KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 12 | 52 | 24 |
200N | 704 | 073 | 372 |
400N | 3230 8814 7945 | 9283 4707 2455 | 8342 5089 4544 |
1TR | 2064 | 7167 | 9279 |
3TR | 58498 54040 22392 68462 57823 46812 15355 | 68801 56299 61873 28255 01395 70964 99843 | 82370 46587 21618 66870 50145 88570 00416 |
10TR | 54834 80079 | 49625 71112 | 67739 50434 |
15TR | 37413 | 71598 | 76014 |
30TR | 47439 | 48391 | 17712 |
2TỶ | 463726 | 968627 | 990639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T8 | 8D | T08K4 | |
100N | 56 | 74 | 64 |
200N | 113 | 513 | 571 |
400N | 3249 6005 1946 | 1766 3203 3467 | 7019 3567 7441 |
1TR | 7690 | 2403 | 7153 |
3TR | 79215 34465 66993 98658 77700 29033 76074 | 92670 38348 69462 56682 07750 18461 84944 | 58935 68810 22039 63591 61842 50370 04660 |
10TR | 02534 23400 | 33880 60177 | 60727 32099 |
15TR | 39626 | 25128 | 29430 |
30TR | 95055 | 68608 | 05930 |
2TỶ | 178033 | 657666 | 150768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | C34 | T08K3 | |
100N | 86 | 91 | 57 |
200N | 273 | 671 | 637 |
400N | 8107 3580 6965 | 0476 3518 0260 | 9514 3522 0068 |
1TR | 9603 | 8657 | 0474 |
3TR | 79582 26145 65036 07283 26815 19680 19984 | 11363 97972 07527 80812 73380 16854 38485 | 97586 70710 90501 04258 43960 91126 03688 |
10TR | 49773 08509 | 83720 94292 | 92271 10730 |
15TR | 60373 | 54899 | 59844 |
30TR | 18653 | 76361 | 06349 |
2TỶ | 371406 | 806974 | 130963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 77 | 08 | 84 |
200N | 059 | 905 | 832 |
400N | 6805 4742 5064 | 1261 1116 5827 | 8582 3517 0821 |
1TR | 6611 | 6736 | 0334 |
3TR | 20117 90004 86175 39458 94051 67353 63375 | 18504 83536 90487 67297 87479 64568 11573 | 21391 08501 50598 32462 39339 46059 16173 |
10TR | 46051 77672 | 40030 05719 | 06660 87940 |
15TR | 86272 | 33661 | 34850 |
30TR | 36560 | 29558 | 63261 |
2TỶ | 958545 | 704215 | 979362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 87 | 24 | 90 | 35 |
200N | 051 | 826 | 970 | 756 |
400N | 2559 5339 1645 | 8859 5096 1276 | 7408 5772 7079 | 3010 8537 4031 |
1TR | 9908 | 6844 | 4268 | 1095 |
3TR | 41934 04347 76340 01357 70808 14545 87273 | 79855 54820 85701 07564 14051 79277 64831 | 36728 20961 90334 90064 62856 77655 98937 | 27836 26701 89725 10861 75017 61594 71287 |
10TR | 78843 71357 | 62077 92095 | 94357 26830 | 46901 70882 |
15TR | 47820 | 86931 | 61903 | 46773 |
30TR | 92628 | 47953 | 53783 | 89674 |
2TỶ | 839926 | 383727 | 959528 | 941027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL33 | 08KS33 | 26TV33 | |
100N | 40 | 08 | 93 |
200N | 892 | 911 | 404 |
400N | 1890 4596 2459 | 6902 8765 0073 | 1424 3345 6506 |
1TR | 3120 | 6215 | 7078 |
3TR | 01698 46292 98816 02932 62486 17153 29290 | 55403 87976 87377 22739 03610 99236 97477 | 46634 48177 82740 25793 25024 17997 91586 |
10TR | 06783 60508 | 02005 48619 | 39870 01579 |
15TR | 01007 | 29109 | 51930 |
30TR | 94904 | 35738 | 88792 |
2TỶ | 435817 | 426901 | 745751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 00 | 53 | 36 |
200N | 251 | 798 | 152 |
400N | 1611 1896 5000 | 5209 9020 1574 | 4298 9208 4293 |
1TR | 7507 | 2355 | 9713 |
3TR | 42587 96925 94104 81147 66998 38403 43016 | 62205 92714 34857 88934 49738 00601 24630 | 09851 04904 30864 84822 29166 97713 78127 |
10TR | 49932 26647 | 86559 39876 | 42419 49827 |
15TR | 35861 | 94902 | 20892 |
30TR | 06026 | 37613 | 26930 |
2TỶ | 129617 | 172890 | 710806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep