KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 41 | 65 | 50 |
200N | 153 | 345 | 129 |
400N | 9155 2835 6848 | 0207 2342 4633 | 0702 2447 0465 |
1TR | 0597 | 6890 | 6007 |
3TR | 39309 75249 28284 47964 97934 60954 58026 | 25107 08754 33870 00527 12170 50297 30072 | 74214 68900 88095 64028 46157 35575 50533 |
10TR | 43552 27943 | 52386 95508 | 44090 22452 |
15TR | 13281 | 89458 | 47980 |
30TR | 34755 | 95311 | 48115 |
2TỶ | 778623 | 848622 | 392059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 48 | 40 | 93 |
200N | 824 | 865 | 913 |
400N | 8739 0337 5520 | 3066 3627 2358 | 3923 6704 2678 |
1TR | 8432 | 7276 | 5089 |
3TR | 05619 94679 06972 40274 17844 42708 87318 | 95341 10300 49382 42934 45180 42543 93950 | 35495 76296 81442 60411 79621 46034 14735 |
10TR | 17100 35110 | 41232 32493 | 91988 05380 |
15TR | 00348 | 09898 | 20605 |
30TR | 91702 | 31626 | 04213 |
2TỶ | 381682 | 055007 | 246414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T08 | 8C | T08K3 | |
100N | 48 | 23 | 01 |
200N | 093 | 177 | 378 |
400N | 2029 5397 1359 | 6332 8290 2164 | 2534 8991 0279 |
1TR | 1392 | 4501 | 3353 |
3TR | 41875 15027 74237 23805 55490 49485 31438 | 03136 73311 47341 18743 78483 63379 97031 | 92551 60779 26591 44529 05112 23727 88615 |
10TR | 03404 87152 | 12527 87344 | 68060 45476 |
15TR | 21850 | 87940 | 03786 |
30TR | 10814 | 47997 | 07713 |
2TỶ | 160236 | 044741 | 114146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | A34 | T08K3 | |
100N | 45 | 56 | 79 |
200N | 319 | 635 | 847 |
400N | 3667 9777 2767 | 2337 9935 8775 | 8185 3884 8251 |
1TR | 7330 | 3513 | 2692 |
3TR | 53250 53414 51728 15431 10944 30756 08489 | 88433 40247 02531 95523 99503 51538 60778 | 39918 87186 79623 89106 35325 95347 29986 |
10TR | 02481 72281 | 18769 67350 | 43954 20722 |
15TR | 28891 | 20225 | 24410 |
30TR | 41127 | 09528 | 37042 |
2TỶ | 151055 | 991595 | 955518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 28 | 93 | 25 |
200N | 201 | 293 | 880 |
400N | 2175 9346 4019 | 6364 9474 2973 | 7227 8922 4111 |
1TR | 8426 | 5749 | 4207 |
3TR | 48620 84014 24864 99400 58072 91241 78663 | 31643 87043 79942 10457 02534 10431 71495 | 91683 93695 57420 18579 70218 42202 39802 |
10TR | 28042 69198 | 04397 79709 | 15083 38521 |
15TR | 21751 | 88629 | 16734 |
30TR | 62067 | 90414 | 80670 |
2TỶ | 306354 | 269309 | 163954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C3 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 05 | 45 | 16 | 61 |
200N | 064 | 583 | 953 | 598 |
400N | 0560 4826 0233 | 8967 5640 4236 | 4405 1907 6817 | 2437 6730 1665 |
1TR | 8987 | 3773 | 2998 | 3962 |
3TR | 04013 99091 12184 72690 80749 81386 69120 | 98708 24997 14961 74782 65234 09838 50318 | 78469 62730 97591 87820 24229 55796 87729 | 28045 44127 31861 31871 68930 37945 35140 |
10TR | 39666 13641 | 65500 01174 | 32181 72739 | 09906 26299 |
15TR | 66626 | 96804 | 80037 | 97292 |
30TR | 48669 | 15064 | 40666 | 21075 |
2TỶ | 768610 | 028971 | 907378 | 712600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL33 | 08KS33 | 24TV33 | |
100N | 33 | 10 | 21 |
200N | 486 | 301 | 367 |
400N | 5149 7146 5185 | 8332 1125 8260 | 9639 0568 2456 |
1TR | 3061 | 4760 | 0073 |
3TR | 87045 80070 60978 01427 53527 82763 72372 | 71698 24887 02047 36186 76716 77349 58795 | 69486 46733 04284 59610 95675 11986 48025 |
10TR | 78563 69356 | 90612 83916 | 67967 71559 |
15TR | 72191 | 79812 | 82557 |
30TR | 22747 | 69509 | 25962 |
2TỶ | 399661 | 569547 | 521456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep