KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL43 | 10KS43 | 25TV43 | |
100N | 55 | 56 | 24 |
200N | 159 | 208 | 834 |
400N | 4020 6842 9487 | 8944 6636 3538 | 0044 2797 0252 |
1TR | 5789 | 0822 | 4184 |
3TR | 09661 37294 59953 55118 48874 12476 71455 | 21431 16897 31830 05887 59590 40851 12354 | 58653 87181 74337 71134 27442 76902 69515 |
10TR | 39583 53164 | 99482 52348 | 14424 84522 |
15TR | 04390 | 90165 | 21546 |
30TR | 16180 | 26218 | 59545 |
2TỶ | 719598 | 011235 | 991861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 13 | 40 | 58 |
200N | 879 | 958 | 166 |
400N | 0726 5265 7517 | 5618 8568 7091 | 8753 7597 4913 |
1TR | 9811 | 3480 | 5855 |
3TR | 84854 56155 96918 23148 87913 70915 92296 | 12358 30687 22067 15484 68121 02954 37715 | 72140 42832 32223 31288 53758 79681 91143 |
10TR | 76968 62485 | 79434 50142 | 19207 55398 |
15TR | 23294 | 19080 | 82239 |
30TR | 78597 | 84346 | 66079 |
2TỶ | 752758 | 700361 | 614701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 69 | 11 | 80 |
200N | 040 | 910 | 300 |
400N | 0368 9993 1966 | 3055 0387 2677 | 8433 8521 6602 |
1TR | 5656 | 4244 | 2719 |
3TR | 01047 03924 70211 78539 75388 15812 47073 | 27883 21931 58214 11478 77009 85938 87270 | 31388 24094 33466 72691 51978 74366 48520 |
10TR | 60098 13370 | 46394 88735 | 90165 43536 |
15TR | 78228 | 59364 | 69032 |
30TR | 76329 | 36817 | 91195 |
2TỶ | 588166 | 160309 | 073774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 86 | 73 | 50 |
200N | 173 | 084 | 360 |
400N | 7893 4110 0836 | 6524 5682 5071 | 9240 8476 3395 |
1TR | 1268 | 4769 | 8724 |
3TR | 61861 72980 08165 32771 57466 92748 66173 | 16103 23076 39712 16850 58228 30147 68533 | 23612 89119 50970 84088 12597 96701 10904 |
10TR | 02285 62807 | 46634 96114 | 10082 95544 |
15TR | 56801 | 92872 | 83032 |
30TR | 96151 | 02499 | 41919 |
2TỶ | 463019 | 820213 | 679980 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | B42 | T10K3 | |
100N | 28 | 99 | 62 |
200N | 496 | 154 | 146 |
400N | 3635 3668 5570 | 8977 5147 2790 | 2906 8704 7967 |
1TR | 5293 | 7508 | 2400 |
3TR | 24383 58655 00243 60565 28237 79499 38076 | 89563 36848 42727 18322 75578 20119 51894 | 09515 93322 62331 89803 27736 12076 30476 |
10TR | 47520 60275 | 35207 36682 | 08306 06766 |
15TR | 75293 | 42255 | 75833 |
30TR | 44361 | 56235 | 40682 |
2TỶ | 599324 | 677211 | 659275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 94 | 53 | 40 |
200N | 943 | 997 | 236 |
400N | 8204 8188 8676 | 3953 0480 1213 | 2739 4895 9190 |
1TR | 3750 | 3943 | 7055 |
3TR | 22488 12752 98575 68777 11689 21952 10328 | 25167 83637 83680 53438 64914 14219 61694 | 56668 15962 87400 47960 96387 61425 15292 |
10TR | 99275 69609 | 63812 20049 | 27549 73762 |
15TR | 46223 | 02141 | 20689 |
30TR | 52668 | 52032 | 99979 |
2TỶ | 798777 | 588621 | 407858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | M10K3 | K3T10 | |
100N | 15 | 19 | 23 | 85 |
200N | 692 | 948 | 155 | 437 |
400N | 0684 8045 3638 | 3723 1297 5295 | 6194 8229 9846 | 6843 7351 8012 |
1TR | 8357 | 8831 | 3278 | 6940 |
3TR | 96521 46696 93045 25956 11169 68679 76003 | 48787 44947 73485 32480 84199 49254 97851 | 42517 95332 90378 49885 99744 38282 86623 | 29580 46666 21060 63599 87715 15710 80413 |
10TR | 80367 45112 | 52174 31324 | 62462 68781 | 65845 02946 |
15TR | 80826 | 98629 | 75477 | 14442 |
30TR | 47631 | 83910 | 28296 | 18428 |
2TỶ | 296198 | 443258 | 846568 | 511665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep