KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 47 | 77 | 97 |
200N | 589 | 846 | 516 |
400N | 5328 4305 3379 | 0614 8930 5292 | 3406 8568 8017 |
1TR | 2610 | 9055 | 1294 |
3TR | 14896 71488 96305 94558 62130 57222 89686 | 07064 37532 40053 06188 43649 58459 33924 | 92778 62043 37313 59262 04603 26812 89689 |
10TR | 57261 31349 | 12383 47369 | 19722 32143 |
15TR | 10836 | 48379 | 04655 |
30TR | 31857 | 91738 | 96083 |
2TỶ | 871524 | 505914 | 916836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | M12K3 | K3T12 | |
100N | 81 | 08 | 89 | 36 |
200N | 911 | 608 | 795 | 094 |
400N | 8065 0766 9841 | 0939 2604 8831 | 4705 4861 7304 | 3223 6099 6580 |
1TR | 7408 | 9951 | 7172 | 8190 |
3TR | 20734 11639 35659 00740 17372 56322 79326 | 75007 15632 45926 86218 80531 72323 98941 | 77927 29217 16251 36599 14283 16296 72820 | 40719 80337 91454 57641 06866 83201 73707 |
10TR | 82012 15509 | 13721 87305 | 75838 53040 | 23132 91751 |
15TR | 31994 | 63898 | 21964 | 04952 |
30TR | 46269 | 69241 | 69057 | 60713 |
2TỶ | 048232 | 210807 | 362478 | 744496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL51 | 12KS51 | 25TV51 | |
100N | 54 | 33 | 19 |
200N | 686 | 969 | 609 |
400N | 3015 1352 4094 | 0254 9042 6206 | 1446 7181 5513 |
1TR | 5825 | 8615 | 0601 |
3TR | 56916 07932 37193 85307 44944 80440 90548 | 25576 71687 64667 80495 72021 70677 01666 | 84215 54598 60282 81193 17284 15359 54139 |
10TR | 78884 00209 | 22138 72659 | 06957 89628 |
15TR | 07152 | 46881 | 04025 |
30TR | 43027 | 49122 | 51066 |
2TỶ | 789365 | 354347 | 686524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 55 | 53 | 50 |
200N | 626 | 160 | 143 |
400N | 4897 1972 7505 | 7426 4129 5005 | 7185 0296 3511 |
1TR | 7358 | 5174 | 3345 |
3TR | 58686 75914 45626 38840 03538 01767 88732 | 18248 69380 38333 58404 19518 90242 25939 | 50667 37554 20586 28496 47615 59139 79346 |
10TR | 30990 71792 | 31259 57090 | 05321 92965 |
15TR | 06123 | 04834 | 23627 |
30TR | 40068 | 69573 | 02427 |
2TỶ | 895117 | 088546 | 778989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 34 | 25 | 99 |
200N | 600 | 150 | 781 |
400N | 1307 2395 2583 | 0901 0755 6710 | 9724 5096 3417 |
1TR | 1289 | 7521 | 0975 |
3TR | 76357 25892 75997 02182 32596 64159 17474 | 39107 55656 98163 14320 19470 41529 40413 | 14775 31942 82248 38542 65600 01857 21806 |
10TR | 11958 90455 | 14022 15686 | 92647 03745 |
15TR | 54813 | 54966 | 04641 |
30TR | 53774 | 78890 | 22515 |
2TỶ | 656220 | 894225 | 322888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 83 | 51 | 19 |
200N | 569 | 531 | 232 |
400N | 7197 8943 6548 | 3158 2179 4896 | 4987 5667 2211 |
1TR | 5709 | 3490 | 0304 |
3TR | 60627 66869 16927 66196 65825 91859 98217 | 78804 47179 22258 34133 30747 24485 79032 | 83945 02864 83115 51731 63316 03324 71395 |
10TR | 16005 47679 | 88183 38974 | 49733 79412 |
15TR | 92609 | 78786 | 94189 |
30TR | 87290 | 06959 | 94963 |
2TỶ | 339729 | 779969 | 440732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | B50 | T12K2 | |
100N | 12 | 63 | 21 |
200N | 145 | 125 | 291 |
400N | 5133 0158 3158 | 1687 9085 0920 | 9386 2681 2759 |
1TR | 8264 | 6513 | 3643 |
3TR | 29737 58551 16196 30722 73546 40731 94046 | 06384 65165 28257 06429 66972 29274 57722 | 15609 92658 48746 57846 63621 24880 17620 |
10TR | 15704 78681 | 24225 09726 | 31766 47522 |
15TR | 44212 | 64961 | 08873 |
30TR | 34940 | 81782 | 95283 |
2TỶ | 665938 | 287869 | 395325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep