KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | C29 | T07K3 | |
100N | 31 | 53 | 35 |
200N | 522 | 211 | 112 |
400N | 6355 9089 7310 | 4740 4788 5500 | 6047 3173 1332 |
1TR | 9560 | 1814 | 4804 |
3TR | 18567 45367 70182 94642 66740 76711 12618 | 48301 82170 73425 49927 56268 10392 41561 | 53952 62403 16612 23744 61591 81168 10262 |
10TR | 96262 17447 | 82529 28349 | 59381 40830 |
15TR | 82245 | 47006 | 49076 |
30TR | 44247 | 89015 | 28848 |
2TỶ | 758190 | 139332 | 498688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 92 | 02 | 97 |
200N | 267 | 975 | 827 |
400N | 3070 5344 7088 | 6569 7076 0448 | 3423 9013 5679 |
1TR | 3100 | 4138 | 0394 |
3TR | 53626 12931 48909 58923 23091 00782 91674 | 18254 87407 90434 20071 64811 06846 87945 | 39963 41129 29989 16902 70540 62343 90735 |
10TR | 15526 23588 | 91006 45490 | 89129 83585 |
15TR | 51785 | 26417 | 55699 |
30TR | 75315 | 87855 | 14498 |
2TỶ | 549971 | 698661 | 796149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | M7K3 | K3T7 | |
100N | 23 | 90 | 67 | 96 |
200N | 677 | 273 | 248 | 794 |
400N | 4920 5044 1843 | 5830 2789 0860 | 5011 5941 2460 | 2953 8596 3383 |
1TR | 7342 | 3964 | 2778 | 8679 |
3TR | 12225 17222 90675 27991 58553 34560 94354 | 77528 35787 33810 18324 97765 96488 92875 | 41818 33012 48339 89150 72859 57772 91245 | 18666 96776 03767 26295 61956 78277 01417 |
10TR | 33444 95664 | 94670 36370 | 76074 06472 | 17360 04420 |
15TR | 74981 | 30534 | 49729 | 87144 |
30TR | 54817 | 01128 | 47898 | 83353 |
2TỶ | 323313 | 344803 | 569392 | 382446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL28 | 07KS28 | 26TV28 | |
100N | 30 | 90 | 16 |
200N | 918 | 460 | 041 |
400N | 0965 9181 0618 | 5624 9308 1548 | 7129 2910 4456 |
1TR | 0618 | 8014 | 7982 |
3TR | 09668 18643 49776 64238 51157 76789 65906 | 92168 40219 19030 29617 72721 34364 36557 | 22226 38734 39855 92170 91861 97123 83401 |
10TR | 34580 94066 | 19588 20921 | 37453 44919 |
15TR | 55469 | 61033 | 51054 |
30TR | 54943 | 97417 | 77145 |
2TỶ | 689660 | 305809 | 629063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 94 | 65 | 43 |
200N | 269 | 094 | 853 |
400N | 6531 7346 3667 | 1410 3578 2469 | 5739 4609 8888 |
1TR | 9360 | 1208 | 9093 |
3TR | 72052 01243 69732 98147 40991 69996 07427 | 45857 23194 91482 89148 81175 93300 96306 | 04562 92153 98324 73623 18162 09738 09280 |
10TR | 89804 97359 | 64228 40921 | 45356 50885 |
15TR | 95850 | 07703 | 63329 |
30TR | 78850 | 19136 | 42141 |
2TỶ | 407445 | 524034 | 869588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 48 | 17 | 44 |
200N | 260 | 564 | 086 |
400N | 7819 8324 1773 | 0920 0897 1320 | 6188 9253 6832 |
1TR | 3997 | 0535 | 5475 |
3TR | 96965 95758 71478 79470 36242 94796 25070 | 03135 87441 89927 97573 31377 48685 87000 | 84727 53212 37677 33719 11947 33166 27984 |
10TR | 90981 60187 | 44100 61529 | 43262 72888 |
15TR | 33934 | 21669 | 82094 |
30TR | 11457 | 76710 | 27828 |
2TỶ | 299197 | 955637 | 384857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T07K2 | |
100N | 61 | 26 | 50 |
200N | 974 | 281 | 272 |
400N | 7163 5000 3457 | 7994 0565 9951 | 8314 3091 6586 |
1TR | 8138 | 6058 | 9789 |
3TR | 57032 20436 90798 54848 77277 61140 69168 | 69469 19905 26092 25783 52670 22293 69543 | 23797 70426 56146 29233 97532 80423 14225 |
10TR | 05969 05943 | 49172 98326 | 85564 55213 |
15TR | 03674 | 05615 | 06582 |
30TR | 01028 | 79791 | 99470 |
2TỶ | 903759 | 095828 | 737666 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep