KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 44 | 60 | 78 |
200N | 549 | 430 | 343 |
400N | 6831 6042 9180 | 5166 2089 0646 | 3115 9423 6831 |
1TR | 0112 | 3704 | 9143 |
3TR | 03035 27527 86118 40451 20242 52692 98895 | 37178 88572 93043 40476 18439 33428 54269 | 31244 94761 77325 90848 23720 18998 29406 |
10TR | 26212 95009 | 90280 50053 | 02090 27769 |
15TR | 47353 | 98175 | 80302 |
30TR | 69613 | 20016 | 78777 |
2TỶ | 921156 | 775868 | 850052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 26 | 06 | 68 |
200N | 682 | 979 | 019 |
400N | 5795 1744 5116 | 5149 8750 9520 | 2707 2039 2748 |
1TR | 1248 | 2527 | 0634 |
3TR | 35484 51168 68579 61121 55321 53624 21839 | 78228 10995 73101 60427 62346 19683 81827 | 88450 41723 38022 98868 38434 76292 50860 |
10TR | 05846 95446 | 16974 13972 | 38332 98389 |
15TR | 70698 | 68052 | 89403 |
30TR | 63207 | 73480 | 80469 |
2TỶ | 846341 | 532855 | 119197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T03K3 | |
100N | 71 | 17 | 03 |
200N | 953 | 721 | 674 |
400N | 9403 3715 9376 | 5463 7447 0257 | 5578 4179 3881 |
1TR | 9780 | 1640 | 1899 |
3TR | 88417 89556 89334 89411 08641 59601 02933 | 70041 47686 21571 46571 14493 03623 47494 | 48702 36834 07344 98648 91950 24166 35178 |
10TR | 50753 48518 | 48882 96001 | 20644 51282 |
15TR | 59431 | 31824 | 12166 |
30TR | 12746 | 08528 | 26476 |
2TỶ | 433016 | 062949 | 215554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | C12 | T03K3 | |
100N | 05 | 05 | 95 |
200N | 924 | 673 | 212 |
400N | 6089 2271 8790 | 1703 8454 8866 | 0375 0746 9645 |
1TR | 8600 | 7053 | 3009 |
3TR | 68752 97409 27997 76436 86320 68620 97242 | 94114 84476 43373 80974 01660 40236 09461 | 25910 36897 90787 66785 48847 62171 44583 |
10TR | 44201 67184 | 58212 17533 | 97453 77887 |
15TR | 47518 | 59018 | 53698 |
30TR | 75753 | 84383 | 91657 |
2TỶ | 961344 | 458182 | 287098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 27 | 83 | 65 |
200N | 077 | 640 | 675 |
400N | 7107 5772 2623 | 7622 7973 4504 | 0504 5118 3398 |
1TR | 5605 | 8710 | 7173 |
3TR | 06913 30135 91370 79540 68911 36319 30472 | 01880 20459 02981 97417 31945 73550 23691 | 51685 01489 70562 21538 78625 06212 33130 |
10TR | 62381 69699 | 57260 03543 | 41468 11701 |
15TR | 40524 | 07224 | 37320 |
30TR | 10121 | 98503 | 85414 |
2TỶ | 201327 | 074322 | 185371 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | M3K3 | K3T3 | |
100N | 73 | 36 | 80 | 25 |
200N | 727 | 179 | 645 | 878 |
400N | 5085 9846 7476 | 3046 8968 2536 | 1059 6739 3674 | 7745 5748 0133 |
1TR | 5569 | 1504 | 5694 | 6362 |
3TR | 52529 37533 51007 34521 05531 42127 55717 | 95385 75263 85551 04091 26882 23705 74004 | 57075 02356 59349 31913 36839 53039 03594 | 52864 90509 27669 27381 77281 00219 46180 |
10TR | 91588 48735 | 23433 29787 | 64731 76025 | 90005 25503 |
15TR | 87358 | 51768 | 13393 | 14808 |
30TR | 92538 | 93062 | 16601 | 14341 |
2TỶ | 269643 | 773934 | 373044 | 775470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL11 | 03KS11 | 26TV11 | |
100N | 79 | 90 | 87 |
200N | 921 | 576 | 967 |
400N | 4688 2864 4824 | 7096 8751 2542 | 2709 4951 6621 |
1TR | 0647 | 9565 | 2838 |
3TR | 55481 48882 10074 24557 84384 42533 92441 | 75251 41886 47687 66080 85259 69605 24600 | 65675 47801 04230 03464 86058 15397 60644 |
10TR | 29259 73628 | 27682 70834 | 79766 61340 |
15TR | 45074 | 81914 | 79733 |
30TR | 88861 | 09478 | 70550 |
2TỶ | 076903 | 437393 | 254548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep