KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 53 | 68 | 09 |
200N | 756 | 585 | 746 |
400N | 6096 4991 4444 | 9409 0260 0926 | 3688 0204 4278 |
1TR | 5784 | 2591 | 8433 |
3TR | 42256 53537 32806 51307 65810 82749 87994 | 32652 02215 34758 98637 22937 37082 03220 | 19537 77608 43906 78858 18812 64146 77036 |
10TR | 59611 07396 | 07050 49325 | 71749 40393 |
15TR | 22834 | 89839 | 73784 |
30TR | 13376 | 95496 | 62986 |
2TỶ | 039146 | 105489 | 596705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 84 | 21 | 22 |
200N | 467 | 353 | 204 |
400N | 0832 8733 8680 | 7651 4927 2977 | 7707 6149 0096 |
1TR | 9882 | 9230 | 5431 |
3TR | 49667 77259 11399 95155 02568 96887 16908 | 00155 63039 87860 96339 19907 68113 55114 | 07563 07780 63533 68095 96755 67372 28948 |
10TR | 24249 52067 | 29559 53483 | 57816 91749 |
15TR | 31448 | 39599 | 14549 |
30TR | 61588 | 14863 | 65664 |
2TỶ | 800383 | 221596 | 018989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4K3 | |
100N | 35 | 12 | 19 |
200N | 523 | 912 | 173 |
400N | 2767 6925 1408 | 9353 8082 2294 | 1302 3477 0767 |
1TR | 3210 | 4403 | 5688 |
3TR | 83156 11737 18687 45564 29749 52064 23978 | 43612 29795 65035 65498 90072 70990 08913 | 08468 49671 20205 69006 31046 21559 73508 |
10TR | 82828 19599 | 33711 49950 | 02438 17345 |
15TR | 93866 | 92592 | 65364 |
30TR | 73613 | 81254 | 90645 |
2TỶ | 015361 | 747840 | 463071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | D16 | T04K3 | |
100N | 32 | 16 | 70 |
200N | 605 | 375 | 561 |
400N | 7001 5748 2417 | 5836 4139 4431 | 0893 0233 2545 |
1TR | 9790 | 4532 | 1314 |
3TR | 96421 52738 73646 58446 46715 69734 96451 | 75170 85851 16391 77568 53529 60461 41354 | 53625 11834 89187 73106 82632 77394 22807 |
10TR | 04694 42930 | 76758 33284 | 48750 90340 |
15TR | 77907 | 93373 | 92658 |
30TR | 87908 | 44404 | 44590 |
2TỶ | 739383 | 832831 | 646100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 96 | 18 | 15 |
200N | 434 | 089 | 867 |
400N | 5908 6378 0519 | 3839 7077 1400 | 8944 6426 2829 |
1TR | 2862 | 5906 | 1194 |
3TR | 95521 26862 47127 83598 60291 97211 45409 | 67432 42562 97229 62290 19126 24795 39248 | 65727 42255 38780 22571 03562 45890 60637 |
10TR | 46880 41673 | 06874 17608 | 98932 84276 |
15TR | 66049 | 39664 | 54371 |
30TR | 03330 | 46507 | 91869 |
2TỶ | 119519 | 922941 | 508763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 03 | 01 | 01 | 63 |
200N | 457 | 353 | 657 | 313 |
400N | 0320 6067 4422 | 0978 4444 8367 | 6242 6606 7086 | 0495 5403 1384 |
1TR | 0212 | 9234 | 6867 | 0464 |
3TR | 39162 40952 38114 67844 21971 76216 82955 | 07284 16249 87462 05199 05823 68801 75366 | 29221 87377 99280 72868 04245 95500 16665 | 03815 62561 72528 21476 46258 33037 80125 |
10TR | 35197 71531 | 47474 89451 | 78873 73891 | 43177 47950 |
15TR | 82350 | 57576 | 62329 | 18908 |
30TR | 97592 | 05810 | 57496 | 34133 |
2TỶ | 552116 | 825634 | 847610 | 761317 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL15 | 04KS15 | 27TV15 | |
100N | 17 | 22 | 26 |
200N | 034 | 734 | 542 |
400N | 3668 1107 4655 | 1429 8116 4793 | 9497 8244 1393 |
1TR | 7110 | 3306 | 2403 |
3TR | 43707 85013 24655 40317 44191 47164 60361 | 01279 71629 29808 51224 19540 61772 75171 | 61742 76277 19082 38180 33230 56831 53940 |
10TR | 34756 91077 | 72046 81137 | 87568 00914 |
15TR | 55658 | 82557 | 14906 |
30TR | 93248 | 66379 | 06957 |
2TỶ | 090529 | 781491 | 599354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep