KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | D04 | T01K4 | |
100N | 56 | 90 | 78 |
200N | 011 | 904 | 365 |
400N | 4162 9262 0105 | 4020 0948 4342 | 5649 1819 1631 |
1TR | 0061 | 1417 | 9376 |
3TR | 34061 67440 70722 30442 42206 41298 24385 | 52204 50063 46620 63286 41881 67583 77964 | 78672 42865 48706 95907 76212 63363 11090 |
10TR | 09741 91261 | 46357 70638 | 93127 37479 |
15TR | 81209 | 26312 | 53062 |
30TR | 20752 | 46860 | 27550 |
2TỶ | 369757 | 309186 | 604080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 84 | 31 | 15 |
200N | 951 | 170 | 000 |
400N | 2202 8585 5089 | 0460 3630 5752 | 1398 1773 5103 |
1TR | 2122 | 4949 | 2240 |
3TR | 73027 36945 39644 68104 58920 17362 40697 | 65223 11682 63246 75782 29702 76752 12977 | 52306 64760 89122 46966 42556 07739 76061 |
10TR | 63424 32471 | 96815 79879 | 87514 17244 |
15TR | 15073 | 59691 | 63169 |
30TR | 43195 | 43634 | 81204 |
2TỶ | 834480 | 199437 | 263095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | K3T1 | K3T1 | |
100N | 58 | 16 | 85 | 96 |
200N | 861 | 842 | 525 | 287 |
400N | 8847 9543 3544 | 6460 8746 1676 | 2346 6781 4581 | 5911 6202 0031 |
1TR | 5429 | 9602 | 3794 | 6445 |
3TR | 02543 00821 06933 58773 45648 60251 47121 | 08264 56485 62379 64402 13155 95920 78145 | 23723 28744 33470 58618 61598 69856 65367 | 09336 18467 75971 97572 66091 00414 03183 |
10TR | 55053 20256 | 98621 71792 | 47620 97051 | 37343 55750 |
15TR | 85984 | 16465 | 08776 | 72283 |
30TR | 93407 | 36374 | 49519 | 20389 |
2TỶ | 287290 | 031091 | 339924 | 122741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL03 | 01KS03 | 27TV03 | |
100N | 87 | 93 | 60 |
200N | 560 | 054 | 311 |
400N | 7636 8751 7797 | 9482 7057 9848 | 9884 8517 4080 |
1TR | 0514 | 2827 | 8941 |
3TR | 11022 68657 64838 88242 17570 35203 98325 | 26298 96227 10585 07981 00218 44264 22715 | 53419 41192 74889 17307 58538 94697 67724 |
10TR | 78475 01820 | 81486 77284 | 95553 98093 |
15TR | 74827 | 11118 | 59157 |
30TR | 63635 | 38602 | 33816 |
2TỶ | 223090 | 054250 | 038801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 14 | 28 | 17 |
200N | 822 | 276 | 199 |
400N | 0822 8463 7535 | 1138 3694 9085 | 4418 3191 6283 |
1TR | 9155 | 6657 | 7445 |
3TR | 61237 58967 91649 91324 83626 21901 69768 | 04185 21786 35553 00293 35503 01469 75950 | 84808 94310 61935 65437 35742 44721 54742 |
10TR | 02586 86411 | 37793 96682 | 29700 29813 |
15TR | 79115 | 35365 | 10756 |
30TR | 31503 | 60312 | 29632 |
2TỶ | 827733 | 517570 | 738933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 80 | 11 | 45 |
200N | 156 | 167 | 542 |
400N | 7176 0347 1695 | 6523 0613 0598 | 3133 8797 1788 |
1TR | 5595 | 1906 | 9215 |
3TR | 44541 73867 58034 86002 27224 58794 37568 | 07647 51406 76004 11323 58570 85218 72463 | 57699 17077 40551 87722 52994 05577 12427 |
10TR | 89373 09634 | 91311 06066 | 35784 01349 |
15TR | 23316 | 49462 | 16030 |
30TR | 14637 | 08048 | 26988 |
2TỶ | 630253 | 750107 | 907234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1K3 | |
100N | 08 | 42 | 76 |
200N | 092 | 156 | 221 |
400N | 7056 3338 5281 | 8907 5519 3341 | 9532 7679 5755 |
1TR | 7057 | 5336 | 5660 |
3TR | 15440 37403 46291 59188 38324 48555 49478 | 03673 51341 82074 40171 46190 92849 77827 | 26955 12723 83477 36466 77942 92154 64282 |
10TR | 44768 03164 | 29247 88518 | 83635 88803 |
15TR | 50619 | 03008 | 13856 |
30TR | 32223 | 40945 | 36041 |
2TỶ | 665924 | 922617 | 543141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep