In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
6D2A26T06K4
100N
16
82
52
200N
274
177
021
400N
8714
4090
5642
1060
6137
4603
9008
0680
4630
1TR
2170
4320
6229
3TR
69224
44037
21759
84952
77126
10614
74570
79232
52511
05891
92082
66553
05326
18092
71806
86176
65241
25139
74132
48551
94199
10TR
61979
96848
76221
63153
54792
18789
15TR
71702
32246
81425
30TR
48784
94003
03571
2TỶ
262788
178210
976903
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG6C6K3ĐL6K3
100N
94
66
64
200N
968
324
248
400N
9222
8516
0739
9508
8878
2858
0742
5945
6942
1TR
1329
6550
9852
3TR
43798
49006
95691
53455
43572
65657
08299
81754
97683
54905
43126
02523
65002
51402
31765
97059
36790
33605
69336
89381
29285
10TR
89113
36841
66463
14047
56073
76400
15TR
65790
03907
29256
30TR
08886
19506
14716
2TỶ
213140
223940
115298
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
6C76K3K3T66K3
100N
56
60
93
69
200N
551
305
973
819
400N
4629
2404
0712
5687
5743
3716
0844
2421
7330
7345
5025
0498
1TR
2375
6124
1392
0560
3TR
70796
41585
24700
67418
19089
12253
40048
47478
65968
45332
08972
24442
51693
77329
02926
42166
81258
65594
21291
67300
78975
88446
32373
19792
71705
69874
45479
46656
10TR
06929
97488
09451
42940
52610
02605
68699
76225
15TR
23359
27800
20420
37031
30TR
98235
28674
75814
45176
2TỶ
710800
030308
400503
025628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
36VL2506KS2524TV25
100N
82
99
53
200N
151
057
350
400N
7900
6804
7985
1926
8313
8529
0852
6570
9174
1TR
0276
8117
4713
3TR
74566
80978
65629
92607
28771
55227
79436
71084
56358
71210
52592
74867
29309
51503
62048
85674
46570
89023
52964
62283
87872
10TR
44300
87779
69337
70397
33554
90076
15TR
10150
71181
76169
30TR
71028
23848
73413
2TỶ
505334
745488
704416
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K3AG-6K36K3
100N
47
15
55
200N
836
664
129
400N
4314
3496
1660
3523
4189
5144
0473
6708
3973
1TR
8651
5639
4256
3TR
57585
74856
06274
38121
81514
15431
83131
26934
00164
64225
38565
77551
04117
77193
98135
29732
44183
50858
92238
82020
56133
10TR
25257
74147
83410
38322
03026
17005
15TR
23778
20524
47265
30TR
48140
64349
70121
2TỶ
438768
586583
351793
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
6K3K3T6K3T6
100N
85
18
32
200N
560
494
438
400N
9186
3416
3465
1505
6718
0480
6190
3509
1769
1TR
5300
2966
3821
3TR
59716
80791
31608
65517
30265
91736
48297
22528
02806
84113
95740
97379
34008
09888
50526
05281
56130
24373
48590
62186
74709
10TR
29878
88715
14903
61695
13495
03953
15TR
03442
09158
70789
30TR
32870
50798
11156
2TỶ
312045
209551
417723
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K24T066C06K3
100N
79
33
45
200N
837
292
905
400N
0361
5361
8477
2076
3737
2432
1572
4943
7311
1TR
2181
6505
6211
3TR
76108
59554
92617
75017
98650
88567
56158
33421
92940
27791
95606
09856
88288
53241
00526
47989
07354
38343
98470
25385
06533
10TR
65262
80060
51076
29115
16682
04506
15TR
44099
46241
87232
30TR
63299
51068
86388
2TỶ
725165
267308
747237
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL