KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 29 | 95 | 21 |
200N | 456 | 218 | 966 |
400N | 2719 6398 6242 | 0178 6153 3223 | 9874 9995 1724 |
1TR | 4299 | 1199 | 7570 |
3TR | 37077 05124 72226 21511 43003 77493 81026 | 36367 56783 81178 54798 18285 63204 22051 | 30589 24167 20333 37470 29985 09194 97012 |
10TR | 29211 14702 | 77165 68958 | 84632 53009 |
15TR | 16514 | 04493 | 57796 |
30TR | 78258 | 93853 | 43331 |
2TỶ | 455375 | 487123 | 995147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T07 | |
100N | 31 | 25 | 36 |
200N | 788 | 838 | 322 |
400N | 7005 5554 2471 | 1029 7139 4715 | 3609 5680 6441 |
1TR | 5782 | 6213 | 9742 |
3TR | 97412 73737 95507 01671 93362 59730 23441 | 31232 49932 96315 95621 93480 99346 95788 | 61726 74702 89797 98422 34042 03771 73928 |
10TR | 69717 22050 | 34823 23974 | 51201 44782 |
15TR | 86339 | 97991 | 23437 |
30TR | 31941 | 88238 | 17936 |
2TỶ | 639570 | 057544 | 152161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T7 | 7C | T07K3 | |
100N | 93 | 37 | 74 |
200N | 828 | 250 | 518 |
400N | 9367 9108 2632 | 2858 9769 9808 | 7903 1812 7344 |
1TR | 4274 | 1738 | 5631 |
3TR | 73014 18441 25315 46516 52084 21320 10738 | 61792 95303 49409 90628 26068 91984 44717 | 25786 59612 24769 51020 33552 55889 33450 |
10TR | 49162 06527 | 18153 78712 | 18255 43016 |
15TR | 95979 | 77603 | 34152 |
30TR | 78587 | 67473 | 90561 |
2TỶ | 349742 | 242368 | 266502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | B29 | T07K3 | |
100N | 79 | 01 | 95 |
200N | 769 | 015 | 786 |
400N | 9085 7687 1281 | 0986 3958 8076 | 0710 6148 6775 |
1TR | 5444 | 4410 | 3298 |
3TR | 32738 87181 69957 64381 27638 54964 75413 | 65423 66254 56186 98409 60559 68453 32326 | 11236 22796 85362 13891 88738 07168 87719 |
10TR | 66306 55246 | 92525 88207 | 57610 76131 |
15TR | 42113 | 04400 | 73846 |
30TR | 91495 | 50519 | 55284 |
2TỶ | 991099 | 966529 | 364569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 34 | 31 | 33 |
200N | 456 | 950 | 124 |
400N | 3670 2530 6776 | 4881 9005 1763 | 5615 3768 5186 |
1TR | 4116 | 9713 | 9666 |
3TR | 23028 29022 60222 28881 90418 97783 83332 | 27473 28554 28868 78274 51229 84670 59901 | 76891 03017 69189 46451 12770 56304 14730 |
10TR | 84023 54693 | 08376 33016 | 81227 40052 |
15TR | 38140 | 72032 | 37509 |
30TR | 30976 | 47725 | 61952 |
2TỶ | 146118 | 403080 | 952851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | M7K3 | K3T7 | |
100N | 32 | 55 | 22 | 52 |
200N | 910 | 530 | 790 | 039 |
400N | 4871 5550 3544 | 8592 0952 4717 | 6631 4223 9578 | 2071 3469 3933 |
1TR | 8930 | 9685 | 9831 | 3534 |
3TR | 41975 92526 02275 41148 42568 97132 96339 | 87706 71821 23848 58005 09635 48392 00989 | 40840 08829 96306 60863 39816 60777 56941 | 22827 17230 11974 17440 06112 15247 33574 |
10TR | 88086 34509 | 22956 42803 | 94957 79197 | 30988 20122 |
15TR | 91050 | 88809 | 65083 | 06191 |
30TR | 47992 | 16746 | 56550 | 58360 |
2TỶ | 237029 | 306757 | 265905 | 269314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL29 | 07KS29 | 25TV29 | |
100N | 13 | 19 | 70 |
200N | 978 | 670 | 316 |
400N | 6463 5966 5134 | 6752 3070 2071 | 6836 8831 9286 |
1TR | 2905 | 4896 | 0756 |
3TR | 10625 52763 55033 67753 01685 65707 56860 | 87482 86128 77247 67966 53251 71100 53802 | 84030 50781 29297 27272 30075 98903 20765 |
10TR | 50037 56924 | 95500 85321 | 15362 23083 |
15TR | 36333 | 89497 | 02839 |
30TR | 63200 | 82849 | 38758 |
2TỶ | 652197 | 882144 | 865570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep