KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 41 | 50 | 46 | 42 |
200N | 027 | 698 | 398 | 410 |
400N | 0206 0640 4061 | 5117 2099 6722 | 5154 6843 3440 | 3263 5663 3537 |
1TR | 4621 | 3111 | 6711 | 4415 |
3TR | 19287 75319 50071 44430 43063 49842 03723 | 27127 28597 68498 80698 38722 03122 16682 | 98192 01948 41150 95238 80330 97745 04497 | 28246 22696 62333 92768 17004 24089 59620 |
10TR | 40920 58473 | 34089 17901 | 61715 14969 | 94641 89114 |
15TR | 22992 | 05488 | 32434 | 88350 |
30TR | 79525 | 43400 | 56586 | 48811 |
2TỶ | 391303 | 564248 | 595044 | 722433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL38 | 09KS38 | 28TV38 | |
100N | 37 | 57 | 58 |
200N | 653 | 823 | 184 |
400N | 7846 6251 8091 | 7106 8618 9957 | 1678 2144 2828 |
1TR | 4726 | 7162 | 0699 |
3TR | 68025 66851 51107 30452 50120 23773 24488 | 22486 37382 51591 17802 29179 26830 33949 | 87021 85746 05844 90664 34442 52434 75963 |
10TR | 57949 53782 | 71497 66607 | 29406 01762 |
15TR | 93066 | 79954 | 34645 |
30TR | 87899 | 74379 | 61195 |
2TỶ | 500269 | 477320 | 454443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 05 | 64 | 64 |
200N | 151 | 022 | 410 |
400N | 1262 0269 4356 | 1681 4330 2607 | 3073 6758 4789 |
1TR | 5068 | 6215 | 5643 |
3TR | 25697 00098 32343 12392 39300 49743 33725 | 05703 87093 10585 78264 71322 64067 86917 | 64362 30073 28131 52321 60398 67760 22705 |
10TR | 45040 51712 | 81100 52082 | 06316 75090 |
15TR | 45646 | 87924 | 80804 |
30TR | 29057 | 04738 | 69372 |
2TỶ | 423580 | 533296 | 053578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 59 | 13 | 42 |
200N | 030 | 595 | 559 |
400N | 5750 6495 5883 | 1185 3459 7262 | 8838 1684 2193 |
1TR | 7741 | 7331 | 8288 |
3TR | 95249 51164 86398 61443 62374 94633 55451 | 55066 80452 45537 66108 60810 98311 11772 | 45800 22337 80973 21382 06231 91232 70835 |
10TR | 11044 96902 | 20170 27655 | 59121 21217 |
15TR | 21393 | 09199 | 86783 |
30TR | 27038 | 71620 | 50854 |
2TỶ | 088408 | 247332 | 517283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T9 | 9C | T9K3 | |
100N | 67 | 42 | 11 |
200N | 975 | 622 | 193 |
400N | 5512 9704 1183 | 8439 3584 6266 | 0852 4664 4432 |
1TR | 4513 | 6216 | 0670 |
3TR | 52470 66584 56579 65570 36947 56068 11083 | 14716 03329 40344 68812 26217 47731 89309 | 47742 10752 93984 63696 91542 64659 01416 |
10TR | 29401 10336 | 11086 05302 | 78809 58679 |
15TR | 39782 | 05553 | 61725 |
30TR | 16823 | 09752 | 16853 |
2TỶ | 347282 | 389283 | 582962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | F37 | T09K3 | |
100N | 02 | 32 | 86 |
200N | 902 | 558 | 634 |
400N | 5165 5667 2362 | 3074 2619 6031 | 6652 0124 5015 |
1TR | 9744 | 0445 | 5643 |
3TR | 34157 00395 28614 60051 43105 99168 45536 | 25333 88734 70293 90010 01562 99025 85530 | 85752 35932 01677 93014 87780 43342 77877 |
10TR | 85724 96791 | 64547 86115 | 02771 57306 |
15TR | 31884 | 43915 | 25241 |
30TR | 94372 | 05288 | 69781 |
2TỶ | 802767 | 003409 | 145591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 91 | 34 | 22 |
200N | 320 | 525 | 712 |
400N | 1033 3000 4450 | 5444 3077 1578 | 5635 3242 5111 |
1TR | 6066 | 4441 | 5901 |
3TR | 56451 93715 63247 02571 13553 45429 89298 | 47559 28850 03700 48165 53922 74160 36732 | 25733 55481 26699 08830 20934 55020 39290 |
10TR | 72214 24676 | 74540 08721 | 89106 87315 |
15TR | 96966 | 25701 | 11025 |
30TR | 12272 | 40132 | 93874 |
2TỶ | 318846 | 640409 | 061878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep