KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | B21 | T05K4 | |
100N | 50 | 41 | 60 |
200N | 552 | 445 | 677 |
400N | 9398 6536 2112 | 8599 6161 4205 | 6265 5364 3746 |
1TR | 8913 | 5290 | 0751 |
3TR | 53411 57074 38186 14730 10042 04885 14900 | 14792 56752 50063 07591 17340 38375 54808 | 69647 27360 86264 78458 88226 45088 44667 |
10TR | 12069 91882 | 64499 17825 | 96998 56317 |
15TR | 37234 | 87706 | 38289 |
30TR | 96162 | 65519 | 33896 |
2TỶ | 095923 | 107794 | 707296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 26 | 89 | 27 |
200N | 017 | 991 | 074 |
400N | 0232 2322 9644 | 2470 9321 0291 | 5057 4318 4972 |
1TR | 7590 | 0073 | 7940 |
3TR | 63583 08462 02096 40451 14455 78674 75710 | 56906 55393 70722 73975 40551 01525 87258 | 23702 61318 09446 04932 19962 64402 87963 |
10TR | 49979 52748 | 52023 20612 | 32362 33397 |
15TR | 85352 | 52414 | 08201 |
30TR | 67069 | 46886 | 03806 |
2TỶ | 001043 | 952855 | 467976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 80 | 04 | 85 | 28 |
200N | 922 | 036 | 686 | 498 |
400N | 8496 7307 8611 | 5394 2595 6992 | 5176 0847 9607 | 5984 5480 2883 |
1TR | 0327 | 6673 | 1284 | 0081 |
3TR | 83267 71097 75777 81770 84257 48828 09678 | 21525 14054 45068 48456 56603 17576 52358 | 92193 87504 83320 29537 92208 90197 54302 | 18107 74377 81502 15702 18600 41503 36889 |
10TR | 76863 44241 | 02397 25529 | 73192 57570 | 13882 31916 |
15TR | 23338 | 61025 | 50450 | 70188 |
30TR | 47334 | 06237 | 93608 | 20172 |
2TỶ | 350862 | 950923 | 382477 | 794332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL21 | 05KS21 | 25TV21 | |
100N | 36 | 63 | 04 |
200N | 950 | 614 | 167 |
400N | 4506 5124 4666 | 4246 8056 7019 | 5851 0598 9450 |
1TR | 4292 | 3259 | 2730 |
3TR | 25448 83060 83100 69616 79725 45909 31370 | 18101 76299 89125 73694 58134 14339 86734 | 73157 06279 76353 95636 00770 72495 71706 |
10TR | 10765 23236 | 24340 77855 | 72433 54247 |
15TR | 83616 | 71546 | 63313 |
30TR | 04403 | 76482 | 61601 |
2TỶ | 438043 | 657637 | 959073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 94 | 68 | 99 |
200N | 973 | 858 | 203 |
400N | 9250 0686 1902 | 4323 2189 1761 | 9826 0579 8592 |
1TR | 6853 | 1135 | 1232 |
3TR | 90532 69821 01378 25879 72945 46934 07716 | 43687 35406 57111 08603 40001 63851 49408 | 68229 72298 82522 94159 27453 97237 81337 |
10TR | 12111 68822 | 38659 69733 | 50206 53523 |
15TR | 27186 | 23114 | 27067 |
30TR | 06530 | 93073 | 04876 |
2TỶ | 541410 | 281997 | 864529 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T05 | |
100N | 46 | 82 | 31 |
200N | 863 | 355 | 409 |
400N | 7419 3772 7552 | 2059 9516 7154 | 9251 6374 6376 |
1TR | 5100 | 4309 | 4091 |
3TR | 00826 31614 26041 26523 86759 00502 33664 | 48634 89087 91894 83011 31451 35374 87282 | 73953 22694 33287 36585 60431 94658 31125 |
10TR | 45466 11079 | 17126 60998 | 32523 31728 |
15TR | 10859 | 66713 | 37072 |
30TR | 60323 | 66929 | 74259 |
2TỶ | 134932 | 699486 | 227194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T05K3 | |
100N | 85 | 35 | 53 |
200N | 345 | 883 | 944 |
400N | 6618 5635 0555 | 0721 5432 4525 | 0412 8234 2064 |
1TR | 4625 | 5223 | 9511 |
3TR | 15717 16848 29160 72260 27008 56490 10212 | 05605 13328 82996 38800 68758 18897 36021 | 85818 08176 86244 34547 39399 33982 01114 |
10TR | 16665 98372 | 20788 12651 | 95477 46653 |
15TR | 26148 | 60091 | 46270 |
30TR | 88313 | 24640 | 32939 |
2TỶ | 174547 | 669321 | 668310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep