KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 85 | 40 | 65 |
200N | 467 | 544 | 792 |
400N | 3413 0425 7125 | 1768 2173 2902 | 2213 7877 9988 |
1TR | 3939 | 5969 | 5595 |
3TR | 91987 06549 46514 30528 08769 98142 27266 | 18672 39484 98138 31078 61683 76635 92603 | 50098 05036 29895 43900 72992 41950 69852 |
10TR | 74485 78765 | 06110 91619 | 46641 37440 |
15TR | 79011 | 06506 | 58106 |
30TR | 30890 | 29596 | 80428 |
2TỶ | 719280 | 815161 | 588943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 19 | 98 | 66 |
200N | 456 | 006 | 000 |
400N | 0993 8004 3803 | 1658 8555 9396 | 0090 1091 2879 |
1TR | 9769 | 7514 | 8770 |
3TR | 03154 19514 54967 00214 50462 20751 18357 | 52543 35456 18575 17145 64830 31446 24205 | 06751 32335 27980 27472 35808 12066 82838 |
10TR | 81474 44403 | 57273 42422 | 52210 82044 |
15TR | 29612 | 83413 | 20959 |
30TR | 44784 | 32578 | 41630 |
2TỶ | 712739 | 067898 | 870719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | D20 | T05K2 | |
100N | 91 | 83 | 50 |
200N | 832 | 687 | 062 |
400N | 5246 0202 1223 | 8322 7707 0439 | 7829 7241 2292 |
1TR | 6334 | 4953 | 2879 |
3TR | 86302 45657 46403 30653 58588 61869 58876 | 56354 90245 87152 08383 70004 21246 44655 | 71148 83336 85846 33476 78844 09520 96175 |
10TR | 77792 29748 | 90339 33914 | 68542 98264 |
15TR | 63626 | 63369 | 51031 |
30TR | 57976 | 20810 | 44839 |
2TỶ | 891481 | 681146 | 886930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 19 | 83 | 14 |
200N | 696 | 852 | 724 |
400N | 5313 0922 1814 | 3985 1752 0070 | 0981 2263 6944 |
1TR | 5018 | 6099 | 8656 |
3TR | 32428 56233 29224 70849 20669 17458 89764 | 19349 08761 65055 53976 78993 80259 53912 | 96994 23915 63782 08057 50918 16647 78389 |
10TR | 07611 16460 | 67207 24247 | 83976 83047 |
15TR | 71609 | 25263 | 89079 |
30TR | 34096 | 59241 | 70743 |
2TỶ | 372540 | 335122 | 002603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 44 | 80 | 70 | 51 |
200N | 714 | 280 | 861 | 149 |
400N | 4804 7269 6115 | 3501 3015 2676 | 2401 3299 1381 | 6513 1728 3611 |
1TR | 4468 | 2610 | 5459 | 9673 |
3TR | 15752 91761 14370 01574 10493 60161 35972 | 54361 79375 28698 45210 36092 51498 22663 | 65942 07862 08658 95400 44921 86284 85659 | 08006 64012 96163 31589 02607 83270 86758 |
10TR | 28954 61737 | 92903 26848 | 05372 72401 | 90875 65820 |
15TR | 06914 | 77693 | 30070 | 95155 |
30TR | 77743 | 85610 | 50886 | 30506 |
2TỶ | 063815 | 425911 | 260083 | 377118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL19 | 05KS19 | 27TV19 | |
100N | 85 | 00 | 56 |
200N | 033 | 581 | 409 |
400N | 3620 1082 1862 | 9814 2826 3228 | 2533 5208 0365 |
1TR | 3696 | 1346 | 0001 |
3TR | 26075 88528 64495 11137 64648 67412 46023 | 55991 73399 79308 32271 61524 13497 99399 | 16617 64534 30356 46688 17038 75826 08697 |
10TR | 12039 44360 | 52502 05619 | 68794 07939 |
15TR | 46047 | 84193 | 23420 |
30TR | 81352 | 79797 | 78858 |
2TỶ | 895054 | 027386 | 822105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 64 | 52 | 65 |
200N | 688 | 932 | 418 |
400N | 6407 3101 6357 | 3623 4593 4384 | 0312 9128 3209 |
1TR | 2315 | 2262 | 1971 |
3TR | 92331 12204 09469 18618 41193 16730 75205 | 45457 15597 79475 32808 44451 07640 06155 | 47031 34801 63126 75945 39134 06160 57141 |
10TR | 10671 61843 | 09383 08366 | 75258 12882 |
15TR | 90852 | 31879 | 38951 |
30TR | 79720 | 23741 | 29188 |
2TỶ | 535419 | 450580 | 172096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep