KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | B12 | T03K3 | |
100N | 79 | 05 | 55 |
200N | 011 | 891 | 459 |
400N | 7358 2369 9698 | 2790 7234 9850 | 5387 2971 1759 |
1TR | 7036 | 4903 | 8629 |
3TR | 84933 90085 53519 06156 43180 92698 79881 | 44092 52652 18576 59471 10196 21377 00493 | 24445 43659 77244 08274 52727 38812 76229 |
10TR | 38794 55191 | 26047 06163 | 00425 24979 |
15TR | 94388 | 42559 | 23346 |
30TR | 00354 | 83835 | 50409 |
2TỶ | 838491 | 616390 | 368839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 53 | 38 | 37 |
200N | 445 | 431 | 484 |
400N | 2415 3203 6472 | 2300 0865 5933 | 8814 6409 3304 |
1TR | 5330 | 8303 | 8344 |
3TR | 04411 64153 17139 79296 92498 23742 69731 | 68505 04362 85954 56886 84896 30863 01135 | 17567 28890 12553 34451 03613 67937 02740 |
10TR | 54400 65940 | 87694 13398 | 57998 41231 |
15TR | 63479 | 42046 | 75471 |
30TR | 23778 | 64031 | 07444 |
2TỶ | 912939 | 118805 | 446368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 56 | 19 | 35 | 66 |
200N | 600 | 356 | 658 | 410 |
400N | 1827 6707 1209 | 9465 2542 5794 | 8457 9601 5999 | 0402 5835 7870 |
1TR | 2700 | 6480 | 2224 | 3037 |
3TR | 70524 50006 57577 32218 47342 62306 00943 | 01126 44861 82361 82627 30631 36664 53436 | 03007 24788 53111 90248 99446 98550 52402 | 34035 45196 05697 27348 53242 76621 87504 |
10TR | 41902 50888 | 04471 05154 | 92306 81045 | 21915 93889 |
15TR | 71394 | 70770 | 53823 | 14253 |
30TR | 64374 | 70385 | 73843 | 75976 |
2TỶ | 460617 | 276884 | 296302 | 125944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL12 | 03KS12 | 25TV12 | |
100N | 66 | 36 | 62 |
200N | 429 | 747 | 991 |
400N | 3299 3650 5549 | 1671 3260 5853 | 8947 8961 7391 |
1TR | 5266 | 4840 | 9448 |
3TR | 16995 33283 29182 29627 98605 91336 34426 | 33164 24475 36461 30033 97378 86345 64851 | 58546 99517 41280 60075 06860 85415 22211 |
10TR | 79466 53240 | 79559 43265 | 84193 87021 |
15TR | 21758 | 79870 | 47745 |
30TR | 74443 | 31360 | 45554 |
2TỶ | 185654 | 794584 | 558346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 81 | 28 | 52 |
200N | 256 | 705 | 740 |
400N | 6874 9410 7132 | 7348 6506 0729 | 4793 0897 4476 |
1TR | 1941 | 0076 | 8867 |
3TR | 17581 38785 40695 89030 32914 79894 11931 | 25947 24147 40707 74157 63911 99701 09243 | 35627 45071 59489 53833 80774 52618 41558 |
10TR | 25218 82615 | 37988 84054 | 42087 06874 |
15TR | 40596 | 85592 | 75271 |
30TR | 06784 | 74584 | 24320 |
2TỶ | 730904 | 838277 | 197734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 05 | 74 | 58 |
200N | 479 | 763 | 634 |
400N | 9434 4553 3684 | 0740 5158 6018 | 2861 8722 2128 |
1TR | 4319 | 3493 | 7251 |
3TR | 91801 43474 89450 61256 50348 71527 56654 | 56180 36751 28319 30446 35324 22058 75987 | 14716 18756 38366 71227 29487 99248 89790 |
10TR | 39747 08181 | 48371 36470 | 56253 20594 |
15TR | 64612 | 83313 | 88214 |
30TR | 32958 | 10064 | 19040 |
2TỶ | 583729 | 201968 | 739144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T03K3 | |
100N | 40 | 51 | 85 |
200N | 336 | 799 | 907 |
400N | 0305 6828 6520 | 0574 8984 4340 | 2409 2789 4985 |
1TR | 6067 | 3551 | 3536 |
3TR | 51046 10660 18650 56467 74519 30452 70880 | 84533 35635 48032 16965 58632 43508 62124 | 22956 84427 33609 79956 09066 50860 18970 |
10TR | 18990 72669 | 16640 36262 | 81464 34582 |
15TR | 90506 | 12118 | 50140 |
30TR | 34427 | 73710 | 88537 |
2TỶ | 522950 | 399404 | 483744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep