KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 00 | 53 | 36 |
200N | 251 | 798 | 152 |
400N | 1611 1896 5000 | 5209 9020 1574 | 4298 9208 4293 |
1TR | 7507 | 2355 | 9713 |
3TR | 42587 96925 94104 81147 66998 38403 43016 | 62205 92714 34857 88934 49738 00601 24630 | 09851 04904 30864 84822 29166 97713 78127 |
10TR | 49932 26647 | 86559 39876 | 42419 49827 |
15TR | 35861 | 94902 | 20892 |
30TR | 06026 | 37613 | 26930 |
2TỶ | 129617 | 172890 | 710806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 29 | 26 | 45 |
200N | 741 | 564 | 167 |
400N | 1664 8741 8982 | 4038 2387 4112 | 0375 3420 5142 |
1TR | 4961 | 6043 | 8657 |
3TR | 61621 19635 31485 32879 38840 72163 54711 | 48436 30034 23439 87801 06256 09042 04821 | 07072 82232 20303 01532 12137 67536 27330 |
10TR | 93420 86302 | 52873 15124 | 67013 10638 |
15TR | 24149 | 18465 | 32881 |
30TR | 93828 | 71442 | 37224 |
2TỶ | 358938 | 529535 | 806443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8C | T08K3 | |
100N | 39 | 67 | 40 |
200N | 834 | 083 | 626 |
400N | 1369 0153 5655 | 2936 9085 8363 | 8511 3107 7585 |
1TR | 4682 | 2191 | 1102 |
3TR | 79287 89276 14386 23853 08838 45644 52702 | 18084 19634 49432 45725 40365 26532 17055 | 67694 78540 59803 11949 09597 57469 91374 |
10TR | 37237 25011 | 77377 07072 | 26643 44911 |
15TR | 96020 | 14285 | 48482 |
30TR | 44608 | 84972 | 70215 |
2TỶ | 115655 | 485216 | 434243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | C33 | T08K2 | |
100N | 00 | 99 | 24 |
200N | 072 | 941 | 055 |
400N | 4709 6923 5886 | 3100 9719 7127 | 0994 2741 7207 |
1TR | 6820 | 2799 | 1246 |
3TR | 56789 89390 76481 06655 69154 58689 76018 | 53673 08999 60310 08303 75583 12313 71643 | 18685 77230 12204 29054 18261 87549 76470 |
10TR | 15860 35795 | 70902 36201 | 02267 20900 |
15TR | 32130 | 96133 | 96953 |
30TR | 44029 | 38386 | 02215 |
2TỶ | 791803 | 700010 | 810157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 58 | 83 | 92 |
200N | 030 | 941 | 591 |
400N | 5470 0907 3623 | 0006 8088 6971 | 6714 9872 3962 |
1TR | 7289 | 7563 | 3281 |
3TR | 80113 90560 23003 99103 13820 92209 86385 | 34546 28842 86543 90131 46010 51932 08196 | 53996 30884 64551 56698 84955 80487 54886 |
10TR | 26773 69103 | 96518 14065 | 42298 97324 |
15TR | 96813 | 45336 | 57357 |
30TR | 92096 | 01747 | 22429 |
2TỶ | 841522 | 059968 | 706817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 91 | 92 | 93 | 84 |
200N | 447 | 810 | 809 | 034 |
400N | 1087 1844 5264 | 8882 6592 6016 | 7268 2915 2274 | 9201 4206 2670 |
1TR | 0257 | 6387 | 3998 | 9591 |
3TR | 88811 29657 85743 01150 51897 89854 54949 | 36648 07158 48796 41030 04833 90048 84280 | 68630 46562 45020 82729 06203 82228 74483 | 78494 98237 15684 17598 19463 02248 22404 |
10TR | 20956 06593 | 72062 55603 | 89111 34700 | 90304 62199 |
15TR | 97924 | 42660 | 27886 | 29056 |
30TR | 31122 | 31251 | 54250 | 45989 |
2TỶ | 686154 | 334195 | 129334 | 739607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL32 | 08KS32 | 26TV32 | |
100N | 86 | 73 | 36 |
200N | 549 | 018 | 932 |
400N | 7918 8481 8812 | 6797 4248 1378 | 2848 7736 4885 |
1TR | 9873 | 8761 | 1626 |
3TR | 13745 07793 12598 07858 84099 26300 71809 | 20888 87771 15596 70811 02756 31815 80160 | 59825 06838 67451 66381 22609 79056 77155 |
10TR | 18708 20437 | 44711 42099 | 94264 05263 |
15TR | 30813 | 15627 | 15508 |
30TR | 71302 | 66081 | 91147 |
2TỶ | 951063 | 842975 | 606742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep