KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | D29 | T07K3 | |
100N | 79 | 09 | 65 |
200N | 228 | 276 | 528 |
400N | 7714 9562 0305 | 9853 8868 2508 | 5752 2609 9449 |
1TR | 1255 | 5298 | 0363 |
3TR | 92602 29906 23753 32162 93562 78401 32494 | 83945 03472 11694 75272 75468 72160 76442 | 07616 58862 35160 69499 47651 12326 28824 |
10TR | 98412 06354 | 41841 22050 | 24744 85268 |
15TR | 00334 | 32092 | 81989 |
30TR | 02247 | 60052 | 44829 |
2TỶ | 722812 | 460725 | 312271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K | |
100N | 55 | 38 | 92 |
200N | 252 | 442 | 750 |
400N | 3430 8353 5953 | 7427 6868 7014 | 9951 1617 8803 |
1TR | 2004 | 6595 | 9092 |
3TR | 73266 47377 12533 88008 93274 03122 87511 | 69221 57836 43361 37781 60600 29465 53068 | 49878 62921 08384 87048 29475 49752 95218 |
10TR | 70893 58483 | 15628 71048 | 92434 01611 |
15TR | 44933 | 31542 | 17484 |
30TR | 39614 | 77213 | 17987 |
2TỶ | 562286 | 936971 | 459083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 39 | 57 | 03 | 68 |
200N | 324 | 088 | 712 | 625 |
400N | 1620 3977 9135 | 0730 3688 8343 | 4483 5920 5176 | 5243 3463 8072 |
1TR | 9849 | 8968 | 7017 | 3494 |
3TR | 84184 34451 86148 64711 01221 00421 10216 | 41250 30054 48471 17068 55842 03494 95326 | 65378 86192 91067 35676 40371 55177 81222 | 72281 09410 39230 67650 39814 66024 84553 |
10TR | 62450 64370 | 81570 87938 | 09883 74891 | 26303 56398 |
15TR | 88120 | 33764 | 78257 | 09179 |
30TR | 47317 | 81073 | 48259 | 08128 |
2TỶ | 402031 | 442422 | 484979 | 646130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL28 | 07KS28 | 27TV28 | |
100N | 89 | 75 | 13 |
200N | 958 | 185 | 903 |
400N | 7982 6083 0233 | 3341 4315 0909 | 3088 5715 2448 |
1TR | 7340 | 2661 | 3954 |
3TR | 70705 57190 13732 98541 19933 97450 32403 | 83501 50625 33917 03861 29722 59777 65593 | 45277 19630 38675 51985 77427 17790 42666 |
10TR | 62157 42599 | 01890 55440 | 44032 95211 |
15TR | 45221 | 05432 | 02362 |
30TR | 21290 | 60963 | 14143 |
2TỶ | 185451 | 734935 | 211892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 44 | 64 | 41 |
200N | 084 | 131 | 124 |
400N | 0802 6753 5156 | 3263 6105 4327 | 0362 5624 3039 |
1TR | 2179 | 1751 | 4326 |
3TR | 34691 80585 24786 69588 78722 40471 55065 | 05316 54886 34797 52146 25139 86016 09043 | 50301 77684 04530 79201 07234 01492 82309 |
10TR | 35486 50726 | 01728 59791 | 41941 24481 |
15TR | 47776 | 62931 | 82077 |
30TR | 42216 | 65134 | 01465 |
2TỶ | 930945 | 693029 | 985502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 05 | 68 | 23 |
200N | 136 | 796 | 961 |
400N | 5800 8525 1415 | 5461 3578 4741 | 7321 8808 6985 |
1TR | 7710 | 5306 | 0135 |
3TR | 48799 31776 15523 86708 21826 93468 25049 | 08744 55748 73087 88030 78276 01977 12428 | 06752 57604 33711 28047 66875 70058 50000 |
10TR | 01485 05191 | 96009 66725 | 89675 26194 |
15TR | 73544 | 99599 | 49543 |
30TR | 96464 | 78524 | 92670 |
2TỶ | 482041 | 992167 | 949987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
100N | 96 | 47 | 25 |
200N | 884 | 845 | 644 |
400N | 9823 8115 2756 | 1756 9902 0899 | 1530 2355 9311 |
1TR | 5698 | 3824 | 7633 |
3TR | 61497 01339 16767 23192 70835 84240 73969 | 71667 86791 32513 11702 66101 09075 89697 | 06387 79323 07072 49181 52689 53786 54205 |
10TR | 95258 32282 | 17556 39090 | 93613 92445 |
15TR | 16046 | 15155 | 44056 |
30TR | 10568 | 57924 | 54180 |
2TỶ | 637680 | 233510 | 378725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep