 5308 | 7698 0693 2304 | 6417 7065 4740 |
1TR | 9343 | 4174 | 1990 |
3TR | 61671 37271 38634 65525 14325 44141 26117 | 68044 59324 91403 94670 66996 56285 33640 | 54341 76182 03440 27057 22242 01403 17477 |
10TR | 95896 87158 | 46874 71939 | 83870 90608 |
15TR | 57953 | 07145 | 12769 |
30TR | 56926 | 33711 | 45161 |
2TỶ | 943902 | 372850 | 140942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 20 | 45 | 43 |
200N | 834 | 734 | 079 |
400N | 2283 5396 0056 | 4568 7370 1986 | 1771 6848 6410 |
1TR | 5147 | 4762 | 3882 |
3TR | 90048 84248 89222 02534 04960 27282 22192 | 50811 17545 18532 85432 80460 17099 34520 | 86935 36615 40327 53628 08467 37111 67922 |
10TR | 59017 10983 | 50160 10389 | 51273 39755 |
15TR | 49087 | 45971 | 44856 |
30TR | 51463 | 58753 | 18163 |
2TỶ | 109347 | 266431 | 808233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | H06 | T02K2 | |
100N | 11 | 88 | 65 |
200N | 981 | 509 | 026 |
400N | 6004 1352 5046 | 8153 2916 4221 | 8335 1782 1500 |
1TR | 8458 | 9185 | 9200 |
3TR | 63808 39031 65310 53210 54296 55450 74425 | 94149 33335 13199 38561 07719 77223 74658 | 95339 59186 45636 26215 87822 72264 52081 |
10TR | 66721 46981 | 46468 15968 | 78623 27837 |
15TR | 87686 | 99573 | 93601 |
30TR | 21794 | 19843 | 16210 |
2TỶ | 566283 | 805978 | 145366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep