KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | B20 | T05K3 | |
100N | 01 | 37 | 81 |
200N | 884 | 705 | 489 |
400N | 0435 7097 7647 | 9921 3884 3979 | 0029 9124 7424 |
1TR | 4233 | 5003 | 2746 |
3TR | 17454 94409 04317 08396 97330 58022 53630 | 14156 59226 12744 26124 30324 19751 77202 | 55537 14083 50569 77273 63352 44023 36641 |
10TR | 82156 73002 | 10324 58581 | 34984 06242 |
15TR | 56828 | 05764 | 10849 |
30TR | 89169 | 95428 | 04818 |
2TỶ | 340673 | 571671 | 692349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 77 | 10 | 55 |
200N | 277 | 505 | 042 |
400N | 3811 5910 3741 | 3210 2628 0208 | 4579 1109 8035 |
1TR | 2426 | 7442 | 9037 |
3TR | 02291 16354 93061 85945 37742 08076 50820 | 65273 19592 48779 82774 72830 12068 80173 | 10315 38930 65684 32791 27160 48895 54143 |
10TR | 17998 35008 | 58308 17346 | 80916 35023 |
15TR | 53187 | 17661 | 53757 |
30TR | 57539 | 08972 | 65946 |
2TỶ | 781248 | 392400 | 505003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 43 | 21 | 11 | 45 |
200N | 760 | 870 | 148 | 602 |
400N | 5855 8506 0338 | 3646 4304 7803 | 1874 2001 3197 | 9960 8324 1293 |
1TR | 4635 | 0270 | 9381 | 1517 |
3TR | 52357 01805 99251 01257 78863 22322 80229 | 73348 26312 27557 77380 84766 37281 95971 | 72732 20486 99130 53774 74224 57825 45405 | 69258 94038 20623 55902 30653 90128 37527 |
10TR | 48499 87305 | 64621 86258 | 04020 00011 | 93633 75315 |
15TR | 62707 | 67721 | 16360 | 59324 |
30TR | 44322 | 53946 | 42380 | 54246 |
2TỶ | 264791 | 284225 | 937352 | 410600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL20 | 05KS20 | 25TV20 | |
100N | 53 | 79 | 40 |
200N | 818 | 959 | 883 |
400N | 7922 8147 2152 | 9036 0526 2405 | 6772 8167 0869 |
1TR | 7662 | 5948 | 0143 |
3TR | 28496 88365 84706 67901 71058 24242 77774 | 05034 74977 60273 17528 53353 72902 43414 | 73160 71698 43496 61378 61421 40814 24960 |
10TR | 10383 74027 | 18752 86970 | 03323 47312 |
15TR | 37735 | 84626 | 40590 |
30TR | 05623 | 12520 | 08173 |
2TỶ | 079129 | 950155 | 428289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 84 | 50 | 37 |
200N | 612 | 034 | 421 |
400N | 3557 6776 9773 | 5571 2139 1148 | 5312 1686 3277 |
1TR | 0237 | 0202 | 2893 |
3TR | 52902 11208 06805 72855 50195 76013 34128 | 79900 93043 38731 18455 96551 75042 27426 | 21589 30461 61514 13054 59729 70339 01845 |
10TR | 07478 01695 | 21307 99112 | 02794 45935 |
15TR | 60817 | 41822 | 97699 |
30TR | 20910 | 06495 | 59484 |
2TỶ | 003540 | 011998 | 274224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 93 | 27 | 16 |
200N | 737 | 702 | 511 |
400N | 5285 0277 9610 | 6822 0275 1741 | 1760 5464 6364 |
1TR | 3625 | 8238 | 7966 |
3TR | 88094 64785 26935 19177 78095 83776 76342 | 43505 45859 45918 74235 29632 70344 26209 | 28287 43167 57670 93728 11751 83614 12823 |
10TR | 06626 88488 | 02615 37968 | 47757 87069 |
15TR | 78462 | 11015 | 37886 |
30TR | 40859 | 58513 | 94217 |
2TỶ | 686819 | 799424 | 428499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5B | T05K2 | |
100N | 63 | 18 | 38 |
200N | 556 | 086 | 189 |
400N | 1223 7238 8726 | 3766 0522 6652 | 0503 4711 0619 |
1TR | 0720 | 4265 | 9445 |
3TR | 50244 32316 73884 94934 83610 97573 37525 | 44121 10942 91897 41162 67001 80249 54706 | 52483 72612 52155 87375 26081 37418 91067 |
10TR | 51012 26807 | 19455 54301 | 01907 06614 |
15TR | 63852 | 93972 | 64386 |
30TR | 46159 | 30796 | 78034 |
2TỶ | 873004 | 503746 | 009476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep