KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL33 | 08KS33 | 27TV33 | |
100N | 70 | 30 | 24 |
200N | 676 | 298 | 882 |
400N | 6653 9445 0762 | 7826 2307 4211 | 4359 3702 6401 |
1TR | 8251 | 7429 | 8916 |
3TR | 58262 37206 02232 29875 00727 54923 90462 | 64145 35441 66686 20764 70972 45123 87910 | 55651 03929 51487 87087 07207 30928 04935 |
10TR | 16996 20608 | 03914 10589 | 52855 26468 |
15TR | 27515 | 35130 | 64595 |
30TR | 44576 | 88774 | 45359 |
2TỶ | 619953 | 945075 | 994356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 63 | 00 | 45 |
200N | 236 | 283 | 602 |
400N | 7404 3779 4801 | 5989 9192 3301 | 1549 7646 5169 |
1TR | 5689 | 9744 | 6014 |
3TR | 48462 99946 26516 64506 97108 42059 74226 | 83018 48562 17120 63828 85786 14484 43360 | 60194 55349 79547 95262 38857 38521 96100 |
10TR | 68374 13468 | 34548 80641 | 20997 81531 |
15TR | 91042 | 81786 | 71436 |
30TR | 35318 | 62416 | 38377 |
2TỶ | 974717 | 622774 | 498836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 95 | 08 | 11 |
200N | 209 | 789 | 621 |
400N | 9749 4983 1708 | 4151 2174 7604 | 3012 7854 4798 |
1TR | 3158 | 5987 | 3424 |
3TR | 13000 46713 64657 98452 72445 16621 92080 | 18695 06849 55345 96871 28571 09539 62905 | 73241 83412 08177 89791 24354 44566 34528 |
10TR | 75497 60546 | 75711 68592 | 81784 11814 |
15TR | 41587 | 45935 | 01806 |
30TR | 52002 | 78741 | 24193 |
2TỶ | 633314 | 058341 | 580991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 44 | 81 | 29 |
200N | 055 | 042 | 711 |
400N | 7599 0987 7659 | 5551 3270 9579 | 6217 5249 5245 |
1TR | 4273 | 8111 | 6903 |
3TR | 03308 31596 34044 98357 03355 24359 25054 | 10646 14148 89991 13160 31784 69203 37543 | 50430 46405 10673 70247 68683 35469 71985 |
10TR | 05001 27397 | 09420 96664 | 28930 98765 |
15TR | 52592 | 93314 | 71954 |
30TR | 82037 | 18886 | 56835 |
2TỶ | 064914 | 394091 | 373129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | D33 | T08K2 | |
100N | 52 | 92 | 11 |
200N | 703 | 541 | 865 |
400N | 1053 8385 8394 | 7739 5236 2389 | 7934 3914 8861 |
1TR | 9636 | 3247 | 5007 |
3TR | 31805 07248 09330 31810 17625 87604 00636 | 75744 72425 66074 00830 80189 94761 90921 | 65198 06491 54825 93739 98171 59644 97363 |
10TR | 67668 37079 | 34965 96620 | 42646 06356 |
15TR | 44094 | 00514 | 44975 |
30TR | 64334 | 70745 | 47077 |
2TỶ | 530867 | 073408 | 684454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 28 | 05 | 24 |
200N | 755 | 577 | 830 |
400N | 8890 2045 4685 | 4271 7399 4046 | 7601 0531 6525 |
1TR | 3944 | 9428 | 7950 |
3TR | 06086 12403 71690 63347 22016 18050 00017 | 71361 28804 09154 79679 85272 57995 38171 | 43028 20235 60508 06689 21384 06381 63938 |
10TR | 29295 91315 | 69741 96636 | 26299 00285 |
15TR | 39747 | 12071 | 16764 |
30TR | 50431 | 69291 | 26113 |
2TỶ | 839525 | 032684 | 319549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 34 | 52 | 76 | 84 |
200N | 741 | 393 | 675 | 316 |
400N | 6600 7018 6461 | 7125 6481 6068 | 0860 9730 3103 | 3093 1269 3554 |
1TR | 2550 | 3064 | 3325 | 1560 |
3TR | 85716 42572 81345 68896 90568 79573 36209 | 22485 18554 48584 27438 55776 63706 47850 | 89469 73790 47372 39242 35913 94479 25249 | 01502 71882 14995 98167 10332 12316 40783 |
10TR | 29603 79273 | 13659 48770 | 21134 15910 | 07491 09845 |
15TR | 98717 | 41234 | 07230 | 65141 |
30TR | 06689 | 41273 | 49822 | 27913 |
2TỶ | 434220 | 764384 | 105240 | 488001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep