KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 84 | 90 | 09 |
200N | 999 | 365 | 088 |
400N | 6130 8904 4061 | 5071 0143 2147 | 6073 3608 4680 |
1TR | 6172 | 6598 | 3334 |
3TR | 03097 20526 00122 37284 80821 93181 19379 | 21894 38088 39815 65000 09091 92107 89002 | 58279 18617 30673 89292 21033 01051 05019 |
10TR | 27209 40229 | 11608 28163 | 78693 26800 |
15TR | 88421 | 96771 | 16928 |
30TR | 62064 | 89716 | 27158 |
2TỶ | 709658 | 152507 | 515653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 12 | 71 | 92 |
200N | 818 | 507 | 306 |
400N | 2192 4668 1367 | 7481 7520 3076 | 0296 6349 3852 |
1TR | 8511 | 8263 | 8377 |
3TR | 90293 76817 36790 99710 61678 00933 12816 | 68212 96233 88623 92122 54903 68076 11323 | 02151 35203 62891 89688 07927 24639 03187 |
10TR | 30168 48539 | 04610 02496 | 45556 13169 |
15TR | 64363 | 05609 | 79676 |
30TR | 12063 | 25815 | 56301 |
2TỶ | 888407 | 214910 | 409161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T2K3 | |
100N | 39 | 37 | 56 |
200N | 947 | 938 | 659 |
400N | 7166 7604 3410 | 5324 6787 5918 | 1656 1754 4317 |
1TR | 6921 | 4971 | 8245 |
3TR | 75562 90186 89737 03662 61202 01135 83009 | 33106 74636 43205 45427 47736 07904 58593 | 11291 11709 81613 15102 85457 80496 93686 |
10TR | 36154 90308 | 12057 65332 | 09868 72249 |
15TR | 35667 | 02474 | 43024 |
30TR | 88348 | 48838 | 42086 |
2TỶ | 699760 | 737854 | 631710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | H07 | T02K3 | |
100N | 19 | 03 | 10 |
200N | 305 | 492 | 756 |
400N | 5986 7862 3646 | 3863 7965 4971 | 6499 1240 7342 |
1TR | 8417 | 7942 | 8012 |
3TR | 85378 83489 85028 92064 98945 19057 20813 | 37239 33783 55197 02464 24925 03262 48181 | 93286 31503 92294 09533 81198 02447 58721 |
10TR | 27061 09955 | 18110 51398 | 30658 45007 |
15TR | 43816 | 25525 | 94317 |
30TR | 55500 | 10388 | 62534 |
2TỶ | 814312 | 984741 | 549692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 31 | 01 | 56 |
200N | 351 | 862 | 437 |
400N | 0499 2076 1357 | 3089 3285 5126 | 3938 7893 3012 |
1TR | 6077 | 5169 | 9844 |
3TR | 66411 39464 45370 40822 54733 83557 09004 | 09984 08871 73116 36877 87019 07306 60570 | 95646 60902 32408 64227 04202 56069 71765 |
10TR | 89110 84760 | 88692 46850 | 59418 45197 |
15TR | 81467 | 83708 | 89128 |
30TR | 56438 | 96536 | 05275 |
2TỶ | 504311 | 087438 | 672718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 28 | 85 | 15 | 05 |
200N | 137 | 318 | 261 | 977 |
400N | 7732 8464 3357 | 0410 5901 1321 | 1884 4622 1344 | 4767 8010 8845 |
1TR | 2288 | 2865 | 0903 | 3661 |
3TR | 99723 71819 76235 31957 48046 07711 35486 | 67379 03042 86759 81969 75381 37922 35693 | 82845 70304 98278 44230 98243 99122 45951 | 92300 72081 81144 17875 71379 19259 77757 |
10TR | 77073 05366 | 77076 63404 | 68160 49249 | 13537 04694 |
15TR | 18306 | 67672 | 46527 | 89340 |
30TR | 99768 | 66519 | 99237 | 81495 |
2TỶ | 456041 | 410659 | 920436 | 895715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL07 | 02KS07 | 29TV07 | |
100N | 03 | 09 | 08 |
200N | 040 | 290 | 643 |
400N | 6804 8856 2486 | 5419 5156 5438 | 6294 2747 8925 |
1TR | 3847 | 3323 | 7863 |
3TR | 34347 33830 19355 99124 85186 87674 51913 | 36368 68908 80902 94495 52999 98186 48576 | 23707 68741 45512 40699 92146 97172 40125 |
10TR | 50959 40865 | 35466 77355 | 92815 90313 |
15TR | 91956 | 21299 | 93482 |
30TR | 31714 | 43399 | 74364 |
2TỶ | 993867 | 561317 | 391151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep