KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL51 | 12KS51 | 26TV51 | |
100N | 69 | 06 | 83 |
200N | 979 | 154 | 315 |
400N | 7476 5729 1990 | 3379 8647 5844 | 2488 6720 7733 |
1TR | 8205 | 6390 | 1479 |
3TR | 83057 96828 19641 29465 94134 08081 42138 | 46402 19780 35111 89965 02208 87092 58573 | 90132 22829 38800 52602 63433 34996 52406 |
10TR | 98306 02325 | 82837 13509 | 95527 59098 |
15TR | 95730 | 59188 | 88732 |
30TR | 33755 | 19962 | 87270 |
2TỶ | 926400 | 789060 | 418153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 91 | 48 | 00 |
200N | 503 | 014 | 097 |
400N | 1882 8232 0671 | 9712 3876 5753 | 8259 6717 9689 |
1TR | 9384 | 9405 | 0412 |
3TR | 35103 08018 35070 08009 91350 63044 65067 | 09687 79618 07189 40828 65703 25293 51515 | 04530 03106 99099 64301 33556 63297 69746 |
10TR | 94995 53531 | 69999 40355 | 41795 54934 |
15TR | 51729 | 72360 | 27289 |
30TR | 57730 | 48429 | 68433 |
2TỶ | 934664 | 177692 | 851296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 37 | 90 | 41 |
200N | 205 | 170 | 017 |
400N | 3842 3609 2081 | 1500 8158 3742 | 8345 4458 3376 |
1TR | 5035 | 3621 | 2568 |
3TR | 36185 77734 05362 31673 04789 23487 48183 | 79065 39177 43144 89424 45292 76388 34605 | 63937 54850 49067 90410 82981 89084 03412 |
10TR | 17044 46443 | 44958 96348 | 95314 47845 |
15TR | 94346 | 42062 | 68593 |
30TR | 99269 | 54827 | 68594 |
2TỶ | 616794 | 946709 | 603098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 86 | 34 | 27 |
200N | 850 | 732 | 464 |
400N | 8406 1695 8328 | 6301 7545 1354 | 6592 1792 6726 |
1TR | 4463 | 3038 | 0904 |
3TR | 49931 04881 82966 37114 59046 33643 59762 | 64632 33017 61145 84807 64963 31325 72748 | 87483 68784 41090 92296 61060 43190 05335 |
10TR | 59387 79590 | 31043 26817 | 27354 34900 |
15TR | 84256 | 39695 | 91222 |
30TR | 03694 | 94875 | 80468 |
2TỶ | 633055 | 511077 | 705815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | C51 | T12K3 | |
100N | 88 | 39 | 26 |
200N | 412 | 127 | 877 |
400N | 8820 9048 3086 | 5893 7391 8734 | 6566 3560 1586 |
1TR | 3857 | 5402 | 3633 |
3TR | 75131 02216 88013 52599 86244 33855 80639 | 18566 14130 93210 38397 11570 24521 34576 | 00864 91638 10727 03442 77532 45395 61357 |
10TR | 79408 40748 | 18609 56686 | 12312 14824 |
15TR | 97201 | 48893 | 38058 |
30TR | 64605 | 77260 | 84464 |
2TỶ | 422870 | 479362 | 336323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12C | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 44 | 51 | 29 |
200N | 439 | 018 | 961 |
400N | 4397 7814 8648 | 3501 0208 8916 | 9586 1836 0753 |
1TR | 3944 | 4892 | 5861 |
3TR | 63001 14986 22950 43587 87996 39126 13382 | 57388 85633 32440 44147 52203 11236 69604 | 49204 08655 14915 22766 09911 88206 41130 |
10TR | 90595 22677 | 63782 19828 | 55237 97284 |
15TR | 54508 | 41075 | 38091 |
30TR | 32472 | 58203 | 39441 |
2TỶ | 344639 | 785294 | 765075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 58 | 56 | 20 | 64 |
200N | 503 | 775 | 587 | 259 |
400N | 8125 0632 4898 | 5860 0276 1382 | 6100 2177 1738 | 3372 8277 3550 |
1TR | 1903 | 4027 | 6967 | 3740 |
3TR | 33642 89480 67354 29401 34118 79992 59310 | 51901 96914 69931 74582 85063 66835 73975 | 44404 21176 19505 78628 26040 94914 11905 | 59414 24827 67481 78891 77215 08480 00382 |
10TR | 53978 17981 | 57318 97442 | 52274 01287 | 69741 72102 |
15TR | 24589 | 10845 | 80165 | 14461 |
30TR | 66977 | 92684 | 51519 | 33281 |
2TỶ | 434130 | 100747 | 166104 | 664187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep