KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | M8K3 | K3T8 | |
100N | 36 | 54 | 53 | 48 |
200N | 392 | 435 | 557 | 152 |
400N | 8566 8351 6120 | 9105 0948 6521 | 3639 8431 9433 | 0144 5118 5066 |
1TR | 4659 | 6942 | 2338 | 3692 |
3TR | 49007 13556 24279 94415 95474 83996 93586 | 87167 57094 48023 25848 37781 19124 43658 | 03596 12603 64923 53704 77587 51501 44298 | 94311 39890 77800 77810 69517 92729 55962 |
10TR | 70638 92687 | 83855 32352 | 02473 44640 | 21662 52035 |
15TR | 19003 | 79572 | 33199 | 81259 |
30TR | 31703 | 51485 | 46231 | 39909 |
2TỶ | 425358 | 648756 | 118403 | 475896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL34 | 08KS34 | 25TV34 | |
100N | 11 | 46 | 97 |
200N | 403 | 978 | 186 |
400N | 5864 7097 3713 | 9375 2938 4047 | 1384 7149 2662 |
1TR | 9799 | 8110 | 4046 |
3TR | 06422 30038 27422 81012 02367 20242 82719 | 58805 63630 07654 50695 79434 94832 45495 | 30982 30296 21658 53797 25632 34663 79907 |
10TR | 77909 11260 | 73131 13946 | 33080 37645 |
15TR | 14339 | 54360 | 57944 |
30TR | 21084 | 24565 | 88678 |
2TỶ | 296368 | 219563 | 581400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 37 | 93 | 44 |
200N | 617 | 762 | 549 |
400N | 4768 2893 6368 | 9759 4310 8407 | 8479 7224 1367 |
1TR | 8694 | 7659 | 1001 |
3TR | 52330 93620 40292 11222 42172 04843 51799 | 28585 03990 05751 89660 34676 50495 80441 | 62098 15900 00191 77751 83221 26514 36436 |
10TR | 89178 40846 | 90899 47763 | 64741 98977 |
15TR | 72518 | 93638 | 26265 |
30TR | 48138 | 19176 | 87512 |
2TỶ | 281224 | 462171 | 440248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 35 | 70 | 06 |
200N | 311 | 247 | 044 |
400N | 4233 2518 1359 | 1635 3131 2908 | 0113 8559 1614 |
1TR | 8963 | 7953 | 2892 |
3TR | 75316 88257 59166 95401 03039 63436 38405 | 18747 45178 93765 47355 88150 77143 67222 | 36411 52398 18324 23078 54450 38276 34337 |
10TR | 33646 61157 | 59600 35975 | 73399 78007 |
15TR | 40865 | 12393 | 41552 |
30TR | 13484 | 11191 | 09272 |
2TỶ | 630596 | 738787 | 977689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8C | T08K3 | |
100N | 89 | 82 | 22 |
200N | 310 | 247 | 157 |
400N | 4873 7849 7724 | 7855 7770 7572 | 3475 7131 2174 |
1TR | 9540 | 8421 | 0565 |
3TR | 03500 14495 64745 33061 05065 15806 81064 | 98927 30043 83005 14767 24991 42844 15284 | 02392 11807 97436 54972 73669 21752 06712 |
10TR | 60421 04506 | 75317 52889 | 75151 62774 |
15TR | 83363 | 76423 | 44353 |
30TR | 90072 | 81959 | 59416 |
2TỶ | 144831 | 059293 | 986269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | B33 | T08K3 | |
100N | 15 | 63 | 94 |
200N | 020 | 052 | 972 |
400N | 4827 0570 3537 | 8253 7928 1262 | 1948 4688 2408 |
1TR | 5747 | 9394 | 1671 |
3TR | 05953 82618 99586 14433 76104 59388 71372 | 46125 79431 34422 67130 52559 91468 76561 | 88741 29052 04968 97982 60117 02050 33492 |
10TR | 46950 71726 | 61096 42708 | 61287 71779 |
15TR | 79727 | 69417 | 67645 |
30TR | 26294 | 64292 | 04847 |
2TỶ | 378557 | 565912 | 855707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 34 | 25 | 32 |
200N | 955 | 877 | 279 |
400N | 0461 5493 1147 | 5540 1646 8283 | 3651 8010 7385 |
1TR | 0167 | 0282 | 0143 |
3TR | 21085 97476 47143 14092 65074 98157 68676 | 51120 43773 08158 02138 42495 68561 02620 | 50791 42695 40975 82163 83464 61781 67074 |
10TR | 98469 98144 | 81800 36095 | 32025 44183 |
15TR | 00255 | 84405 | 09957 |
30TR | 70644 | 78270 | 78868 |
2TỶ | 828736 | 484378 | 295749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep