KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 99 | 02 | 51 |
200N | 995 | 663 | 250 |
400N | 7827 1962 8411 | 7673 4292 3026 | 1789 5596 3115 |
1TR | 0813 | 8217 | 6474 |
3TR | 54904 21696 69341 35581 75336 55442 72711 | 06045 81871 28422 96183 94120 57381 78553 | 38995 18380 34951 83752 63779 00491 28269 |
10TR | 66445 77339 | 47003 09709 | 62599 23341 |
15TR | 29622 | 99222 | 21265 |
30TR | 21700 | 39888 | 16749 |
2TỶ | 577594 | 800865 | 026246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 92 | 58 | 40 |
200N | 024 | 805 | 450 |
400N | 3549 4596 6993 | 9615 5897 1890 | 5338 0470 8728 |
1TR | 3469 | 9946 | 0133 |
3TR | 98470 84915 45165 73106 95118 38295 86299 | 73737 95766 42865 08083 28953 62310 99189 | 28438 19477 36167 35732 08220 99740 61965 |
10TR | 20420 89069 | 64321 27581 | 18760 74628 |
15TR | 54239 | 44213 | 55627 |
30TR | 15235 | 85853 | 11448 |
2TỶ | 089860 | 726150 | 691047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | D08 | T02K3 | |
100N | 92 | 58 | 77 |
200N | 930 | 752 | 378 |
400N | 0527 2438 4989 | 3047 7366 3788 | 9986 9185 6238 |
1TR | 1148 | 7557 | 8138 |
3TR | 99127 95823 49193 56391 99619 79020 35376 | 53140 33465 75778 57134 05377 52631 09849 | 51043 80619 65851 81225 57807 81187 85857 |
10TR | 52753 84295 | 28878 20594 | 76887 25544 |
15TR | 78123 | 96325 | 02592 |
30TR | 40884 | 67583 | 67170 |
2TỶ | 067901 | 143530 | 626723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 58 | 15 | 67 |
200N | 730 | 628 | 125 |
400N | 9063 8548 0004 | 8633 4511 5862 | 8069 4590 2297 |
1TR | 3842 | 9329 | 8317 |
3TR | 85795 04865 75739 27966 29805 57603 71980 | 27540 53234 58387 47170 24154 22990 56863 | 86443 45201 92304 01816 63839 21928 44415 |
10TR | 09999 05019 | 14868 41081 | 88943 55201 |
15TR | 85429 | 59167 | 35808 |
30TR | 51958 | 99390 | 13353 |
2TỶ | 981926 | 276334 | 222786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 29 | 97 | 46 | 31 |
200N | 868 | 629 | 702 | 839 |
400N | 4185 2763 0312 | 1370 5626 8206 | 1538 0831 6403 | 8420 5400 4900 |
1TR | 5057 | 4791 | 5468 | 8742 |
3TR | 25632 55432 33028 05410 85858 07564 22531 | 90566 60147 27996 38620 34954 47761 37411 | 12532 03033 13407 42247 38970 57178 63604 | 23353 59042 63583 23530 23028 16917 77501 |
10TR | 94205 62564 | 81984 06958 | 34064 90107 | 90109 71084 |
15TR | 58000 | 82306 | 53281 | 20938 |
30TR | 55070 | 20577 | 55876 | 12817 |
2TỶ | 620762 | 068586 | 401155 | 879038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL07 | 02KS07 | 27TV07 | |
100N | 07 | 95 | 55 |
200N | 647 | 832 | 124 |
400N | 5943 9325 1785 | 2440 1481 9000 | 5485 1561 4020 |
1TR | 9100 | 7384 | 0605 |
3TR | 97085 60827 30931 83076 81265 90671 93598 | 50495 98030 74813 69795 02290 82972 75246 | 60698 14703 40563 57806 18092 25372 78757 |
10TR | 24454 95477 | 01881 98800 | 84691 16686 |
15TR | 02697 | 84314 | 77461 |
30TR | 81027 | 45290 | 43907 |
2TỶ | 999138 | 343744 | 498483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 33 | 58 | 12 |
200N | 510 | 059 | 890 |
400N | 6868 1549 8170 | 0458 5329 6816 | 8905 5501 4923 |
1TR | 3395 | 4290 | 7109 |
3TR | 93831 57150 95981 35128 04088 05344 62766 | 02551 58886 67680 13515 11885 82516 06026 | 71096 00705 92598 83742 34502 71962 81046 |
10TR | 74983 21502 | 28624 99843 | 60598 47362 |
15TR | 87471 | 38374 | 53183 |
30TR | 13846 | 78689 | 67038 |
2TỶ | 009059 | 351215 | 472855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep