KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL38 | 09KS38 | 27TV38 | |
100N | 17 | 16 | 26 |
200N | 531 | 205 | 960 |
400N | 5366 8580 1660 | 9694 0041 2590 | 0226 5850 6574 |
1TR | 8399 | 3624 | 5049 |
3TR | 82276 68229 41760 08007 69453 85128 80562 | 72802 08692 88003 74853 20581 57649 98507 | 02859 28707 26705 87476 31296 20564 69361 |
10TR | 81411 34572 | 61564 18995 | 52481 67180 |
15TR | 10406 | 48144 | 48214 |
30TR | 25911 | 73367 | 08243 |
2TỶ | 277895 | 688313 | 543794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 60 | 59 | 99 |
200N | 913 | 915 | 922 |
400N | 3652 9099 6821 | 1463 3830 6146 | 4545 7941 8998 |
1TR | 5481 | 9225 | 5765 |
3TR | 24293 46559 99712 03529 06113 15606 89134 | 87192 53245 40123 10631 60441 23929 65041 | 75500 82453 73579 80148 84315 56393 72124 |
10TR | 37302 99287 | 49178 69140 | 74035 04728 |
15TR | 02857 | 77138 | 95380 |
30TR | 86704 | 56991 | 01196 |
2TỶ | 263285 | 757816 | 207155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 07 | 80 | 18 |
200N | 721 | 095 | 991 |
400N | 2209 7065 5560 | 2817 2895 7033 | 0627 3759 1987 |
1TR | 8235 | 9848 | 1859 |
3TR | 93166 07226 25098 85048 69793 46394 07052 | 90505 57351 05031 82188 29262 48644 95671 | 65776 36891 93853 81546 96672 02865 24640 |
10TR | 74716 73349 | 24860 09191 | 37836 45081 |
15TR | 48267 | 83598 | 80755 |
30TR | 78631 | 74309 | 44521 |
2TỶ | 869077 | 867934 | 738231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 63 | 75 | 46 |
200N | 574 | 755 | 721 |
400N | 4114 8744 2939 | 9878 5373 7568 | 0264 7590 2966 |
1TR | 7248 | 7734 | 3010 |
3TR | 13538 01283 98135 05606 81670 96940 97134 | 91515 06798 84883 80608 10843 94363 18938 | 26392 87872 90475 87873 40481 27477 95908 |
10TR | 69106 81436 | 81399 53207 | 72724 78927 |
15TR | 09611 | 87532 | 89046 |
30TR | 05251 | 87387 | 76193 |
2TỶ | 239740 | 777649 | 919883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | D38 | T09K3 | |
100N | 39 | 14 | 11 |
200N | 892 | 604 | 402 |
400N | 0412 6463 2730 | 0839 9757 0270 | 2516 6724 8886 |
1TR | 3202 | 7507 | 8767 |
3TR | 49351 12610 82829 13145 23902 17093 70231 | 45720 17394 67807 42715 75600 47966 40699 | 67970 91615 92090 01050 52881 37295 99972 |
10TR | 37855 95329 | 21925 32107 | 38538 37909 |
15TR | 83862 | 43048 | 11760 |
30TR | 09552 | 56622 | 77450 |
2TỶ | 581447 | 947679 | 479517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 08 | 68 | 38 |
200N | 341 | 781 | 058 |
400N | 8766 9236 8532 | 9496 0468 6436 | 3312 6556 4694 |
1TR | 5707 | 7874 | 3302 |
3TR | 17036 47976 69726 31933 80147 73210 70415 | 39580 25682 15108 17290 20459 79544 40204 | 12553 41713 77131 79723 60216 16368 53240 |
10TR | 06904 88890 | 73911 00062 | 74012 43106 |
15TR | 37086 | 59851 | 55256 |
30TR | 53018 | 02565 | 25229 |
2TỶ | 832927 | 019176 | 884507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 21 | 03 | 35 | 34 |
200N | 468 | 676 | 147 | 633 |
400N | 6352 0510 5886 | 6446 4801 5878 | 7929 2836 3936 | 8450 2870 7887 |
1TR | 5768 | 6152 | 5550 | 9511 |
3TR | 61661 66833 22471 03178 16211 28687 19685 | 15228 43812 90377 90679 16559 46927 43754 | 57809 28803 61481 65039 00251 44486 95232 | 44689 03422 71637 83332 42305 86347 79604 |
10TR | 92862 20738 | 18654 40094 | 21943 15092 | 69007 67639 |
15TR | 40389 | 03440 | 70346 | 59373 |
30TR | 34403 | 25973 | 19972 | 19028 |
2TỶ | 796722 | 449668 | 986373 | 670398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep