KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 18 | 63 | 35 | 75 |
200N | 978 | 933 | 312 | 101 |
400N | 8799 8118 3357 | 4432 4515 7562 | 5367 6220 5469 | 4246 1273 4671 |
1TR | 8610 | 3326 | 7379 | 8296 |
3TR | 08594 74625 44415 27544 36963 02071 57395 | 92220 18480 01724 34630 07273 91305 87002 | 24774 43838 34408 25729 21516 67654 22133 | 09417 31477 58546 07514 31749 92186 29070 |
10TR | 31943 11748 | 77129 19363 | 00502 85716 | 82330 67670 |
15TR | 48761 | 65706 | 37951 | 71486 |
30TR | 35865 | 79551 | 21702 | 68531 |
2TỶ | 062866 | 081731 | 644700 | 029975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL16 | 04KS16 | 28TV16 | |
100N | 91 | 58 | 75 |
200N | 974 | 240 | 860 |
400N | 9356 7710 4447 | 8555 5362 3076 | 5263 3782 6659 |
1TR | 6410 | 0603 | 4447 |
3TR | 59565 90053 28399 36131 48254 66806 78681 | 86596 76951 76080 96697 51575 80725 82965 | 08857 50380 04905 67393 38158 89003 21907 |
10TR | 78186 09188 | 98084 81386 | 37439 30784 |
15TR | 86082 | 48084 | 97729 |
30TR | 37599 | 21697 | 81059 |
2TỶ | 546447 | 731826 | 165040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 23 | 16 | 38 |
200N | 084 | 902 | 273 |
400N | 9017 6910 9760 | 6387 9044 8662 | 2273 4075 6968 |
1TR | 7578 | 4110 | 2806 |
3TR | 71679 01094 25035 88696 97314 47577 56824 | 67182 77446 12536 06884 21329 01389 18423 | 67294 08250 01142 34308 12030 00638 67512 |
10TR | 82103 15396 | 30528 79376 | 89581 44490 |
15TR | 45677 | 32118 | 52591 |
30TR | 99217 | 22354 | 96684 |
2TỶ | 433425 | 548238 | 403055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 80 | 37 | 56 |
200N | 750 | 099 | 399 |
400N | 6321 4672 6514 | 7978 9064 6521 | 6459 8374 5848 |
1TR | 9442 | 6100 | 7422 |
3TR | 46710 18828 04406 09621 07210 87070 78239 | 75915 87285 44785 58483 37658 88513 09743 | 05638 06811 36318 96740 61774 69176 23161 |
10TR | 28723 26090 | 74944 12361 | 98977 18439 |
15TR | 70933 | 42198 | 47483 |
30TR | 96801 | 65675 | 23434 |
2TỶ | 978726 | 140283 | 310067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4K3 | |
100N | 87 | 62 | 59 |
200N | 291 | 929 | 348 |
400N | 5685 4037 3256 | 9936 6293 5628 | 2981 2040 3959 |
1TR | 6791 | 0654 | 3184 |
3TR | 83551 87639 10796 59370 17558 45838 83940 | 86268 40828 47857 59842 36737 05416 35759 | 98779 52800 58102 19591 52644 65198 78448 |
10TR | 06127 90023 | 67026 37489 | 15683 47117 |
15TR | 05887 | 84548 | 25465 |
30TR | 71953 | 62355 | 84980 |
2TỶ | 352620 | 281219 | 236623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | F15 | T04K3 | |
100N | 71 | 27 | 64 |
200N | 492 | 305 | 074 |
400N | 4515 8804 1434 | 0737 2753 5154 | 3097 1149 0069 |
1TR | 8078 | 6557 | 7789 |
3TR | 68697 67158 43103 24597 11303 94886 07678 | 01020 03570 26360 88822 16172 87750 19471 | 54901 85913 85221 85946 15295 06235 75999 |
10TR | 33698 28306 | 35351 86655 | 13951 64563 |
15TR | 39366 | 09430 | 94982 |
30TR | 41945 | 67939 | 50100 |
2TỶ | 891000 | 717709 | 622778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 50 | 06 | 68 |
200N | 130 | 159 | 115 |
400N | 9401 1186 4947 | 1803 1934 4670 | 9436 3024 1030 |
1TR | 8743 | 7150 | 0018 |
3TR | 10168 69443 62369 83120 66422 78046 68248 | 15726 40232 42465 60592 70378 73425 50849 | 28484 25903 45169 35020 31952 38816 96045 |
10TR | 82930 17018 | 17303 11851 | 33945 28005 |
15TR | 93223 | 23200 | 77707 |
30TR | 76120 | 48441 | 07683 |
2TỶ | 992420 | 081557 | 739909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep