KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | T8K3 | |
100N | 80 | 75 | 39 |
200N | 653 | 726 | 754 |
400N | 9379 5712 4894 | 9675 8912 9090 | 0640 8159 2837 |
1TR | 9351 | 6982 | 6007 |
3TR | 96660 81118 98697 63717 74499 91289 96939 | 58101 53114 73500 21414 91278 55749 19945 | 53057 88073 25051 91737 60896 29159 84416 |
10TR | 58528 36347 | 05529 47802 | 72646 35071 |
15TR | 26921 | 45428 | 68408 |
30TR | 19774 | 58155 | 25081 |
2TỶ | 643764 | 479255 | 966538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8C | T8K3 | |
100N | 50 | 12 | 00 |
200N | 151 | 571 | 516 |
400N | 7031 9337 6085 | 3408 7989 3152 | 7844 5010 9005 |
1TR | 2930 | 3010 | 3641 |
3TR | 86973 01967 55039 20770 77273 09731 20230 | 41536 60285 01113 92965 95932 68718 02719 | 11112 58519 80157 37501 10659 98773 19541 |
10TR | 70848 18543 | 77630 66528 | 48668 19953 |
15TR | 49001 | 67479 | 50949 |
30TR | 25749 | 00662 | 12041 |
2TỶ | 875495 | 699289 | 902300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | H33 | T08K3 | |
100N | 42 | 46 | 87 |
200N | 124 | 386 | 467 |
400N | 5047 2017 7670 | 0991 4807 4657 | 8154 4647 1022 |
1TR | 2932 | 6878 | 6995 |
3TR | 08342 89006 57300 40233 76025 66643 14433 | 13246 75343 53331 58296 92220 00347 54101 | 30230 58860 50545 18040 51479 01598 85145 |
10TR | 24500 71049 | 66440 27271 | 68698 67102 |
15TR | 66806 | 28192 | 08043 |
30TR | 69764 | 55446 | 50434 |
2TỶ | 749551 | 071083 | 478303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 05 | 44 | 12 |
200N | 432 | 388 | 658 |
400N | 7911 9880 3664 | 8018 3277 4157 | 1510 3043 2755 |
1TR | 9479 | 1361 | 5005 |
3TR | 62258 40354 49427 51025 09977 61374 74782 | 84978 55634 37990 06187 35981 54555 11790 | 93202 14739 71322 91439 99743 42185 46615 |
10TR | 32620 26489 | 25773 17703 | 72552 87704 |
15TR | 28264 | 59595 | 60004 |
30TR | 15173 | 87060 | 56262 |
2TỶ | 968613 | 411694 | 208692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 64 | 32 | 87 | 54 |
200N | 085 | 766 | 965 | 576 |
400N | 5893 4109 7820 | 5117 1410 6435 | 2359 3894 4338 | 2440 8108 7547 |
1TR | 5358 | 5175 | 9472 | 3232 |
3TR | 87202 43010 03813 15311 82052 49319 70039 | 73496 95471 62679 27335 96558 26833 77903 | 24952 35523 78660 11087 02852 26551 41014 | 71630 43194 31279 99236 53559 48470 47400 |
10TR | 55917 98118 | 52958 63391 | 88057 64918 | 01026 17356 |
15TR | 67308 | 63183 | 97705 | 81556 |
30TR | 96427 | 07834 | 21422 | 40236 |
2TỶ | 599965 | 190990 | 234541 | 987452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL33 | 08KS33 | 29TV33 | |
100N | 16 | 74 | 87 |
200N | 735 | 630 | 148 |
400N | 7562 5256 2788 | 2373 2560 3645 | 5987 2575 4052 |
1TR | 5526 | 3497 | 7896 |
3TR | 99591 78109 77411 74820 35224 62692 50124 | 61347 97019 39567 28645 02121 10373 81298 | 82537 84290 40802 40210 37473 96119 84812 |
10TR | 67288 19295 | 42774 53406 | 46723 38137 |
15TR | 64869 | 88400 | 78524 |
30TR | 13476 | 73683 | 34796 |
2TỶ | 590121 | 689460 | 253197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 08 | 89 | 98 |
200N | 486 | 248 | 813 |
400N | 2226 7174 5366 | 0016 1912 2548 | 7569 5566 4245 |
1TR | 6745 | 6897 | 5652 |
3TR | 06638 18515 07995 71910 34896 16780 86677 | 08938 70914 43390 17166 35309 30100 80110 | 95099 94750 73998 02532 15083 20818 52339 |
10TR | 14731 17083 | 67890 50942 | 81350 61759 |
15TR | 28876 | 14394 | 11474 |
30TR | 65034 | 18128 | 13754 |
2TỶ | 194034 | 362626 | 439016 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep