KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 75 | 53 | 54 |
200N | 220 | 158 | 470 |
400N | 8966 4618 4695 | 2357 3046 8678 | 8931 7901 1949 |
1TR | 8338 | 6698 | 0805 |
3TR | 56776 27209 80704 98639 81734 09704 16724 | 14635 78909 05260 64284 11937 87775 32261 | 40400 07343 81807 03788 15903 77816 67978 |
10TR | 16013 46379 | 34238 20354 | 47490 54277 |
15TR | 46578 | 54149 | 48337 |
30TR | 20823 | 57158 | 32700 |
2TỶ | 601748 | 229349 | 457396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11-K3 | |
100N | 85 | 29 | 28 |
200N | 544 | 617 | 764 |
400N | 1929 7724 7608 | 8481 6728 7750 | 6823 8438 1899 |
1TR | 7580 | 4899 | 0610 |
3TR | 97232 60715 40798 35915 83191 30318 33166 | 55087 92542 28315 53067 86631 77463 79145 | 76573 82028 07751 92561 06062 68799 61257 |
10TR | 60420 92822 | 75992 29722 | 30269 51207 |
15TR | 86746 | 67142 | 04940 |
30TR | 35216 | 48456 | 37778 |
2TỶ | 941834 | 957534 | 403411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | D47 | T11K3 | |
100N | 46 | 86 | 94 |
200N | 104 | 089 | 273 |
400N | 5413 2098 9499 | 0588 9773 8464 | 8090 5891 3640 |
1TR | 1942 | 2490 | 1218 |
3TR | 66398 56338 98841 42607 18215 43365 93673 | 21591 08244 93337 60869 60787 48141 61314 | 32392 36514 87845 05396 44470 91556 32877 |
10TR | 04855 14496 | 81108 34785 | 49468 10759 |
15TR | 63551 | 45465 | 05763 |
30TR | 55122 | 22999 | 86555 |
2TỶ | 977803 | 908318 | 281344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 43 | 92 | 92 |
200N | 856 | 121 | 116 |
400N | 0737 6826 2600 | 8861 5957 8501 | 3607 3824 5128 |
1TR | 3730 | 9190 | 5536 |
3TR | 56608 74592 80269 82876 65176 29468 50862 | 76180 10226 92347 25959 73232 93042 19816 | 73287 66958 50656 67873 53462 41713 47996 |
10TR | 05073 67920 | 34037 07684 | 95065 79693 |
15TR | 78995 | 95808 | 29267 |
30TR | 85736 | 52661 | 97903 |
2TỶ | 512653 | 807683 | 015949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 37 | 73 | 42 | 13 |
200N | 315 | 444 | 665 | 191 |
400N | 6013 5058 4481 | 4315 7446 0930 | 5003 9802 4722 | 4459 3924 5303 |
1TR | 4035 | 4238 | 2280 | 0094 |
3TR | 34703 83463 26076 56405 29858 59269 63193 | 77149 53764 03922 45437 89492 66879 98092 | 62262 53610 86728 71203 74897 04398 76571 | 60785 62382 93086 85856 35049 82352 51128 |
10TR | 01153 86122 | 94794 97673 | 62952 92496 | 61189 18082 |
15TR | 95170 | 68218 | 88886 | 82081 |
30TR | 95932 | 73897 | 85903 | 57366 |
2TỶ | 284513 | 465810 | 720492 | 368908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL46 | 11KS46 | 27TV46 | |
100N | 07 | 85 | 83 |
200N | 585 | 453 | 372 |
400N | 9880 5654 7106 | 7888 6774 9062 | 7628 4958 5978 |
1TR | 8143 | 0447 | 1722 |
3TR | 14046 31746 71662 42823 06365 31595 78475 | 42923 66533 54323 01749 44161 47580 20624 | 75777 96080 75615 80150 92430 11054 46050 |
10TR | 21131 29126 | 79637 09358 | 55526 90916 |
15TR | 60822 | 66155 | 51149 |
30TR | 44057 | 07665 | 16695 |
2TỶ | 875036 | 502706 | 993181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 72 | 98 | 94 |
200N | 082 | 509 | 366 |
400N | 9796 8974 2075 | 0232 2456 1797 | 5324 0186 2832 |
1TR | 7115 | 9101 | 2595 |
3TR | 49488 44469 41200 42167 50395 27720 84388 | 54057 07512 99920 10516 03653 38095 30851 | 43569 52436 49727 96124 43935 11382 60590 |
10TR | 71490 96061 | 28316 81159 | 47153 28257 |
15TR | 20310 | 56027 | 17525 |
30TR | 55463 | 87460 | 37731 |
2TỶ | 282969 | 765280 | 647718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep