KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 28 | 03 | 15 | 16 |
200N | 393 | 881 | 934 | 688 |
400N | 7079 7340 4959 | 6928 6044 5291 | 7787 6174 0865 | 0375 4075 5381 |
1TR | 1545 | 9996 | 2237 | 1949 |
3TR | 84700 28782 44535 17357 28171 14779 53789 | 74224 88775 92771 19778 35217 46528 19321 | 76019 22315 46121 73136 88283 59298 35236 | 03609 22457 44516 69966 52036 70323 87313 |
10TR | 77250 15252 | 08272 49306 | 93180 20976 | 30955 13765 |
15TR | 80368 | 84706 | 98691 | 58419 |
30TR | 33265 | 96697 | 09700 | 48534 |
2TỶ | 736463 | 585916 | 031192 | 178926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL25 | 06KS25 | 28TV25 | |
100N | 38 | 44 | 20 |
200N | 482 | 968 | 414 |
400N | 2682 6514 3920 | 9678 9368 6888 | 1421 7695 5819 |
1TR | 9405 | 6256 | 4063 |
3TR | 33342 28247 04985 66607 95553 73057 90405 | 39697 98257 34470 85783 95237 91994 91707 | 04023 35000 07757 90692 08755 18025 93478 |
10TR | 92813 27750 | 43272 02295 | 94865 55805 |
15TR | 88092 | 83602 | 88192 |
30TR | 24208 | 65379 | 70884 |
2TỶ | 301759 | 459008 | 125806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 93 | 53 | 31 |
200N | 978 | 744 | 992 |
400N | 5576 5060 8423 | 3850 8628 7123 | 9822 4979 1880 |
1TR | 9054 | 1461 | 5568 |
3TR | 50275 57169 94151 00061 32089 81995 93194 | 91389 96443 29357 86661 91015 12484 64095 | 11841 27292 07987 52484 36125 27446 88026 |
10TR | 06924 36553 | 19412 83273 | 78484 59807 |
15TR | 86372 | 28545 | 74954 |
30TR | 96312 | 87865 | 29347 |
2TỶ | 634882 | 090052 | 712517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T06 | |
100N | 77 | 93 | 61 |
200N | 019 | 721 | 792 |
400N | 8303 0129 3831 | 7414 4128 2148 | 6832 1961 4885 |
1TR | 5508 | 2551 | 5711 |
3TR | 32582 74182 42040 81389 54457 91881 37434 | 24287 10085 50910 92520 35888 78335 07968 | 78903 95133 10443 75954 48229 88852 44800 |
10TR | 68026 14520 | 60224 40916 | 24467 98096 |
15TR | 17339 | 62335 | 94851 |
30TR | 82671 | 88807 | 32299 |
2TỶ | 525906 | 022979 | 609496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T6K3 | |
100N | 42 | 10 | 15 |
200N | 230 | 914 | 151 |
400N | 7951 1884 8120 | 6669 9662 9769 | 0486 5829 2481 |
1TR | 3152 | 2595 | 8312 |
3TR | 78598 55872 80225 39030 53974 67534 63297 | 73067 24119 69500 41222 85432 44672 88205 | 04084 63614 89922 19079 84336 93571 95103 |
10TR | 33933 93332 | 89080 08736 | 19504 02724 |
15TR | 07023 | 43683 | 29777 |
30TR | 42378 | 80286 | 88409 |
2TỶ | 579870 | 277462 | 256612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | F24 | T06K3 | |
100N | 88 | 05 | 38 |
200N | 133 | 466 | 984 |
400N | 2701 4910 2720 | 3101 8078 3010 | 4640 2761 8445 |
1TR | 7486 | 6406 | 8812 |
3TR | 35365 48525 01850 84848 21684 80328 91770 | 70469 32319 01109 48637 90197 93787 67776 | 23095 00107 71194 62885 81524 90198 66050 |
10TR | 52448 60075 | 40255 75990 | 08504 26593 |
15TR | 82169 | 32023 | 04005 |
30TR | 25935 | 71098 | 96975 |
2TỶ | 587786 | 917431 | 510585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 72 | 76 | 77 |
200N | 575 | 316 | 544 |
400N | 9025 7517 5378 | 0079 8118 0565 | 3791 2170 3650 |
1TR | 5005 | 0732 | 5542 |
3TR | 00062 87476 55303 61518 61444 60101 66647 | 87764 66080 10631 81458 34044 17448 40415 | 06334 09311 17090 09336 13625 45583 64051 |
10TR | 04516 94983 | 88225 49414 | 01707 71610 |
15TR | 69988 | 45522 | 19017 |
30TR | 58645 | 55580 | 76060 |
2TỶ | 465176 | 815820 | 472229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep