KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 12 | 45 | 33 |
200N | 049 | 412 | 573 |
400N | 9419 0995 2601 | 8755 1567 1625 | 2548 2479 8624 |
1TR | 6280 | 6626 | 8113 |
3TR | 76840 28224 17191 44978 42844 67566 11964 | 84339 60744 79043 42103 11373 89730 92715 | 16653 62451 18935 62628 39702 08156 19304 |
10TR | 78594 99087 | 23947 28892 | 06872 20949 |
15TR | 74371 | 20362 | 35950 |
30TR | 65828 | 91180 | 69312 |
2TỶ | 260181 | 881082 | 738308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 77 | 78 | 57 |
200N | 914 | 208 | 518 |
400N | 6828 2622 2186 | 3493 5112 1917 | 6685 5091 5156 |
1TR | 6069 | 3368 | 2883 |
3TR | 81496 08776 45584 77921 82425 20632 92280 | 29070 57069 70214 37498 28516 79585 55414 | 16418 58045 33772 22323 02718 04691 25978 |
10TR | 10249 64422 | 78806 64441 | 08841 84899 |
15TR | 81680 | 94589 | 45414 |
30TR | 46640 | 33841 | 22054 |
2TỶ | 085490 | 517196 | 339733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | B25 | T06K3 | |
100N | 00 | 82 | 96 |
200N | 941 | 219 | 534 |
400N | 4006 6475 7869 | 0765 2223 4101 | 8896 2526 9065 |
1TR | 8327 | 0676 | 0545 |
3TR | 87471 93457 61709 63807 51986 35298 20881 | 27862 58398 38314 21273 01018 96740 89929 | 84014 24733 68550 13464 81993 71185 68478 |
10TR | 91291 09777 | 41755 90573 | 49047 68425 |
15TR | 05721 | 22925 | 36551 |
30TR | 95905 | 41917 | 58110 |
2TỶ | 826514 | 024754 | 703561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 12 | 35 | 29 |
200N | 003 | 700 | 006 |
400N | 9199 3572 5586 | 7235 7490 2527 | 6286 0946 2858 |
1TR | 0649 | 7408 | 9206 |
3TR | 55377 90668 06974 10100 83250 50676 09426 | 13534 63717 71032 12357 87263 56379 77322 | 48606 59490 51502 79842 77487 82485 93806 |
10TR | 32375 01156 | 04026 31169 | 06799 05582 |
15TR | 61022 | 13280 | 05496 |
30TR | 86122 | 37354 | 55703 |
2TỶ | 554594 | 290972 | 251648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 75 | 45 | 44 | 19 |
200N | 303 | 979 | 529 | 846 |
400N | 5556 8345 3030 | 5605 7773 6032 | 2257 0100 4737 | 1189 5834 4621 |
1TR | 9411 | 3470 | 5579 | 0006 |
3TR | 62602 07512 32909 33555 71535 77088 34496 | 79474 14797 31524 42660 37993 61733 83247 | 29385 65601 24151 60739 36808 01959 19086 | 61154 46079 16733 45221 32118 42048 79437 |
10TR | 47216 85018 | 74053 63319 | 20603 23013 | 80732 89729 |
15TR | 41294 | 39384 | 42470 | 83657 |
30TR | 40206 | 37013 | 83067 | 05476 |
2TỶ | 503649 | 837669 | 951180 | 578003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL25 | 06KS25 | 25TV25 | |
100N | 25 | 10 | 44 |
200N | 283 | 243 | 576 |
400N | 4169 5193 9176 | 9604 5290 1112 | 7786 7614 3642 |
1TR | 7505 | 4422 | 5014 |
3TR | 15008 61849 33866 39378 10781 84351 39733 | 91213 53846 00010 84710 36406 57414 52298 | 88749 24071 82682 20054 89841 76121 03224 |
10TR | 10108 84374 | 82862 90403 | 65639 79651 |
15TR | 58849 | 45385 | 79965 |
30TR | 08201 | 46153 | 77684 |
2TỶ | 198260 | 484286 | 548206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 64 | 21 | 60 |
200N | 045 | 234 | 705 |
400N | 6711 1779 7081 | 3962 8265 3222 | 2129 2617 7918 |
1TR | 2821 | 2242 | 8143 |
3TR | 83824 36826 39462 21369 76020 32359 42614 | 16195 01983 46929 43527 26634 02116 53760 | 97435 69657 73421 52494 21316 84978 98907 |
10TR | 22418 53893 | 25285 00074 | 30547 81645 |
15TR | 32098 | 48096 | 46692 |
30TR | 64020 | 63753 | 42928 |
2TỶ | 035278 | 701422 | 658658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep