KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
100N | 50 | 04 | 13 |
200N | 394 | 032 | 183 |
400N | 5254 4512 7632 | 2100 8199 3513 | 2810 9742 2581 |
1TR | 9445 | 9969 | 0173 |
3TR | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
10TR | 20456 47088 | 29749 38806 | 04066 62713 |
15TR | 59631 | 21100 | 24741 |
30TR | 54006 | 55628 | 00512 |
2TỶ | 503367 | 458668 | 807168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T4 | |
100N | 71 | 64 | 98 |
200N | 161 | 618 | 433 |
400N | 3268 7656 8390 | 1316 2027 2283 | 5069 3034 8226 |
1TR | 3777 | 7242 | 5301 |
3TR | 68874 22292 06374 92918 93122 50205 11982 | 91636 90161 82329 15513 06794 88468 82783 | 33239 67212 35674 58861 26627 74640 57217 |
10TR | 55350 99044 | 49904 74805 | 81967 25787 |
15TR | 34249 | 20005 | 87801 |
30TR | 67188 | 26773 | 37709 |
2TỶ | 302864 | 914663 | 731596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T04 | 4B | 04K2 | |
100N | 21 | 02 | 47 |
200N | 839 | 867 | 622 |
400N | 1638 7817 7888 | 0538 4973 3475 | 2984 5041 1171 |
1TR | 4470 | 7278 | 7859 |
3TR | 60589 58510 88129 89888 63419 73533 71957 | 19207 20936 49209 49144 75802 01882 43966 | 48094 84449 96939 28346 32402 22628 56718 |
10TR | 74957 66316 | 52787 04431 | 08938 98252 |
15TR | 39705 | 18402 | 41132 |
30TR | 45048 | 82231 | 68797 |
2TỶ | 157181 | 186501 | 396953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | A16 | T04K2 | |
100N | 08 | 76 | 37 |
200N | 100 | 904 | 261 |
400N | 0140 5067 4246 | 7425 0871 2807 | 6161 7675 7294 |
1TR | 2961 | 8290 | 6473 |
3TR | 25180 71446 17205 10392 15996 02761 02833 | 49971 96223 99999 19075 17865 68022 31737 | 26550 81334 01860 91405 87535 48298 93619 |
10TR | 95450 51342 | 53484 86506 | 92851 76198 |
15TR | 74926 | 70206 | 52165 |
30TR | 21585 | 73708 | 75958 |
2TỶ | 409396 | 701461 | 445846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 40 | 02 | 32 |
200N | 480 | 078 | 360 |
400N | 0130 4513 5735 | 7973 9043 6979 | 5494 1283 7328 |
1TR | 4691 | 7028 | 5973 |
3TR | 00355 99114 42096 18445 11531 11455 95280 | 35866 36752 93633 44920 05667 68067 78122 | 67257 64635 41050 07853 25290 34598 99382 |
10TR | 35988 88001 | 52243 52753 | 11531 26166 |
15TR | 00703 | 35322 | 97740 |
30TR | 42271 | 96420 | 90606 |
2TỶ | 242887 | 568727 | 818537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | 4K2 | |
100N | 63 | 94 | 67 | 77 |
200N | 156 | 718 | 012 | 262 |
400N | 4765 1265 2483 | 0920 3683 6437 | 9703 8471 3616 | 7716 6401 3580 |
1TR | 7476 | 2463 | 4004 | 8382 |
3TR | 58632 04632 76277 46590 90727 76249 02031 | 87190 55939 39984 99863 64376 93064 95041 | 98917 48839 51188 65364 36792 26775 51376 | 59287 33619 18410 16705 63536 22936 06560 |
10TR | 76810 21370 | 69682 40243 | 35167 33730 | 48824 32630 |
15TR | 37115 | 67717 | 48455 | 16940 |
30TR | 31445 | 72401 | 82642 | 29964 |
2TỶ | 109057 | 033291 | 689396 | 991513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL15 | 04KS15 | 24TV15 | |
100N | 69 | 80 | 28 |
200N | 665 | 867 | 444 |
400N | 2245 7251 7836 | 3900 2488 7086 | 8466 7307 4236 |
1TR | 0642 | 0887 | 8256 |
3TR | 30561 47920 52394 94069 51196 97112 94953 | 08010 84816 64562 26260 36892 33301 14072 | 86455 85934 91107 23249 67110 11510 92593 |
10TR | 55176 89267 | 06456 76780 | 96613 60255 |
15TR | 95764 | 34910 | 09930 |
30TR | 14256 | 59974 | 08995 |
2TỶ | 092992 | 283498 | 347279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep