KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 97 | 66 | 80 |
200N | 926 | 407 | 711 |
400N | 5048 2356 2076 | 5725 8848 9482 | 0164 7166 6066 |
1TR | 2912 | 8919 | 1208 |
3TR | 54108 41557 46523 90453 31319 55018 48846 | 95243 52372 54683 95573 13976 02536 44296 | 43351 70859 18015 51623 31166 73353 02016 |
10TR | 72968 63118 | 34265 58721 | 96375 04459 |
15TR | 19235 | 28805 | 99420 |
30TR | 59268 | 51538 | 10921 |
2TỶ | 115934 | 469174 | 281572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 66 | 20 | 75 | 01 |
200N | 246 | 703 | 855 | 726 |
400N | 0514 8697 1514 | 6257 3001 3784 | 0564 8415 9880 | 9077 5598 5238 |
1TR | 4290 | 9987 | 6971 | 1009 |
3TR | 88417 18689 95767 27946 54551 62402 59674 | 42797 92454 73189 80272 67631 39269 34224 | 13013 79452 74357 34854 04009 73408 52108 | 36321 40607 53788 90092 86483 01878 90290 |
10TR | 28659 62610 | 34710 98202 | 47610 54701 | 30797 26526 |
15TR | 80851 | 18760 | 49534 | 35052 |
30TR | 21032 | 13480 | 06559 | 18219 |
2TỶ | 153601 | 651282 | 590303 | 936904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL08 | 02KS08 | 29TV08 | |
100N | 76 | 91 | 74 |
200N | 773 | 883 | 037 |
400N | 6273 7749 1762 | 6958 1518 8444 | 4831 5598 1899 |
1TR | 6914 | 3292 | 7717 |
3TR | 62480 29021 43318 36035 48809 54682 68909 | 82038 33577 78661 36736 94064 05570 48504 | 74114 92824 60843 13730 93946 50288 39216 |
10TR | 85739 64659 | 29624 99515 | 38526 50864 |
15TR | 10095 | 54590 | 13427 |
30TR | 16104 | 49605 | 50742 |
2TỶ | 153238 | 882650 | 976073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 84 | 90 | 09 |
200N | 999 | 365 | 088 |
400N | 6130 8904 4061 | 5071 0143 2147 | 6073 3608 4680 |
1TR | 6172 | 6598 | 3334 |
3TR | 03097 20526 00122 37284 80821 93181 19379 | 21894 38088 39815 65000 09091 92107 89002 | 58279 18617 30673 89292 21033 01051 05019 |
10TR | 27209 40229 | 11608 28163 | 78693 26800 |
15TR | 88421 | 96771 | 16928 |
30TR | 62064 | 89716 | 27158 |
2TỶ | 709658 | 152507 | 515653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 12 | 71 | 92 |
200N | 818 | 507 | 306 |
400N | 2192 4668 1367 | 7481 7520 3076 | 0296 6349 3852 |
1TR | 8511 | 8263 | 8377 |
3TR | 90293 76817 36790 99710 61678 00933 12816 | 68212 96233 88623 92122 54903 68076 11323 | 02151 35203 62891 89688 07927 24639 03187 |
10TR | 30168 48539 | 04610 02496 | 45556 13169 |
15TR | 64363 | 05609 | 79676 |
30TR | 12063 | 25815 | 56301 |
2TỶ | 888407 | 214910 | 409161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T2K3 | |
100N | 39 | 37 | 56 |
200N | 947 | 938 | 659 |
400N | 7166 7604 3410 | 5324 6787 5918 | 1656 1754 4317 |
1TR | 6921 | 4971 | 8245 |
3TR | 75562 90186 89737 03662 61202 01135 83009 | 33106 74636 43205 45427 47736 07904 58593 | 11291 11709 81613 15102 85457 80496 93686 |
10TR | 36154 90308 | 12057 65332 | 09868 72249 |
15TR | 35667 | 02474 | 43024 |
30TR | 88348 | 48838 | 42086 |
2TỶ | 699760 | 737854 | 631710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | H07 | T02K3 | |
100N | 19 | 03 | 10 |
200N | 305 | 492 | 756 |
400N | 5986 7862 3646 | 3863 7965 4971 | 6499 1240 7342 |
1TR | 8417 | 7942 | 8012 |
3TR | 85378 83489 85028 92064 98945 19057 20813 | 37239 33783 55197 02464 24925 03262 48181 | 93286 31503 92294 09533 81198 02447 58721 |
10TR | 27061 09955 | 18110 51398 | 30658 45007 |
15TR | 43816 | 25525 | 94317 |
30TR | 55500 | 10388 | 62534 |
2TỶ | 814312 | 984741 | 549692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep